LOADING ...

Giờ Sửu (丑时)

- Vương Tử Ngọc (2021)
Auto next

You are listening to the song Giờ Sửu (丑时) by Vương Tử Ngọc, in album Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
  1. Giờ Sửu (丑时) - Vương Tử Ngọc
  2. Giờ Sửu (丑时) - Vương Tử Ngọc
  3. Giờ Tý (子时) - Lý Giai Tư
  4. Giờ Tý (子时) - Lý Giai Tư
  5. Giờ Mão (卯时) - Vương Tử Ngọc
  6. Giờ Dần (寅时) - Triệu Phương Tịnh
  7. Giờ Dần (寅时) - Triệu Phương Tịnh
  8. Giờ Mão (卯时) - Vương Tử Ngọc
  9. Giờ Thìn (辰时) - Côn Ngọc
  10. Giờ Thìn (辰时) - Côn Ngọc
  11. Giờ Tỵ (巳时) - Lý Giai Tư
  12. Giờ Tỵ (巳时) - Lý Giai Tư
  13. Giờ Ngọ (午时) - Vương Tử Ngọc
  14. Giờ Ngọ (午时) - Vương Tử Ngọc
  15. Giờ Mùi (未时) - Triệu Phương Tịnh
  16. Giờ Mùi (未时) - Triệu Phương Tịnh
  17. Giờ Thân (申时) - Côn Ngọc
  18. Giờ Thân (申时) - Côn Ngọc
  19. Giờ Dậu (酉时) - Triệu Phương Tinh
  20. Giờ Tuất (戌时) - Vương Tử Ngọc
  21. Giờ Tuất (戌时) - Vương Tử Ngọc
  22. Giờ Hợi (亥时) - Triệu Phương Tịnh
  23. Giờ Dậu (酉时) - Triệu Phương Tịnh
  24. Giờ Hợi (亥时) - Triệu Phương Tịnh
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

Shēng wài míng jīnyù bǎwán xìnòng
Gè yǒu guǐjué wǒ jiē bù péi fèng
Yī shuāngshǒu fānfù yúnyǔ zhī zhōng
Zhāolái huī qù jǐn zhǎngkòng
Shéi píng zīlì xiāozhāng xíngxiōng
Wúxiàn dōu tú qióng
Guàiwǒ zì rèn wú chù xíngxiōng
Dǎng bù zhù zhuāng lóng
Zhéshàn ruò yǒu suǒ sī méi néng dǎ duàn shàn yǔ è jiéméng
Píngtiān sānsì fēn sǒngyǒng
Yù jiāzhī zuì dòng
A a a a zhuàng pèng
Wǒ zhīshēn yīrén gǎn bá jiàn duìzhì chángkōng
A a a a bēitòng
Nǐ dào xià shí wànwù yānhóng yìng rù wǒ yǎnzhōng
A a a a shōulǒng
Wǒ wúnài zhuǎnshēn rènpíng zhǎngxīn zài cì tòng
A a a a nà zhǒng
Jiāng xīnkǒu wā kōng de kuáng fēng zěnme xíngróng
Zǎo wúyì quán cái zhǎng yǐng suí fēng
Què cèyǐn zhī xīn gèng shèng jǐ zhòng
Lái qù jiān yào tiāndì dōu cóngróng
Bùbì chēng wǒ shì yīngxióng
A a a a zhuàng pèng
Wǒ zhīshēn yīrén gǎn bá jiàn duìzhì chángkōng
A a a a bēitòng
Nǐ dào xià shí wànwù yānhóng yìng rù wǒ yǎnzhōng
A a a a shōulǒng
Wǒ wúnài zhuǎnshēn rènpíng zhǎngxīn zài cì tòng
A a a a nà zhǒng
Jiāng xīnkǒu wā kōng de kuáng fēng zěnme xíngróng

Other songs of Vương Tử Ngọc

Vương Tử Ngọc

Nhân Gian Phương Phỉ (人间芳菲) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Phương Phỉ (人间芳菲) (Single).
Vương Tử Ngọc

Lực Hấp Dẫn (引力) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lực Hấp Dẫn (引力) (Single).
Vương Tử Ngọc

Giờ Mão (卯时) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Vương Tử Ngọc

Thanh Xuân Không Đóng Cửa (青春不打烊) flac

Vương Tử Ngọc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Xuân Không Đóng Cửa (青春不打烊) (Single).
Vương Tử Ngọc

Bạch Lộ (白露) flac

Vương Tử Ngọc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Lộ (白露) (Single).
Vương Tử Ngọc

Xử Thử (处暑) flac

Vương Tử Ngọc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xử Thử (处暑) (Single).
Vương Tử Ngọc

Nguyên Tiêu (元宵) (Nhiệt Náo Thiên / 热闹篇) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Vương Tử Ngọc

Mất Ngủ (失眠) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mất Ngủ (失眠) (Single).
Vương Tử Ngọc

