Giờ Hợi (亥时)
- Triệu Phương Tịnh (2021)You are listening to the song Giờ Hợi (亥时) by Triệu Phương Tịnh, in album Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.
- Giờ Sửu (丑时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Sửu (丑时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Tý (子时) - Lý Giai Tư
- Giờ Tý (子时) - Lý Giai Tư
- Giờ Mão (卯时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Dần (寅时) - Triệu Phương Tịnh
- Giờ Dần (寅时) - Triệu Phương Tịnh
- Giờ Mão (卯时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Thìn (辰时) - Côn Ngọc
- Giờ Thìn (辰时) - Côn Ngọc
- Giờ Tỵ (巳时) - Lý Giai Tư
- Giờ Tỵ (巳时) - Lý Giai Tư
- Giờ Ngọ (午时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Ngọ (午时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Mùi (未时) - Triệu Phương Tịnh
- Giờ Mùi (未时) - Triệu Phương Tịnh
- Giờ Thân (申时) - Côn Ngọc
- Giờ Thân (申时) - Côn Ngọc
- Giờ Dậu (酉时) - Triệu Phương Tinh
- Giờ Tuất (戌时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Tuất (戌时) - Vương Tử Ngọc
- Giờ Hợi (亥时) - Triệu Phương Tịnh
- Giờ Dậu (酉时) - Triệu Phương Tịnh
- Giờ Hợi (亥时) - Triệu Phương Tịnh
Lyrics
Lǎozhě dì lái shōutān qiánbàn wǎn chátāng jiěkě
xì lóu gūniáng guī shí wù bǎ shǒupà yí luò
hébì yào zhēngtuō zhēngtuō zhēngtuō
shìfēi duì cuò
shēn zài hóngchén yòu zěn zài hóngchén zhōng kān pò
jiējiǎo cǎi suì de táohuā céng bèi qíngrén wěnguò
yuè shàng liǔ shāo dòngxīn chègǔ què qiú bùdé
shìrén tàn nàihé nàihé nàihé
tiānyì nán cè
gēngshēn lù zhòng chǔ zǒng néng shídé jù dī chuài
luò gèng ~
luò gèng ~
wù méngméng ~
yīshēng shēng ~
shì xīn mò děng
cháng míng jiàn lěng
èr gèng ~
èr gèng ~
xīle dēng ~
shōule péng ~
hàishí tiángěng
quǎnfèi shēng ~
sān gēng ~
sān gēng ~
yǐng chóngchóng ~
gèng xiōngyǒng ~
shēngsǐ bùtóng
wú lù tōngróng
shōu gèng ~
shōu gèng ~
sànle fēng ~
kōngle mèng ~
xúnguò sān shēng
zài xiāngféng ~
huàfǎng de chuán jiǎng zài qín shēng wěi chù huà qīng bō
jiāyáo lěng tòu xīxiào shēng yuǎnlíle jiǔ zhuō
dúxíng de shì wǒ shì wǒ shì wǒ
rénjiān guòkè
sìhū hǎo yàn sànle zhùdìng liúlíshīsuǒ
wàn jiā dēnghuǒ zhújiàn xímiè shí qiāo xiǎng tóng luó
jīngdòngle yīnyáng guān qián quèbù de húnpò
tīng yīshēng jièguò jièguò jièguò
yèchángmèngduō
piān dōu yàosǐle yī zāo hòu cái qiúzhe huó
luò gèng ~
luò gèng ~
wù méngméng ~
yīshēng shēng ~
shì xīn mò děng
cháng míng jiàn lěng
èr gèng ~
èr gèng ~
xīle dēng ~
shōule péng ~
hàishí tiángěng
quǎnfèi shēng ~
sān gēng ~
sān gēng ~
yǐng chóngchóng ~
gèng xiōngyǒng ~
shēngsǐ bùtóng
wú lù tōngróng
shōu gèng ~
shōu gèng ~
sànle fēng ~
kōngle mèng ~
xúnguò sān shēng
zài xiāngféng ~
luò gèng ~
luò gèng ~
qīngxǐng rén tídēng
èr gèng ~
èr gèng ~
wùqì suí yún shēng
sān gēng ~
sān gēng ~
yǐng chóngchóng ~
gèng xiōngyǒng ~
shēngsǐ bùtóng
wú lù tōngróng
shōu gèng ~
shōu gèng ~
sànle fēng ~
kōngle mèng ~
xúnguò sān shēng
zài xiāngféng ~
Recent comments