×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ganbare Ganbare Chou Ganbare (頑張れ頑張れ超頑張れ) (Remix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
99
Chou Akuukan Mahou Anima
flac
Takanashi Yasuharu.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL ORIGINAL SOUNDTRACK VOL.3.
Sakasama no chou
flac
Snow.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hideaki Yamano;Yasumitsu Shinto;SNoW.
Album: Hatsuyuki.
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
Chinese
Pop - Rock.
Departure Sadness (離愁)
flac
Various Artirts.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Chou Cream (シュークリーム)
flac
Rihwa.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rihwa The Singles.
Migikata no Chou
flac
Kagamine Len.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nori-P;Yura Mizuno.
Album: Butterfly.
Phục Thù (复仇)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Chou Kiku Onna
flac
Rikki.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mucha Kana.
Giờ Sửu (丑时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Họa Sầu (画愁)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Chou Akuukan Mahou Anima
flac
Yasuharu Takanashi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL Original Soundtrack VOL.3.
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Vứt Bỏ (抽身)
flac
Lãnh Mạc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Cold Rain (초우)
flac
Trax.
2012.
Korean
Pop - Rock.
Album: SM Best Album 3 (CD3).
Energy Song ~Zekkouchou Chou!
flac
Arashi.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Beautiful World.
Thằng Hề (小丑)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Cứu Ngô Tiên Sinh (解救吾先生) OST.
CHOU ONSOKU DESUTINI
flac
GLAY.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SUMMERDELICS.
Tsuki To Chou
flac
S.E.N.S. Project.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: xxxHolic: Soundfile.
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Mạc Sầu (莫愁)
flac
Ngô Mạc Sầu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Sầu (莫愁) (Single).
Ugly Truth (丑话)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ugly Truth (丑话).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bêu Xấu (献丑) (Single).
Mạc Sầu (莫愁)
flac
Ngô Mạc Sầu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Sầu (莫愁) (Single).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bêu Xấu (献丑) (Single).
Mạc Sầu Ơi Mạc Sầu (莫愁啊莫愁)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Ugly Truth (丑话) (Acoustic)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ugly Truth (丑话) (Acoustic) (Single).
Chou!! Enkyori Love Ma~Il
flac
Various Artists.
2013.
Other country
Dance - Remix.
Album: Beatmania IIDX 21 SPADA (Disc 1 - Part 1).
Clown (小醜是我)
flac
Lion.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LION.
Ponytail Dan Shu-Shu (Ponytail To Chou-Chou)
flac
JKT48.
2013.
Other country
Pop - Rock.
Album: Heavy Rotation.
Chou No Mori (蝶ノ森)
flac
Rurutia.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Meme.
Plotting Revenge (復仇記)
flac
Joanna Wang.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
C-Chou Kotoba Ni Goyoujin
flac
Southern All Stars.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umi no Yeah!! "SEA SIDE" (CD1).
Abstract Painting (抽象图)
flac
Lưu Giai Kỳ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio).
Album: Abstract Painting (抽象图).
Tơ Lụa (丝绸) (Live)
flac
Tiền Nhuận Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe Âm Nhạc Của Tôi Không Tập 1 (我的音乐你听吗 第1期).
Suck Brother (臭弟弟)
flac
ICE.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: ICEKINGDOM.
Nỗi Buồn Mới (新愁)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
Migigata no Chou (右肩の蝶)
flac
Roselia.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girl Band Party Cover Vocaloid Collection (ガルパ ボカロカバーコレクション) [CD 2].
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Kim Nam Linh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
ばかみたい-哀愁‐【Full Spec Edition】
flac
Ryu ga Gotoku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryu Ga Gotoku: Kazuma Kiryu Karaoke All Time Best Collection CD.
Mấy Người Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mấy Người Sầu (几人愁) (Single).
Kỷ Nhân Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỷ Nhân Sầu (几人愁) (Single).
Mischief (丑人多作怪)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vận Số Đến Cũng Như Không (运气来得若有似无).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭)
flac
Morerare.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (Single).
«
1
2
3
4
5
»