Search and download songs: Gao!
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 10

Thời Gian Tỏ Tình (告白时间) flac
Du Hạo Minh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Tươi Đẹp Của Anh Và Em (电视剧 你和我的倾城时光 原声带) (OST).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Liên Khúc: Gạo Trắng Trăng Thanh; Trăng Rụng Xuống Cầu flac
Trúc Mi. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Đêm Trao Kỷ Niệm.
Thiên Mệnh Tối Cao (天命最高) flac
Cổ Thiên Lạc. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Vô Tư (乐天).
Cao Nguyên Tây Tạng (青藏高原) flac
Lý Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Kokoro no Placard (告白趁现在) flac
SNH48. 2015. Instrumental Chinese. Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Alan Walker, K-391, Tungevaag, Mangoo - PLAY ( Green Gao Remix ) flac
Alan Walker. 2019. English Dance - Remix.
Cao Tốc Tình Yêu (高速情路) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Writer: Lôi Tụng Đức. Album: BPM Dance Collection (CD1).
Uchuu Kara No Keikoku (宇宙からの警告) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Moudoku Mesukousei (猛毒女子高生) flac
SF-A2 Miki. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Akibaota-P. Album: Kaihatsu Code★Miki Rihassha (開発コード★mikiり発車).
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Hồ Dương Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Hoa Có Độc (香水有毒).
Surge Of Prophecies (星天的预告) flac
HOYO-MiX. 2021. Instrumental Chinese. Album: Genshin Impact - The Stellar Moments (原神-闪耀的群星) (OST).
Vĩnh Hằng (English) Rock ver. (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Cao Quang Thời Khắc (高光时刻) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) flac
Cách Bích Lão Phàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) (Single).
Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) flac
Ziv. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hướng Dẫn Tỏ Tình (告白指南) (Single).
Confession Rehearsal (告白予行練習) flac
GUMI. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Rokugen Astrology (六弦アストロジー).
Hoa Lệ Cáo Biệt (华丽告别) flac
Mã Dã _Crabbit. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Lệ Cáo Biệt (华丽告别) (Single).
Trèo Cao (高攀) (DJ楠哈哈版) flac
Tiểu Nhạc Ca. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Trèo Cao (高攀) (Single).
Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) flac
L (Đào Tử). 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Chia Tay Thầm Lặng (无声告别) (Single).
Hoa Lệ Cáo Biệt (华丽告别) flac
Mã Dã _Crabbit. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Lệ Cáo Biệt (华丽告别) (Single).
Anh Muốn Nói Với Em (我想告诉你) flac
Lý Trị Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Anh Muốn Nói Với Em (我想告诉你) ("合法伴侣"Special Couple OST) (Single).
Xuy Tuyết (吹雪) (Cao Khảo Bản / 高考版) flac
Tôn Tinh Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xuy Tuyết (吹雪) (Cao Khảo Bản / 高考版) (Single).
Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) (Single).
Con Mồi Cao Quý (高贵猎物) flac
Thôi Thiếu Bằng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tôi Và Sao Trời - My Love And Stars (我的爱与星辰 影视原声带) (OST).
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Vy Nguyễn Hà. Chinese Pop - Rock.
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) flac
Vân Đoá. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Báo Hiệu Ngọt Ngào (甜蜜预告) flac
Bất Sàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Báo Hiệu Ngọt Ngào (甜蜜预告) (Single).
Đã Quên Nói Với Anh (忘了告诉你) flac
SWAGGER. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đã Quên Nói Với Anh (忘了告诉你) (Single).
Xuy Tuyết (吹雪) (Cao Khảo Bản / 高考版) flac
Tôn Tinh Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuy Tuyết (吹雪) (Cao Khảo Bản / 高考版) (Single).
Endless Farewell (永无止境的告别) flac
Chace. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tạm Biệt Không Bao Giờ Kết Thúc (永无止境的告别) (EP).
Cửa Hàng Bánh Matcha (抹茶蛋糕店) flac
Chi Chi Thị Lâm Chi Chi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cửa Hàng Bánh Matcha (抹茶蛋糕店) (Single).
Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) flac
Vương Đại Mao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Lời Tỏ Tình Lãng Mạn (浪漫告白) (EP).
Giục Ngựa Hát Vang (策马高歌) flac
Trương Hách Tuyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhất Kiến Khuynh Tâm OST (一见倾心 电视剧原声带) (EP).
Thông Cáo Tương Lai (未来告白) flac
Uông Tô Lang. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Sầm Vĩ Tông;Cao Thế Chương. Album: Tầm Nhân Đại Sư OST (寻人大师).
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Hồ Dương Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Hoa Có Độc (香水有毒).
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米) flac
Twins. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Valentine's (Love Song Collection).
Greatest Love Of All (至高无上的爱) flac
Wang Wei. 2010. Instrumental English. Album: Love Songs On The Piano.
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球) flac
Châu Kiệt Luân. Chinese Pop - Rock.
Bong Bóng Tỏ Tình (告白氣球) flac
Châu Nhị Kha. Chinese Pop - Rock.
Thì Thầm Nói Với Anh (悄悄告訴你) flac
Phạm Vỹ Kỳ. 2013. Chinese Pop - Rock.
Chia Tay Buồn (向伤心告别) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng Thật Dạ Suốt Cả Cuộc Đời (真心真意過一生).
Cao Nguyên Tây Tạng (青藏高原) flac
Lý Na. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Nhung Da Diết (深深思念).
Janice Xưng Tội (珍妮丝的告白) flac
Vệ Lan. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Imagine.
Nhảy Lên Trời Cao (高空弹跳) flac
Từ Giai Oánh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Bản Tin Tìm Người (寻人启事).
High Heel In September (九月的高跟鞋) flac
Tề Dự. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Hoa Quế Núi Cao Nở (高山槐花开) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Đừng Nói Tạm Biệt (不要告別) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).