×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Gang★
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
372
Artists
35
Quân Cảng Chi Dạ (军港之夜) (Live)
flac
Na Anh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 12 (中国梦之声·我们的歌 第12期).
Cùng Dương Cầm Nói Chuyện (跟钢琴说话)
flac
Châu Hưng Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đại Vi;Châu Hưng Triết.
Album: Học Cách Yêu (学着爱).
Vừa Vặn Thật Tốt (刚好多好)
flac
Hồ Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Lưu Bạch (留白) (Piano Version/钢琴版)
flac
Trần Thi Mục.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Xin Chào Hồng Kông (你好香港)
flac
Vương Nhất Bác.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Chào Hồng Kông (你好香港) (Single).
Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版)
flac
Giang Bình Quả.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Đúng Lúc Gặp Gỡ Người / 刚好遇见你
flac
Lý Ngọc Cương / 李玉刚.
Chinese.
Gặp Em Đúng Lúc (剛好遇現你) (Remix)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Đúng Lúc Gặp Gỡ Người (刚好遇见你)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Đêm Đàn Piano (夜的钢琴曲)
flac
ShiJin.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Melody Of The Night.
Chú Mèo Bên Đàn Dương Cầm (猫与钢琴)
flac
Hứa Như Vân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Anh Đã Cố Gắng Vì Em (Ricardo Remix)
flac
Cảnh Minh.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Tây Giang.
Đại Khái Và Chi Tiết (大纲与细节)
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Club Sandwich.
Trên Ngọc Đồi Nhỏ (齐上小山岗)
flac
Lương Ngọc Vanh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Câu Chuyện Tình Yêu (十爱).
Anh Đã Cố Gắng Vì Em (Teemin Remix)
flac
Cảnh Minh.
2018.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Tây Giang.
ANH ĐÃ TỪNG CỐ GẮNG REMIX - DJ TIÊN MOON
flac
Nhất Phong.
Vietnamese
Pop - Rock.
Xin Chào Hồng Kông (你好香港)
flac
Vương Nhất Bác.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Hồng Kông (你好香港) (Single).
Nhà Trọ Bể Cá (鱼缸旅馆) (Live)
flac
Vương Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Độ Ngọt Vừa Vặn (甜度刚好)
flac
Đinh Đinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Hồ Sinh Học Tình Yêu (恋爱生物钟 音乐原声专辑) (OST).
Bản Thảo Cương Mục (本草纲目)
flac
Tiểu Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Thảo Cương Mục (本草纲目) (Single).
Thời Thơ Ấu Trong Gang Tấc (咫尺童年)
flac
Hà Mễ Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Thơ Ấu Trong Gang Tấc (咫尺童年) (Single).
More Than I Can Say (爱你在心口难开) (DJ 岗岗 2016 Remix)
flac
Tôn Hà.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Chấp Mê Bất Hối (Cương Cầm) (Zhí Mí Bù Huĭ (Gāng Qín); 执迷不悔 (钢琴))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Hương Cảng Chi Dạ (Tiểu Hiệu) (Xiang Găng Zhi Yè (Xiăo Hào); 香港之夜 (小号))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Đại Khái Và Chi Tiết (大纲与细节)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Club Sandwich.
Dương Cầm Khóc (鋼琴哭 - Piano Cry)
flac
Chung Gia Hân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Tình Yêu Đến (A Time Of Love - 愛情來的時候).
Cố Gắng Quên Mình (奋不顾身)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Bóng Đêm - Quảng (夜色) (DJ 刚仔 Dance Remix)
flac
Nghệ Đào.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Lương Kiếm Đông.
Đêm Ở Quân Cảng (军港之夜)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Wedding Bells (Are Breaking Up That Old Gang Of Mine)
flac
Gene Vincent.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: The Very Best Of Gene Vincent (Disc 1).
Hương Cảng Chi Dạ (香港之夜)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Anh Đã Cố Gắng Vì Em (Tom Milano Remix)
flac
Cảnh Minh.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Tây Giang.
Peace And Dance (평강과 춤을)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Korean.
Album: Invincible Lee Pyung Kang OST.
Anh Từng Cố Gắng Remix - HeineKen ft Trang Chubby Remix
flac
DimZ.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Ohju: I Ain't A Gang, No More
flac
Hwang In Gyu.
2018.
Instrumental
Korean.
Album: Lawless Lawyer (Original Soundtrack).
Cố Gắng Để Quên (试着忘记)
flac
Ba Âm Hãn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Gắng Để Quên (试着忘记) (Single).
Vừa Vặn Thật Tốt (刚好多好)
flac
Hồ Hạ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Vừa Vặn Thật Tốt (刚好多好)
flac
Mèo Của Chủ Nhà.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Anh Từng Cố gắng - Nhạc Remix DISC 24 - -
flac
Nhiều Ca Sĩ.
Vietnamese
Dance - Remix.
Đêm Ở Cảng Victoria (维港的夜晚)
flac
Lý Tiểu Manh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Ở Cảng Victoria (维港的夜晚) (Single).
Đêm Ở Cảng Victoria (维港的夜晚)
flac
Lý Tiểu Manh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đêm Ở Cảng Victoria (维港的夜晚) (Single).
Hong Kong Street Lights (香港街燈)
flac
Toshiki Kadomatsu.
1992.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aru ga Mama ni (あるがままに).
Sai Hagane Chiku Fiction (Steel-reconstruction Fiction / 再鋼築フィクション)
flac
Perio.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: sasakure.UK.
Album: Genjitsu Aesop (幻実アイソーポス / The Fantastic Reality of Aesop).
Độ Ngọt Vừa Vặn (甜度刚好)
flac
Đinh Đinh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Hồ Sinh Học Tình Yêu (恋爱生物钟 音乐原声专辑) (OST).
Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版)
flac
Giang Bình Quả.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chợt Thấy (忽见) (Piano Ver / 钢琴版) (Single).
Đúng Lúc Gặp Gỡ Người (刚好遇见你)
flac
Lý Ngọc Cương.
Chinese
Pop - Rock.
Độc Thân Đúng Lúc (單身剛好)
flac
Hứa Nhân Kiệt.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jerry C.
Album: Độc Thân Đúng Lúc (單身剛好) (Single).
Cố Gắng Lên!Anh Có Em! (加油!你有ME!)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Dương Cầm Khóc (鋼琴哭 - Piano Cry)
flac
Klafmann.
2014.
Instrumental
Chinese.
Writer: Nhạc;Trương Gia Thành, Lời;Du Tư Hành.
Album: Khi Tình Yêu Đến (A Time Of Love - 愛情來的時候).
Không Ngừng Cố Gắng (再接再励)
flac
Long Mai Tử.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
«
4
5
6
7
8
»