Search and download songs: Gào Thét (呐喊) (Live)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 34

Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
Vương Tích. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) (Single).
Intro Thông Báo (Intro 诅咒告白) flac
Dương Uyển Thiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Lần Đầu Tiên Tỏ Tình (第一次告白) flac
TFBOYS. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Urban Cla6ix. Album: Lần Đầu Tiên Tỏ Tình (第一次告白) Single.
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Dương Thần Cương. Chinese Pop - Rock.
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Cao Chạy Xa Bay (远走高飞) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Cao Nguyên Thanh Tạng (青藏高原) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Hay Là Chia Tay Đi (還是告別吧) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1995. Chinese Pop - Rock.
Lời Thú Nhận Cuối Cùng (最后的告白) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Yokoku Ongaku Collection (予告編音楽コレクション) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tundra Plateau (Tōdo Kōgen; 凍土高原) flac
Shinji Orito. 2002. Instrumental Japanese. Album: Kanon Original Soundtrack.
Futsū Saikō (Normalcy Is The Best; 普通最高) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Không Một Lời Từ Biệt (无声的告别) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Ai Cao Quý Hơn Ai (谁比谁高贵) flac
Hồ 66. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) flac
Cúc Tịnh Y. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) (Single).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Đỗ Hàng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) (Single).
A Noble Sacrifice 高贵的诀别 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 4: A Stranger's Sojourn.
Anh Muốn Nói Với Em (我想告诉你) flac
Lý Trị Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Muốn Nói Với Em (我想告诉你) ("合法伴侣"Special Couple OST) (Single).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) flac
Lạc Thiên Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Không Kịp Tỏ Tình (来不及的告白) flac
Bách Lâm PoLin. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Kịp Tỏ Tình (来不及的告白) ("额外旅程"Hành Trình Bổ Sung OST) (Single).
Địa Vị Tối Cao (最高地位) flac
Ngải Thần. 2019. Instrumental Chinese. Album: Địa Vị Tối Cao (最高地位) (Single).
Đừng Nói Với Anh (别告诉我) flac
Vương Bác Văn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chapter 2 Qualifying Session (资格赛) (Single).
Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) (Single).
Năm Ngọn Núi Cao Nhất (五峰最高) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ngọn Núi Cao Nhất (五峰最高) (Single).
Không Có Gì Để Nói (无可奉告) flac
A1 TRIP. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Có Gì Để Nói (无可奉告) (Single).
Đi Đến Hồi Kết (告一段落) flac
Trần Tử Tình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đi Đến Hồi Kết (告一段落) (Single).
Thông Báo Động Lòng (心动通告) flac
Trạch Điển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thông Báo Động Lòng (心动通告) (EP).
Động Vật Cấp Cao (高级动物) flac
Hổ Khiếu Xuân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Running With Hina (陽菜と、走る帆高) flac
RADWIMPS. 2019. Instrumental Japanese. Album: Weathering With You (天気の子).
Cùng Nhau Lên Nốt Cao (一起飙高音) flac
Jess Lee. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ăn Tất Cả Asia (亚洲通吃).
Thời Gian Tỏ Tình (告白时间) flac
Du Hạo Minh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Tươi Đẹp Của Anh Và Em (电视剧 你和我的倾城时光 原声带) (OST).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Liên Khúc: Gạo Trắng Trăng Thanh; Trăng Rụng Xuống Cầu flac
Trúc Mi. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Đêm Trao Kỷ Niệm.
Thiên Mệnh Tối Cao (天命最高) flac
Cổ Thiên Lạc. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Vô Tư (乐天).
Cao Nguyên Tây Tạng (青藏高原) flac
Lý Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Kokoro no Placard (告白趁现在) flac
SNH48. 2015. Instrumental Chinese. Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Alan Walker, K-391, Tungevaag, Mangoo - PLAY ( Green Gao Remix ) flac
Alan Walker. 2019. English Dance - Remix.
Cao Tốc Tình Yêu (高速情路) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Writer: Lôi Tụng Đức. Album: BPM Dance Collection (CD1).
Uchuu Kara No Keikoku (宇宙からの警告) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Moudoku Mesukousei (猛毒女子高生) flac
SF-A2 Miki. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Akibaota-P. Album: Kaihatsu Code★Miki Rihassha (開発コード★mikiり発車).
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Hồ Dương Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Hoa Có Độc (香水有毒).
Surge Of Prophecies (星天的预告) flac
HOYO-MiX. 2021. Instrumental Chinese. Album: Genshin Impact - The Stellar Moments (原神-闪耀的群星) (OST).
Vĩnh Hằng (English) Rock ver. (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Cao Quang Thời Khắc (高光时刻) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Cách Bích Lão Phàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) (Single).