Search and download songs: Galaðwen The Eldar
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nụ Hôn Biệt Ly (吻别) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Thiên Vương Hong Kong Thập Niên 90.
Kimi No Moji (君の文字) flac
Anri Kumaki. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Jun Maeda. Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Nụ Hôn Li Biệt (吻别) flac
Sumpa. 2002. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Tinh Văn Ca (晴雯歌) flac
Đồng Lệ. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hoa Mai (梅花梦).
Đừng Hỏi Nữa (不要问) flac
Đinh Đang. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
Tinh Văn Khúc (晴文曲) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Muốn Hỏi Em (想问你) flac
Lão Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: My Kingdom.
Settei Ondo (設定温度) flac
Nogizaka46. 2017. Japan Pop - Rock.
Onna No Jumon (女の呪文) flac
Meiko Kaji. 1973. Japan Pop - Rock. Album: 梶 芽衣子のはじき詩集 (Hajiki Uta - Fute Bushi).
贪恋你的温暖 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Văn Nhạn Ca (闻雁歌) flac
Huyền Thương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Văn Nhạn Ca (闻雁歌) (Single).
Chút Ấm Áp (小温暖) flac
ZouLiang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chút Ấm Áp (小温暖) (Single).
Tình Văn Ca (晴雯歌) flac
Trần Lực. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Hoa Văn Ký (华文记) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Văn Ký (华文记).
Nhiệt Độ Chênh Lệch (温差) flac
Chuỳ Na Lệ Sa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhiệt Độ Chênh Lệch (温差) (Single).
Mojikoi (Character Love; 文字恋) flac
GUMI. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Mikito-P. Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Em Đã Nghe (我听闻) flac
Tựu Thị Kỳ Tích Áp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Đã Nghe (我听闻) (Single).
Hỏi Biển Sao (问星海) flac
Tiểu A Phong. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hỏi Biển Sao (问星海) (Single).
Hôn Em Đi (吻我吧) flac
Thu Nhân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hôn Em Đi (吻我吧) (Single).
Hơi Ấm Còn Lại (余温) flac
Trịnh Nhuận Trạch. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hơi Ấm Còn Lại (余温) (Single).
Kiến Ôn Nhu (见温柔) flac
Triệu Hiểu Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiến Ôn Nhu (见温柔) ("仙剑奇侠传七"Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 7 OST) (Single).
Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻) flac
Đồng Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗) flac
Lộ Dũng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻) flac
Đồng Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Cá Voi (鲸吻) (Single).
Settei Ondo (設定温度) flac
Nogizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Umaretekara Hajimete Mita Yume (生まれてから初めて見た夢) (Limited Edition).
Nụ Hôn Biệt Ly (吻别) flac
Trương Vĩ Già. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Nhung Khó Quên(念念勿忘(HQCDⅡ)).
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月) flac
Vũ Nghệ. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Nụ Hôn Băng Giá (冰吻) flac
Tôn Lộ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Hoshi no Ondo (星の温度) flac
Matsui Jurina. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team S 1st Stage: Party ga Hajimaru yo (Partyが始まるよ).
Arara No Jumon (アララの呪文) flac
Bakuchuu Mondai. 2004. Japan Pop - Rock. Writer: Okamoto Mayo;Sakura Momoko. Album: Marumaru Zenbu Chibi Maruko-chan.
Damn Tender (该死的温柔) flac
Vương Nhã Khiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Contagious Love 5.
Vấn Tình Kiếm (问情剑) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Tình Văn Ca (晴雯歌) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lập Bình. Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Mất Đi Nhiệt Độ (失温) flac
Vương Kiệt. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Arara No Jumon (アララの呪文) flac
Bakuchuu Mondai. 2004. Instrumental Japanese. Writer: Okamoto Mayo;Sakura Momoko. Album: Arara No Jumon.
Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差) flac
Vệ Lan. Chinese Pop - Rock. Album: Love Diaries.
Hơi Ấm Còn Lại (余温) flac
Trịnh Nhuận Trạch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hơi Ấm Còn Lại (余温) (Single).
Chiếc Hôn Này (这一吻) flac
Mạc Phi Vạn Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tiến Văn Nhược (荐文若) flac
Smile_ Tiểu Thiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tiến Văn Nhược (荐文若) (Single).
Hỏi Ánh Trăng (问月光) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hỏi Ánh Trăng (问月光) (Single).
Hỏi Ánh Trăng (问月光) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hỏi Ánh Trăng (问月光) (Single).
Hơi Ấm Còn Lại (余温) flac
Lý Kim Nguyên (Tiểu Đầu Thái). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hơi Ấm Còn Lại (余温) (Single).
Ngưỡng Vấn Thanh Liên (Yǎng Wèn Qīng Lián; 仰问青莲) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Hồi Ức Đích Ôn Độ (Huí Yì De Wēn Dù; 、回忆的温度) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Tender Mercy (Wen Rou De Ci Bei; 温柔的慈悲) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Lover (Bluray CD).
Bất Vấn Nguyệt (不问月) flac
Lưu Tư Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Vấn Nguyệt (不问月) (Single).
Sanmon Shosetsu ( 三文小説) flac
King Gnu. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sanmon Shosetsu ( 三文小説) (Single).
Hôn Khắp Nơi (处处吻) flac
Vu Tử Bối. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Khắp Nơi (处处吻) (Single).
Visiting Home ( 御宅訪問) flac
RADWIMPS. 2019. Instrumental Japanese. Album: Weathering With You (天気の子).