Search and download songs: Gao!
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 10

Kokuhaku Rival Sengen (告白ライバル宣言) flac
Sana. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix) flac
Kyary Pamyu Pamyu. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Nakata Yasutaka. Album: Ii Suta (良すた).
After The Confession (告白の後) flac
Taro Iwashiro. 2003. Instrumental Korean. Album: Memories Of Murder OST.
Hankou Yokokujou (犯行予告状) flac
Haneoka Kei. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Don't Start Now (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. English Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
The Winter Light (冬日告白) flac
Chu Chính Đình. 2018. Instrumental Chinese. Album: The Winter Light (冬日告白).
Trăng Lên Cao (月儿高) flac
Pikachu Đa Đa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Mr. Van Gogh (梵高先生) flac
Ngô Đại Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mr. Van Gogh (梵高先生) (Single).
Nỗi Lòng Cô Gánh Gạo (Pre 75) flac
Giao Linh. Vietnamese Pop - Rock. Album: Ngàn Năm Tình Vẫn Đẹp (Pre 75).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Tân Cổ) flac
Kim Tiểu Long. 2015. Vietnamese Bolero. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Dấu Chân Kỷ Niệm.
Chameleon Joshikousei (カメレオン女子高生) flac
HKT48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Cao Nguyên Xanh (高原蓝) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Tân Cổ) flac
Dũng Thanh Lâm. Vietnamese Bolero. Album: Cải Lương - Một Kiếp Đoạn Trường (Pre 75).
Funny Action (搞笑快行动) flac
Jack Neo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ăn Tất Cả Asia (亚洲通吃).
Takane No Ringo (高嶺の林檎) flac
NMB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type B.
Đỉnh Cao Nhất (最高峰) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Ngày chưa giông bão (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
The Winter Light (冬日告白) flac
Chu Chính Đình. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: The Winter Light (冬日告白).
你好,糟糕的早晨 flac
Mịch Nhã Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Cuộc Thách Thức (一决高下) flac
Tằng Nhạc Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thách Thức (一决高下) (Single).
Thiên Cao Vân Đạm (Tian Gao Yún Dàn; 天高云淡) flac
Zhao Cong. 2010. Instrumental Chinese. Album: New Talks Of Pipa.
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Nói Cho Anh Nói Cho Em (告诉你告诉我) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Nói Cho Anh Nói Cho Em (告诉你告诉我) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD19).
Đến Ôm Nhấc Nhẹ Lên Cao (要抱抱举高高) flac
Hà Mạn Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Chan Mah Peua Lop Keun Wun Gao Gao (ฉันมาเพื่อลบคืนวันเก่าๆ) flac
Ae Jirakorn. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Chan Mah Peua Lop Keun Wun Gao Gao (ฉันมาเพื่อลบคืนวันเก่าๆ) (Single).
THE GAME –烏野高校vs音駒高校 練習試合– flac
Wada Syunsuke. 2017. English Pop - Rock. Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
THE GAME –烏野高校vs常波高校 インターハイ宮城県予選– flac
Wada Syunsuke. 2017. English Pop - Rock. Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
Đừng Nói Chia Tay; Chia Tay (不要告别; 告别) flac
Tề Dự. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) flac
Vương Tích. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lời Dài Từ Biệt (漫长的告别) (Single).
Intro Thông Báo (Intro 诅咒告白) flac
Dương Uyển Thiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Lần Đầu Tiên Tỏ Tình (第一次告白) flac
TFBOYS. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Urban Cla6ix. Album: Lần Đầu Tiên Tỏ Tình (第一次告白) Single.
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Dương Thần Cương. Chinese Pop - Rock.
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Cao Chạy Xa Bay (远走高飞) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Cao Nguyên Thanh Tạng (青藏高原) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Hay Là Chia Tay Đi (還是告別吧) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1995. Chinese Pop - Rock.
Lời Thú Nhận Cuối Cùng (最后的告白) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Yokoku Ongaku Collection (予告編音楽コレクション) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tundra Plateau (Tōdo Kōgen; 凍土高原) flac
Shinji Orito. 2002. Instrumental Japanese. Album: Kanon Original Soundtrack.
Futsū Saikō (Normalcy Is The Best; 普通最高) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Không Một Lời Từ Biệt (无声的告别) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Phương Văn Sơn;Châu Kiệt Luân. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Ai Cao Quý Hơn Ai (谁比谁高贵) flac
Hồ 66. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) flac
Cúc Tịnh Y. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Vội Vàng (恋爱告急) (Single).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Đỗ Hàng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) (Single).