×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ganbare Ganbare Chou Ganbare (頑張れ頑張れ超頑張れ) (Remix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
99
Migi Kata no Chou (右肩の蝶)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: VOCALOID BEST from Nico Nico Douga【Red】(VOCALOID BEST from ニコニコ動画【あか】).
Ký Ly Sầu (寄离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Ly Sầu (寄离愁).
Nửa Đời Sầu (半生愁)
flac
Thiến Ảnh A.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Đời Sầu (半生愁).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (Single).
Rút Thăm Trúng Thưởng (抽奖)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rút Thăm Trúng Thưởng (抽奖) (Single).
Sửu Thoại (丑话) Ugly Truth
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sửu Thoại (丑话) Ugly Truth (Single).
Kỷ Nhân Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Nhân Sầu (几人愁) (Single).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭)
flac
Morerare.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Rút Thăm Trúng Thưởng (抽奖)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Ngộ Ký (琦遇记) (EP).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiêu Ức Tình.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
ばかみたい-哀愁-[Full Spec Edition]
flac
Ryu ga Gotoku.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryu ga Gotoku Kiwami (Yakuza Kiwami) Original Soundtrack.
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Sơn Hà Sầu (山河愁)
flac
Tiên Mỗ Mỗ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Sầu (山河愁).
Mấy Người Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mấy Người Sầu (几人愁) (Single).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭)
flac
Morerare.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Little Sheep (Hương Sầu; 鄉愁)
flac
Hou Mu-ren.
2000.
Instrumental
Chinese.
Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren.
Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Enigma.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: For My Only Love.
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Khúc Tiếu Băng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Clown Mask (小丑面具)
flac
Hàn Canh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hope In The Darkness.
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Mạc Sầu Hồ (莫愁湖)
flac
Ice Paper.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
Thượng Tiên (上仙) (DJ Trương Trừu Trừu Bản / DJ张抽抽版)
flac
Hoa Đồng.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Hero Chou (Châu Đại Hiệp; 周大侠)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Cô Ấy Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽)
flac
TK from Ling tosite sigure.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: TK.
Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm)
flac
Kim Nam Linh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Khoái Ý Ân Cừu (快意恩仇)
flac
Lưu Niệm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁)
flac
Ngụy Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix)
flac
TK From Ling Tosite Sigure.
2020.
Japan
Dance - Remix.
Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
«
1
2
3
4
5
»