Search and download songs: Gu Gu Onaka (ぐーぐーおなか)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 14

Yuuki no Kodou (勇気の鼓動) flac
Minori Chihara. 2008. Japan Pop - Rock. Writer: Daisuke Kikuta. Album: Paradise Lost.
Kodoku na Aozora (孤独な青空) flac
Nogizaka46. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type C].
Kodoku na Aozora (孤独な青空) flac
Nogizaka46. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Cố Nhân Thán (故人叹) flac
Kiến Phong. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Nhân Thán (故人叹).
Túy Cô Chu (醉孤舟) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Cô Chu (醉孤舟).
关于你的故事 flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Instrumental Chinese. Album: 关于你的故事.
Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) (Single).
Cố Thanh Hoan (故清欢) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Thanh Hoan (故清欢).
Thiên Cổ Tiếu (千古笑) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷).
Táng Ngọc Cốt (葬玉骨) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Ngọc Cốt (葬玉骨).
Cánh Buồm Cô Đơn (孤帆) flac
Diêu Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Thành Cổ Tình Yêu (古城情) flac
Hứa Tiêu Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Cổ Tình Yêu (古城情) (Single).
Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) flac
Bối Bối Soái. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) (Single).
Canh Cổ Thâm (更鼓深) flac
Y Tiếu. 202. Chinese Pop - Rock. Album: Canh Cổ Thâm (更鼓深) (EP).
Trục Trặc Nhỏ (小故障) flac
Lôi Vũ Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: aGainNaGain (EP).
Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู) flac
TaitosmitH. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู).
Khó Khăn Như Cũ (难如故) flac
Thái Dực Thăng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) flac
Minto Bạc Hà Đường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Bài Hát Mỗi Thử Thách (各唱各挑战).
Cốc Vũ Thiên (谷雨天) flac
Hà Đường Nguyệt Sắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cốc Vũ Thiên (谷雨天) (Single).
Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) flac
Sasablue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) (Single).
Xương Sắt (铮铮铁骨) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Cố Phạm (故犯) (DJ版) flac
Giang Thần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cố Phạm (故犯) (EP).
Hiệp Cốt Hương (侠骨香) flac
Tam Kỳ Đạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt Hương (侠骨香) (Single).
Khách Quê (故乡的客人) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khách Quê (故乡的客人) (Single).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Tìm Cố Nhân (故人寻) flac
Ngư Đa Dư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Cố Nhân (故人寻) (EP).
Gu Của Anh Là Châu Á flac
Yuno Bigboi. 2020. Vietnamese Rap - HipHop. Album: Rap Việt Tập 14.
Người Cô Đơn (孤单的人) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Dư Hằng Phong. Album: Người Cô Đơn (孤单的人) ("新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục Game OST) (Single).
Miss Similar (差不多姑娘) flac
Đặng Tử Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Miss Similar (差不多姑娘) Single.
Vong Trần Cốc (忘尘谷) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Vong Trần Cốc (忘尘谷) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Bedtime Stories (床邊故事) flac
Châu Kiệt Luân. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn. Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Dema Ga Ge Gi Go Gu flac
Bad Bunny. Other country Rap - HipHop.
Cô Gái Tây (西子姑娘) flac
Đồng Lệ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Lonely Heartache (孤單的心痛) flac
Châu Huệ Mẫn. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Belle (Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà) flac
Thế Sơn. Vietnamese Pop - Rock.
Small Town Story (小城故事) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Cố Hương Tình (故乡情) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Shepherd Girl (牧羊姑娘) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Dream Of Jiangnan.
Cô Gái Tốt (好姑娘) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Kodoku Guitar (孤独ギター) / Team N flac
NMB48. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Boku Igai no Dare ka (僕以外の誰か) [Type-A+Type-B+Type-C+Type-D].
Playing Tricks (故弄玄虚) flac
Dung Tổ Nhi. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: All Summer Holiday.
Phân Cốt Nhục (分骨肉) flac
Trần Lực. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lập Bình. Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Somersby (似是故人来) flac
Đoàn Ngân Doanh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Chá Cô Phi (Sáo; 鷓鴣飛) flac
Lục Xuân Linh. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Nhớ Cố Hương (故乡的云) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Small Town Girl (小镇姑娘) flac
Đào Triết. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: I'm OK.