Search and download songs: Gu Shin-Ju
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 128

那个姑娘 flac
truong trach hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: nguoi con gai ay.
Xem Nhẹ (低估) flac
Khúc Tiêu Băng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xem Nhẹ (低估) (Single).
Error (故障了) flac
Ngụy Gia Oánh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Kanpeki Gu~no ne flac
Watarirouka Hashiritai. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Rouka wa Hashiruna !
Khắc Cốt (刻骨) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khắc Cốt (刻骨) (" 新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Cổ Họa (古画) flac
Cúc Y Tịnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Tiệp Jarek. Album: Như Ý Phương Phi OST (如意芳霏 OST).
Cố Hương (故乡) flac
Lý Ngọc Cương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Sen (莲花).
Thiên Cổ (千古) flac
A lan. Instrumental Chinese.
Cô Tinh (孤星) flac
Trần Khải Thái. Chinese Pop - Rock.
Ai Qing Gu Shi flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Kodou (鼓動) flac
HoneyWorks. 2016. Instrumental Japanese. Writer: HoneyWorks.
Cổ Trang (古装) flac
Tư Cầm Cao Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tốt Hơn (更好).
Vô Tội (无辜) flac
Dương Phức Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hầu Giang Hạo. Album: Vô Tội (无辜) (Single).
Cố Hương (故乡) flac
Lý Kiện. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lôi Quang Hạ;Cương Dã Trinh Nhất;Triệu Triệu. Album: Cố Hương (故乡) (Single).
Kodo (鼓動) flac
Mashiro Ayano. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Alive (EP).
Matjanggu (맞장구) flac
Chocolate Note. 2018. Korean Pop - Rock. Album: Matjanggu (Single).
Kodoku Guitar (孤独ギター) flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Namba Ai ~Ima, Omou Koto~ (難波愛~今、思うこと~) (Type-N).
Kodokushi (孤独死) flac
Kyoto Black. 2016. Other country Dance - Remix. Album: Kodokushi (孤独死).
Cô Tâm (孤心) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Tâm (孤心) ("上阳赋"Thượng Dương Phú OST) (Single).
Cổ Lâu (鼓楼) flac
Triệu Lôi. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Cố Ý (故意) flac
XMASwu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Ý (故意) (Single).
Cô Độc (孤独) flac
Triệu Lôi. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Drowned Valley (溺れ谷) flac
Yasunori Mitsuda. 1999. Instrumental Japanese. Writer: Yasunori Mitsuda. Album: Chrono Cross Original Soundtrack - Disc 1.
Kossetsu Romance (骨折ロマンス) flac
Watarirouka Hashiritai (渡り廊下走り隊). 2010. Japan Pop - Rock. Album: Rouka wa Hashiruna !
Anh Không Là Gu flac
CM1X. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Anh Không Là Gu (Single).
Hiệp Cốt (侠骨) flac
Thượng Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiệp Cốt (侠骨) (Single).
Cố Hương (故乡) flac
Đổng Chân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Hương (故乡) (Single).
Mê Hoặc (蛊惑) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mê Hoặc (蛊惑) (Single).
Wa He Gu Ru flac
Die Apokalyptischen Reiter. 2021. English Pop - Rock. Album: The Divine Horsemen.
Kodo (鼓動) flac
Eir Aoi. 2021. Instrumental Japanese. Album: Kodo (鼓動) (Single).
Bất Chấp (不顾) flac
Mê Thỏ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Chấp (不顾) (Single).
Cô Thành / 孤城 flac
Lạc Tiên Sinh / 洛先生. Chinese.
Cô Chú (孤注) flac
Đàm Duy Duy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Chú (孤注) ("且试天下"Who Rules The World OST) (Single).
Như Xưa (如故) flac
Trương Bích Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Gu (Cukak Remix) flac
Freaky. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Gu (Cukak Remix) (Single).
Cô Mộng (孤梦) flac
Trương Triết Hạn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cổ Họa (古画) flac
Cúc Tịnh Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Như Ý Phương Phi (如意芳霏 影视原声专辑) (OST).
Đánh Cược (孤注) flac
Vương Nguyên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Cược (孤注).
Cố Mộng (故梦) flac
Chanh Dực. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Cố Ý (故意) flac
Hà Khiết. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đàm Toàn;Lưu Sướng;Nai Kong. Album: Trạch Thiên Ký OST (择天记 电视剧原声带).
Shibuyagawa (渋谷川) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Type-B DISC2.
Tangula (唐古拉) flac
Cung Nguyệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Cố Thành (故城) flac
Ngân Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hủ Thảo Vi Huỳnh (Cỏ Mục Hoá Thành Đom Đóm; 腐草为萤).
Cố Thành (故城) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Hoài Cổ (怀古) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Solitary Eagle (孤鹰) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
大きな古時計 flac
Ken Hirai. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Ken Hirai 10th Anniversary Complete Single Collection '95-'05 歌バカ.
Odaiko (大太鼓) flac
Kodō. 2004. Japan Pop - Rock. Album: One Earth Tour Special.
Solitude (Kodoku; 孤独) flac
Hideki Taniuchi. 2006. Instrumental Japanese. Album: Death Note Original Soundtrack.