×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Gu Larp Pit (กุหลาบพิษ)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Somersby (似是故人来)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Chá Cô Phi (Sáo; 鷓鴣飛)
flac
Lục Xuân Linh.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Small Town Girl (小镇姑娘)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Tiếng Sóng Vỗ (搏浪鼓) (Kala)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallow.
Ki-ma-gu-re☆Cafe au lait!
flac
Miyamoto Frederica (CV.Takano Asami).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: BNSI(Yoshi).
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA MASTER 033 Miyamoto Frederica.
Thuỷ Cô Nương (水姑娘)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type B].
Burning Orphanage (炎の孤児院)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Đường Cổ Lạp (唐古拉)
flac
Cung Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Bổn Cô Nương (本姑娘)
flac
Đoạn Áo Quyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sư Gia Xin Tự Trọng OST (师爷请自重OST).
Kodoku na Runner (孤独なランナー)
flac
SDN48.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: GAGAGA [Type A].
伤心的故事太多
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
運命~迷界の鼓動~
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Cố Viên Lý (故园里)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Viên Lý (故园里).
Yuuki no Kodou (勇気の鼓動)
flac
Minori Chihara.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Daisuke Kikuta.
Album: Paradise Lost.
Cô Tinh Tế (孤星祭)
flac
Giang Bình Quả.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Giang Bình Quả.
Album: Cô Tinh Tế (孤星祭).
Cô Độc Học (孤独学)
flac
Trần Học Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Độc Học (孤独学) (Single).
Tương Tư Cốt (相思骨)
flac
Dao Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Cốt (相思骨).
Cánh Buồm Cô Đơn (孤帆)
flac
Diêu Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘)
flac
Bối Bối Soái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) (Single).
Chá Cô Thiên (鹧鸪天)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chá Cô Thiên · Sa Trường (鹧鸪天·沙场).
Cố Mộng (Withered Dream; 故夢)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Writer: Various Artists.
Thung lũng sắc đẹp - 美人谷
flac
Alan Dawa.
Chinese
Pop - Rock.
Fortress of Ancient Dragons (古龍の砦)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack - Disc 1.
Khó Khăn Như Cũ (难如故)
flac
Thái Dực Thăng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Hận Thấu Xương (恨之入骨)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hận Thấu Xương (恨之入骨) (Single).
Lão Cổ Đổng (老古董) (Live)
flac
Cừu Đức.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 5 (为歌而赞 第5期).
Biển Cô Đơn (孤独的海)
flac
Hormone Tiểu Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Cô Đơn (孤独的海) (Single).
Lão Cốt Đầu (老骨头)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lão Cốt Đầu (老骨头) (Single).
Canh Cổ Thâm (更鼓深)
flac
Y Tiếu.
202.
Instrumental
Chinese.
Album: Canh Cổ Thâm (更鼓深) (EP).
Truyện Cổ Tích (童话故事)
flac
Lạc Tử Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Truyện Cổ Tích (童话故事) (Single).
Chuyện Kể Là Chuyện Kể Đấy Thôi (Tể Tướng Lưu Gù OST; 故事就是故事)
flac
Đới Nhiêu.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Hoà Bình;Vương Lê Quang.
Người Cô Đơn (孤身的人)
flac
Hải Lai A Mộc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Cô Đơn (孤身的人) (EP).
Trường An Cũ (故长安)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An Cũ (故长安).
Cố Mộng (Withered Dream; 故夢)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Kodoku Na Hoshizora (孤独な星空)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: UZA.
Nước Mắt Cô Đơn (孤星泪)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Sakuranbo To Kodoku (さくらんぼと孤独)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: 1830m (Disc2).
Cố Nhân Thán (故人叹)
flac
Bài Cốt.
Chinese
Pop - Rock.
Tinh Quái (古灵精怪)
flac
Lâm Tĩnh Như.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Tình Quê Hương (故乡情)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Phân Cốt Nhục (分骨肉)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Kodoku na Hoshizora (孤独な星空)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: UZA.
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Story Thief (偷故事的人)
flac
Trương Huệ Muội.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Story Thief (偷故事的人).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Regular Edition].
Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Luyến (心恋).
Fortress Of Ancient Dragons (古龍の砦)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
«
6
7
8
9
10
»