Search and download songs: Giang Nguyệt Dạ (江月夜)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 396

Giáng Ngọc flac
Kiều Nga. 1999. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Tình Khúc Ngô Thuỵ Miên.
Giáng Ngọc flac
Lều Phương Anh. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Tình Ca Lều.
Giang Hồ flac
Bảo Liêm. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Phong Lê.
Giáng Ngọc flac
Nguyễn Hưng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Nỗi Lòng Người Đi.
Giáng Hương flac
Various Artists. 2010. Instrumental Vietnamese. Writer: Minh Vy. Album: Hoà Tấu Minh Vy - Tình Khúc Quê Hương.
Giăng Tơ flac
Tùng Dương. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Album: Độc Đạo.
Giáng Ngọc flac
Kiều Nga. 1988. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Dạ Vũ Yêu Đương 2.
Giáng Ngọc flac
Lệ Thu. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: 12 Tuyệt Khúc Ngô Thuỵ Miên.
Giáng Ngọc flac
Lệ Thu. 1985. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Dạ Vũ Mùa Xuân (Tape).
Giáng Ngọc flac
Kim Hồng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên.
Giáng Sinh flac
Lý Kim Dung. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quốc Khanh.
Giằng Co flac
Phương Nhung. 2018. Chinese Rap - HipHop.
Giáng Ngọc flac
Hà Thanh Lịch. 2020. Vietnamese Pop - Rock.
Giáng Ngọc flac
Ngọc Lan. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: The Best Selection Of Ngọc Lan.
Giăng Câu flac
Tài Linh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Thanh Tùng. Album: Về Đâu Cánh Chim Biển.
Giăng Câu flac
Ngọc Diễm. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện. Album: Thần Điêu Đại Khái.
Giáng Ngọc flac
Nguyễn Hưng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Thái Châu - Anh Khoa - Nguyễn Hưng.
Giăng Câu flac
Quang Bình. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Thanh Tùng. Album: Bóng Hồng Việt Nam.
Giáng Ngọc flac
Various Artists. 1986. Instrumental Vietnamese. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Huế Đẹp Và Thơ 2.
Giăng Câu flac
Mạnh Đình. Vietnamese Pop - Rock. Album: The Best Of Sơn Tuyền.
Giang Châu flac
Quốc Dũng. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Tá Hân;Thơ;Vi Khuê. Album: Ca Khúc Võ Tá Hân 4: Hoang Vu.
Giáng Ngọc flac
Hồng Nhung 71. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên.
Giăng Câu flac
Dương Lễ. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Thanh Tùng. Album: Trai Tài Gái Sắc.
Giáng ngọc flac
Moonlightcloud. Vietnamese Pop - Rock.
Nguyệt Hồng Phai (Remix) flac
1967 Demo. Vietnamese Dance - Remix.
Spectre (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. 2016. Instrumental English. Writer: Alan Walker.
Tiếng Nguyệt Cầm flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tiến Luân. Album: Chỉ Hai Đứa Mình.
Bạch Nguyệt Quang flac
Trương Tín Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Ông Tơ Bà Nguyệt flac
Sơn Hạ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sơn Hạ.
Tần Phong, Lộng Nguyệt flac
Hoà Tấu. 2013. Instrumental Vietnamese. Album: Cung Thương Hoà Điệu.
Nguyệt Lạc (月落) flac
Mạnh Thuỵ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Thu Nguyệt (秋月) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Tinh Nguyệt Thần Thoại flac
Lý Văn Vệ. Instrumental Chinese.
Đêm Mơ Nguyệt Cầm flac
Anh Tài. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền. Album: Vắng Nàng.
Nguyệt Gác Mái Đình flac
Thu Hoà. 2016. Vietnamese Bolero. Writer: Quan Họ Bắc Ninh.
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Vu Mông Lung. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月) flac
Tây Bì Sĩ. Chinese Dance - Remix. Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt flac
Hoàng Vương. 2021. Vietnamese Pop - Rock.
Khói Sương Nguyệt Lạnh - - flac
Văn Thiên Nghĩa. Vietnamese Rap - HipHop.
Tú Nguyệt / 绣月 flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Maps (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental English.
Despacito (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese.
Minh Nguyệt (明月) flac
Quan Hiểu Đồng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Khúc Nguyệt Cầm flac
Anh Khoa. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoa Biển.
Nguyệt Lão (月老) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Bán Nguyệt (半圓) flac
Từ Tử San. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.