×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Galaðwen The Eldar
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Hôn Trời Đất Không Bằng Hôn Em (吻天吻地不如吻你)
flac
hanji.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôn Trời Đất Không Bằng Hôn Em (吻天吻地不如吻你) (Single).
Hôn Trời Đất Không Bằng Hôn Em (吻天吻地不如吻你)
flac
hanji.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hôn Trời Đất Không Bằng Hôn Em (吻天吻地不如吻你) (Single).
Besame Mucho (吻我多一些)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.2 (情牵夏威夷II).
Nụ Hôn Biệt Ly (吻别)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ân Văn Kỳ;Lời;Hà Khải Hoằng.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Nụ Hôn Biệt Ly (吻别)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ân Văn Kỳ;Lời;Hà Khải Hoằng.
Câu Nghi Vấn (疑问句)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Hỏi Ánh Trăng (问明月)
flac
Uất Khả Duy.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Vấn Cảm Tình (问感情)
flac
Thái Tiểu Hổ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Heart No Ondo (ハートの温度)
flac
No3b.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Relax.
Hoshi no Ondo (星の温度)
flac
Akimoto Sayaka.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team K 1st Stage: Party ga Hajimaru yo (Partyが始まるよ).
吻别/ Kiss Goodbye (Vĩnh Biệt)
flac
Li Xiao Chun.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiss Goodbye.
Tự Hỏi (Ask Yourself; 问自己)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Sau Cẩn Thận (Careful Next Time; 下次小心).
Kimi no Taion (君の体温)
flac
Hatsune Miku.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kuwagata-P.
Album: フラッシュバックサウンド (Flashback Sound).
Hana Ichi Monme (花一匁)
flac
Wagakki Band.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kiseki BEST COLLECTION+ (軌跡 BEST COLLECTION+).
Nụ Hôn Ấm Áp (吻暖)
flac
An Tô Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Ấm Áp (吻暖) Single.
Trò Chơi Chữ (文字游戏)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Chơi Chữ (文字游戏) (Single).
Không Ai Hỏi (没人问)
flac
Tôn Như Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Ai Hỏi (没人问) (Single).
Hỏi Gió Mùa Thu (问秋风)
flac
Tề Tần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Gặp Gỡ - Challenges At Midlife (相逢时节 电视剧原声带) (OST).
Hỏi Thần Tiên (问神仙)
flac
Trịnh Hồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hỏi Thần Tiên (问神仙) (Single).
Hơi Ấm Còn Lại (余温)
flac
Kham Hựu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hơi Ấm Còn Lại (余温) (Single).
Văn Nhạn Ca (闻雁歌)
flac
Huyền Thương.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Văn Nhạn Ca (闻雁歌) (Single).
Hơi Ấm Còn Lại (余温)
flac
Tiểu A Thất.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hơi Ấm Còn Lại (余温) (Single).
Hôn Em Đi (吻我吧)
flac
Thu Nhân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôn Em Đi (吻我吧) (Single).
Hơi Ấm Còn Lại (余温)
flac
Lý Kim Nguyên (Tiểu Đầu Thái).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hơi Ấm Còn Lại (余温) (Single).
Nụ Hôn Biệt Ly (吻别)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Đại Thiên Vương Hong Kong Thập Niên 90.
Kimi No Moji (君の文字)
flac
Anri Kumaki.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jun Maeda.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Nụ Hôn Li Biệt (吻别)
flac
Sumpa.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Tinh Văn Ca (晴雯歌)
flac
Đồng Lệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hoa Mai (梅花梦).
Đừng Hỏi Nữa (不要问)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
Tinh Văn Khúc (晴文曲)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Muốn Hỏi Em (想问你)
flac
Lão Lang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Kingdom.
Settei Ondo (設定温度)
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Onna No Jumon (女の呪文)
flac
Meiko Kaji.
1973.
Japan
Pop - Rock.
Album: 梶 芽衣子のはじき詩集 (Hajiki Uta - Fute Bushi).
贪恋你的温暖
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Văn Nhạn Ca (闻雁歌)
flac
Huyền Thương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Văn Nhạn Ca (闻雁歌) (Single).
Chút Ấm Áp (小温暖)
flac
ZouLiang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chút Ấm Áp (小温暖) (Single).
Tình Văn Ca (晴雯歌)
flac
Trần Lực.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Hoa Văn Ký (华文记)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Văn Ký (华文记).
Nhiệt Độ Chênh Lệch (温差)
flac
Chuỳ Na Lệ Sa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhiệt Độ Chênh Lệch (温差) (Single).
Mojikoi (Character Love; 文字恋)
flac
GUMI.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mikito-P.
Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Em Đã Nghe (我听闻)
flac
Tựu Thị Kỳ Tích Áp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Đã Nghe (我听闻) (Single).
Hỏi Biển Sao (问星海)
flac
Tiểu A Phong.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hỏi Biển Sao (问星海) (Single).
Hôn Em Đi (吻我吧)
flac
Thu Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hôn Em Đi (吻我吧) (Single).
Hơi Ấm Còn Lại (余温)
flac
Trịnh Nhuận Trạch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hơi Ấm Còn Lại (余温) (Single).
Kiến Ôn Nhu (见温柔)
flac
Triệu Hiểu Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiến Ôn Nhu (见温柔) ("仙剑奇侠传七"Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 7 OST) (Single).
Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻)
flac
Đồng Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗)
flac
Lộ Dũng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻)
flac
Đồng Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻) (Single).
Letting Go (温柔女声版)
flac
钢盔小公主.
English
Pop - Rock.
Hồng Trần Vấn / 红尘问
flac
Tào Vũ Hàng / 曹雨航.
Chinese.
«
4
5
6
7
8
»