Search and download songs: Gào Thét (呐喊) (Live)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 34

Plateau (青藏高原) flac
Tan Yanjian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Fever God Flute.
Scapegoat (代罪羔羊) flac
Hứa Tĩnh Vận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Scapegoat (代罪羔羊) (Single).
Điểm Nổi Bật (高光) flac
Trần Tử Tình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Nổi Bật (高光) (Single).
Cô Gánh Gạo (Pre 75) flac
Thái Thanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy. Album: Trường Sơn 6 - Quê Hương Và Tuổi Loạn.
Confession (过气告白) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Confession (过气告白) (Single).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Binz - OK ( Green Gao Remix ) flac
Binz. 2020. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Binz ( Green Gao Remix ).
Two Confession (二つの告白) flac
RADWIMPS. 2019. Instrumental Japanese. Album: Weathering With You (天気の子).
Cơm Áo Gạo Tiền (Remix) flac
Kim Ny Ngọc. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thanh Thuận. Album: Cơm Áo Gạo Tiền (Remix) (Single).
Cơm Áo Gạo Tiền (Remake) flac
Kim Ny Ngọc. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thanh Thuận. Album: Cơm Áo Gạo Tiền (Remake) (Single).
Kizuna ~Spirit of Gao Renger~ flac
Salia. 2001. Japan Pop - Rock. Album: Hyakujū Sentai Gaoranger Music & Song Collection.
糟糕的歌者 flac
Hoa Chúc. 2019. Instrumental Chinese. Album: Một Chén (一碗).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Vọng Cổ) flac
Lệ Thuỷ. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Hoàng Thi Thơ;Vọng Cổ;Loan Thảo. Album: Tiếng Hát Minh Vương & Lệ Thuỷ: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Takane No Ringo (高嶺の林檎) flac
NMB48. 2014. Instrumental Japanese. Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Sơn Chi Cao (山之高) flac
Đổng Trinh. 2016. Chinese Pop - Rock.
Mẹ Ngồi Sàng Gạo (Tân Cổ) flac
Minh Vương. 2002. Vietnamese Bolero. Writer: Nhạc;Bắc Sơn;Vọng Cổ;Thế Châu. Album: Tiếng Hát Minh Vương 2: Ơn Nghĩa Sinh Thành (Tân Cổ).
Ngọn Đồi Trên Cao (高岗上) flac
Vũ Diệc Văn. 1996. Instrumental Chinese. Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Hut Cakes Regga (热蛋糕鬼) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Takane No Ringo (高嶺の林檎) flac
NMB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type M.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75) flac
Nguyễn Hữu Thiết. Vietnamese Bolero. Writer: Hoàng Thi Thơ.
Chờ người nơi ấy (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Kokuhaku no Junban (告白の順番) flac
Nogizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kaerimichi wa Toomawari Shitaku Naru (帰り道は遠回りしたくなる) Type-C.
Tự; Thông Báo (序; 告白) flac
Boy Story. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: I=U=WE: Tự (I=U=WE: 序).
TV Commercials (電視廣告) flac
Dương Thích An. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Trăng Lên Cao (月儿高) flac
Pikachu Đa Đa. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Itomori Koukou (糸守高校) flac
RADWIMPS. 2016. Instrumental Japanese. Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Tân Cổ Giao Duyên 9 - Em Bé Quê (Pre 75).
Đội Gạo Đường Xa (Vọng Cổ) flac
Hữu Phước. Vietnamese Bolero. Writer: Kiên Giang. Album: Cải Lương - Mục Liên Thanh Đề (Pre 75).
Hò Giã Gạo (Chant Of Pounding Rice) flac
Thu Hằng. 1995. Vietnamese Bolero. Album: Music From Vietnam, Vol 2: The City Of Hue.
Tibetan Plateau (青藏高原) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Run Away (远走高飞) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Quá Khó Xử (太难搞) flac
By2. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 16 Tuổi Vị Thành Niên (NC16; 16未成年).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75) flac
Duy Khánh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 24 (Pre 75).
Takane no Ringo (高嶺の林檎) flac
NMB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75) flac
Duy Khánh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ.
Kogane no kōatsu (黄金の高圧) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Saa Ikou! (最高!(さあ行こう!)) flac
Poppin'Party. 2018. Instrumental Japanese. Album: Double Rainbow/Saa Ikou! (二重の虹/最高!).
Cuộc Thách Thức (一决高下) flac
Tằng Nhạc Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Thách Thức (一决高下) (Single).
Tibetan Platean 青藏高原 flac
Wu Guozhong Dizi 伍国忠. 2004. Instrumental Chinese. Album: The Magic Of Bamboo 戲竹.
Cây Kem Nhỏ (小雪糕) flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Đêm Tỏ Tình (告白之夜) flac
Dụ Ngôn Gia. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Tỏ Tình (告白之夜) (Single).
Free My Love (让爱高飞) flac
Châu Bách Hào. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Free My Love (让爱高飞) (Single).
Siêu Nhân Gao (DJ Hùng Chivas Remix) flac
DJ Hùng Chivas. 2015. Vietnamese Dance - Remix.
Confessing Balloons (告白氣球) flac
Châu Kiệt Luân. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn. Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Capricorn.
Bay Càng Cao (飞得更高) flac
Uông Phong. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Mộng Cao Nguyên (梦高原) flac
Ô Lan Thác Á. 2016. Chinese Pop - Rock.
Nghe Tiếng Gió Gào (听风啸) flac
Huỳnh Tông Trạch. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Thần Thám Địch Nhân Kiệt OST (少年神探狄仁杰).
Kokuhaku Rival Sengen (告白ライバル宣言) flac
Sana. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).