Search and download songs: Giang Tâm Nguyệt (江心月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 456

Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) flac
Tân Thiến Nữ U Hồn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Cung Nguyệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Đạp Nguyệt Tầm Ca (踏月寻歌) flac
Vũ Tế Tiểu Thố. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Nguyệt Tầm Ca (踏月寻歌).
Thập Tam Nguyệt Lương (十三月涼) flac
Bất Tài. Chinese Pop - Rock.
Tam Nguyệt Vũ Yên (三月雨烟) flac
Tống Nguyệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Nguyệt Vũ Yên (三月雨烟).
Giang Thủy Nguyệt (江水月) (DJ Tiểu Hâm Bản / DJ小鑫版) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (DJ版) flac
Trương Phú Quý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Nữ Bản; 女版) flac
Trần ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Nữ Bản; 女版).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Ngô Ngữ Bản / 吴语版) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Ngô Ngữ Bản / 吴语版) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Chiết Giang Tầm Tình (折江寻情) flac
Triệu Phương Tịnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Âm Khuyết Thi Thính. Album: Chiết Giang Tầm Tình (折江寻情) (Single).
Chiết Giang Tầm Tình (折江寻情) flac
Triệu Phương Tịnh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Chiết Giang Tầm Tình (折江寻情) (Single).
Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt (恨君不似江楼月) flac
Dịch Bách Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt OST (恨君不似江楼月) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (DJ版) flac
Trương Phú Quý. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt (恨君不似江楼月) flac
Dịch Bách Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hận Quân Không Giống Giang Lâu Nguyệt OST (恨君不似江楼月) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月) (DJ Tiểu Hâm Bản / DJ小鑫版) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Tâm Ngoại Giang Hồ (心外江湖) flac
SING Nữ Đoàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Ngoại Giang Hồ (心外江湖).
Như Mưa Nhà Chồ, Trăn Trở Phá Tam Giang flac
Khánh Hoà. Vietnamese Pop - Rock.
Tâm Ngoại Giang Hồ (心外江湖) flac
Triệu Phương Tịnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Ngoại Giang Hồ (心外江湖).
Tâm Thượng Giang Nam (心上江南) flac
Thẩm Vụ Liễm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thượng Giang Nam (心上江南).
Thiên Tử Tầm Long (Khôi Phục Giang Sơn OST) flac
Chân Ni. 2002. Chinese Pop - Rock.
Giang Ba Dạ Tầm (江波夜寻) flac
Khương Khương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Ba Dạ Tầm (江波夜寻).
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Bát Thiên Ý Lộ Vân Hoà Nguyệt: Giang Hà Thuỷ (八千里路云和月:江河水) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Moonlight Over The Flowery River In The Spring (Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ; 春江花月夜) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: One With Nature (In A Valley At The Foot Of The Great Wall).
Tây Giang Nguyệt · Thế Sự Nhất Tràng Đại Mộng (西江月·世事一场大梦) flac
Bất Tài. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Giang Nguyệt · Thế Sự Nhất Tràng Đại Mộng (西江月·世事一场大梦).
The March Of Floral Spring (Yên Hoa Tam Nguyệt; 烟花三月) flac
Wu Qian. 2011. Instrumental Chinese. Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (三月里的小雨) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开) (Single).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开) (Single).
Giang Hồ Tâm Nhi Nữ Tình (江湖心儿女情) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Liên Khúc: Chiều Trên Phá Tam Giang; Trên Đỉnh Mùa Đông flac
Lam Anh. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Top Hits 58 - Ảo Giác.
Thập Tam Muội | Người Trong Giang Hồ (Anh em tốt Huỳnh Jame & Pjnboys) flac
Huỳnh Jame & Pjnboys. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Jame & Pjnboys.
Liên Khúc: Chiều Trên Phá Tam Giang; Trên Đỉnh Mùa Đông flac
Lam Anh. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Top Hits 58: Ảo Giác.
Liên Khúc: Chiều Trên Phá Tam Giang; Trên Đỉnh Mùa Đông flac
Lam Anh. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Top Hits 58 - Ảo Giác.
Sương Giáng (霜降) (Morri3on Kiều Phàm Tam Remix / Morri3on乔凡三 Remix) flac
Triệu Phương Tịnh. 2019. Chinese Dance - Remix. Album: Sương Hàng (霜降/Remix) (EP).
Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (DJ Tán Nhân / DJ散人) flac
Thời Nhị. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (Cổ Tranh) (San Yuè Lĭ De Xiăo Yŭ (Gŭ Zheng); 三月里的小雨(古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.