Nguyên Tiêu (元宵) (Ôn Tình Thiên / 温情篇) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Vương Tử Ngọc

Niệm Tiểu Kiều (念小乔) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Niệm Tiểu Kiều (念小乔) (Single).
Vương Tử Ngọc

Là Gió Thổi (是风动) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Là Gió Thổi (是风动) (Single).
Vương Tử Ngọc

Nhân Gian Biệt Viện (人间别院) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Nhất · Phi Xu Thanh Y Phú (国风新潮合辑壹·飞趋清漪赋).
Vương Tử Ngọc

Nguyên Tiêu (元宵) (Nhiệt Náo Thiên / 热闹篇) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Vương Tử Ngọc

Nguyên Tiêu (元宵) (Ôn Tình Thiên / 温情篇) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Vương Tử Ngọc

Nhân Gian Biệt Viện (人间别院) flac

Vương Tử Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Nhất · Phi Xu Thanh Y Phú (国风新潮合辑壹·飞趋清漪赋).
Vương Tử Ngọc

Trục Thời Gian (时间轴) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trục Thời Gian (时间轴) (Single).
Vương Tử Ngọc

Kinh Mộng (惊梦) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Mộng (惊梦).
Vương Tử Ngọc

Thiếu Niên Lệ (少年泪) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Vương Tử Ngọc

Tu Hoa (羞花) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
Vương Tử Ngọc

Thử Khúc Tặng Dữ Quân (此曲赠与君) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Khúc Tặng Dữ Quân (此曲赠与君) (Single).

Related songs of Giờ Sửu (丑时)

Vương Tử Ngọc

Giờ Sửu (丑时) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Vương Tử Ngọc

Giờ Sửu (丑时) flac

Vương Tử Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
YG

Suu Whoop flac

YG. 2018. English Rap - HipHop. Writer: YG. Album: Stay Dangerous.
yihuik Dĩ Tuệ

Sưu Tầm (收藏) flac

yihuik Dĩ Tuệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sưu Tầm (收藏) (Single).
R.I.C.K

Tình Sửu Nhi flac

R.I.C.K. Vietnamese Rap - HipHop.
Indigo La End

Swell (スウェル) flac

Indigo La End. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Indigo La End. Album: Yoru Ni Maho Wo Kakerarete (夜に魔法をかけられて).
Nanahira (ななひら)

オリガミカル・スウィートラヴ flac

Nanahira (ななひら). 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Camellia (かめりあ). Album: ふぉーす!(4 Orce!).
Fukuhara Kaori

Sweet Happy (スウィートハッピー) flac

Fukuhara Kaori. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: minami;Lời;Omi Oruha. Album: Acchi Kocchi Music Best... and more!.
Yukihiro Takahashi

Kuuki Suu Dake flac

Yukihiro Takahashi. 1995. Japan Pop - Rock. Album: I'm not in love. The Best of Yukihiro Takahashi 1988-1995.
Boisson Divine

Suu Camin Estelat flac

Boisson Divine. 2020. Other country Pop - Rock. Album: La Halha.
yihuik Dĩ Tuệ

Sưu Tầm (收藏) flac

yihuik Dĩ Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sưu Tầm (收藏) (Single).
Hanazawa Kana

Swinging Girl (スウィンギング・ガール) flac

Hanazawa Kana. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: kz;Lời;Yuuho Iwasato. Album: Opportunity.
Tatsuro Yamashita

Jungle Swing (ジャングル・スウィング) flac

Tatsuro Yamashita. 1999. Japan Pop - Rock. Writer: Tatsuro Yamashita. Album: Treasures.
Nanahira (ななひら)

オリガミカル・スウィートラヴ (Long ver.) flac

Nanahira (ななひら). 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Camellia (かめりあ). Album: ふぉーす!(4 Orce!).
Văn Hường

Tại Tôi Tuổi Sửu (Vọng Cổ) flac

Văn Hường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Viễn Châu. Album: Giọng Ca Văn Hường 4.
Văn Hường

Tại Tôi Tuổi Sửu (Vọng Cổ) flac

Văn Hường. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Giọng Ca Văn Hường 2 (Pre 75).
Mayuka Nomura

Saikousoku Fall in Love (Suu Version) flac

Mayuka Nomura. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Monster Musume no Iru Nichijou - Character Song 4 ~ Suu.
Bất Thị Hoa Hỏa Nha

Sửu Thoại (丑话) Ugly Truth flac

Bất Thị Hoa Hỏa Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sửu Thoại (丑话) Ugly Truth (Single).
Yui Nishio

Iki wo Suu Koko de Suu Ikiteku (息を吸う ここで吸う 生きてく) flac

Yui Nishio. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Iki wo Suu Koko de Suu Ikiteku (息を吸う ここで吸う 生きてく).
JanK

Gió flac

JanK. Vietnamese.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).