×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Futari De Te Wo Tsunai De
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
322
Kyou mo Futari de (今日も二人で)
flac
Akasaki Chinatsu.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yamaguchi Suguru;Lời;Hakase.
Album: Kill Me Baby SUPER (Opening, Ending and Character Songs plus remix).
真的我
flac
Trần Gia Hoa (Ella Chen).
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Not.
Dokoka de Kiss wo
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Warota People.
我的童年
flac
T.R.Y.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Zutto Futari de... (GLORIOUS MILLION DOLLAR NIGHT Vol.2 Version)
flac
GLAY.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: SPEED POP Anthology (Disc 2 Demo & Bootleg).
Lo Que Mas Te Gusto De Mi
flac
Enrique Bunbury.
2010.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Enrique Bunbury.
Album: Las Consecuencias.
Te He De Querer Mientras Viva
flac
Paco De Lucía.
2014.
Instrumental
Other.
Album: La Búsqueda (CD2).
你的声音我记得
flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Chỗ Của Tôi (我的地方)
flac
Bạch An.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness.
Zheyang de Wo (这样的我) / Team NIII
flac
GNZ48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: YOU DON'T KNOW ME (你所不知道的我).
Wo Zui Qin Ai De (我最亲爱的)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (Tè Bié De Ài Gěi Tè Bié De Nǐ; 特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Bossa De Coffee Wo (Bossaでコーヒーを)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 11 (K-ON! The Movie Original Soundtracks).
Tôi Là Tôi (我是我的)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
我记得我爱过
flac
Hà Nhuận Đông.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
My Love (我的爱)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
我愛的那種
flac
Eric Chou/ Châu Hưng Triết.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: What Love Has Taught Us.
Tooku De Kiteki Wo Kikinagara
flac
Alice.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: ALL TIME COMPLETE SINGLE COLLECTION 2019.
Tôi Là Tôi (我是我的)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Yume de Yozora wo Terashitai
flac
Aqours.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Aki Hata.
Album: Yume de Yozora wo Terashitai (Love Live! Sunshine!! Insert Song Single 2).
My Sky (我的天)
flac
Champion.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Tam Quốc OST (K.O.3an Guo OST).
Ai de Anata wo Sukuimashou
flac
ZARD.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tomatteita Tokei ga Ima Ugokidashita.
Kakato de Ai wo Uchinarase
flac
Asian Kung-Fu Generation.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Landmark.
Nhớ Em (记得我)
flac
Mộc Cát Tha.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD2).
Wo Shi Zhen De Fu Chu Wo De Ai (我是真的付出我的爱)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
Yume de Yozora wo Terashitai
flac
Aqours.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Aki Hata.
Album: Yume de Yozora wo Terashitai (Love Live! Sunshine!! Insert Song Single 2).
Sayonara; 我的親愛
flac
Tốp ca.
Chinese
Pop - Rock.
Kakato de Ai wo Uchinarase
flac
the chef cooks me.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: AKG TRIBUTE.
我的中国心
flac
Trương Minh Mẫn.
Chinese
Pop - Rock.
Ca Sĩ Tồi Tệ (糟糕的歌者)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别)
flac
Lý Hiểu Mông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别) (Single).
Ca Sĩ Tồi Tệ (糟糕的歌者)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Đôn Ki Hô Tê (堂吉诃德)
flac
Quách Nhất Phàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca - Thu (太歌 秋).
Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Ái Đích Tế Tố (愛的細訴)
flac
Quan Chính Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Lời Xin Lỗi Tệ Nhất (最爛的理由)
flac
Lương Tịnh Như.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí (勇气).
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特別的愛給特別的你)
flac
Ngũ Tư Khải.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tình Yêu Đặc Biệt Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你)
flac
Ngũ Tư Khải.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Give My Special Love To The Special You (特別的爱给特別的你)
flac
Suzan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Colors Of Suzan.
Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你)
flac
Kha Kha Kha A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你) (Kha Kha Guitar Bản / 柯柯吉他版) (Single).
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的)
flac
Phong Hầu Nhi.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
无声的你,身后无声的我
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) (Single).
Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版)
flac
Vưu Khởi Thắng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版).
Your Dream, My Dream (你的梦,我的梦)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
«
1
2
3
4
5
»