×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hán Cung Thu Nguyệt (Hàn Gōng Qiū Yuè; 汉宫秋月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hoàng Thi Phù.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔)
flac
Hanser.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) (Single).
Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他)
flac
Trần Diệc Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他) (Single).
Nam Tử Hán (男子汉)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Quảng Hàn Dao (广寒谣)
flac
Bất Kháo Phổ Tổ Hợp.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣).
Ireoke Han Georeumssig (이렇게 한 걸음씩)
flac
Sugarbowl.
2014.
Korean
Pop - Rock.
Album: Plus Nine Boys OST Part 1 (Single).
Quá Giang Hàn (过江寒)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quá Giang Hàn (过江寒) (Single).
Vũ Hán Nha (武汉伢)
flac
Dương Uy.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Hán Nha (武汉伢) (Single).
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Minh Nguyệt (明月)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Nguyệt Lão (月老)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Nhị Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Nguyệt Hạ (月下)
flac
Chu Chủ Ái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khanh Khanh Ngã Tâm (卿卿我心 影视原声带) (OST).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Du Khoái Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt (风月) ("神君家的小白狐"Tiểu Bạch Hồ Nhà Thần Quân OST) (Single).
Melody Of Han River (Hán Giang Vận; 汉江韵)
flac
Dong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Quá Giang Hàn (过江寒)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Giang Hàn (过江寒) (Single).
Bôi Trung Hàn (杯中寒)
flac
Cao Thái Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Vũ Hán Nha (武汉伢)
flac
Dương Uy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hán Nha (武汉伢) (Single).
Quảng Hàn Dao (广寒谣)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Quảng Hàn Dao (广寒谣)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Yên Thủy Hàn (烟水寒)
flac
Trần Hiểu Trúc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Thủy Hàn (烟水寒).
Thiết La Hán (Tie Luo Han)
flac
Zhang Fuquan.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Fuquan.
Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Chẩm Nguyệt (枕月)
flac
KeyKey.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
Truy Nguyet (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Nguyệt Xuất (月出)
flac
Song Sênh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Xuất (月出).
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Ngã Cùng Tha Tra (我穷他渣) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngã Cùng Tha Tra (我穷他渣) (EP).
Truy Nguyệt (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ninh Tài Thần.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Chi Long Đằng Vạn Lý OST.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Quang (月光).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Hoàng Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Linh (黄龄).
Album: Linh·EP (龄·EP).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Cyndi.
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Đạp Nguyệt (踏月)
flac
Tỉnh Địch Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Nguyệt (踏月) (EP).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Du Khoái Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt (风月) ("神君家的小白狐"Tiểu Bạch Hồ Nhà Thần Quân OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Nhị Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
Kinh Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Đồng Hành Cùng Sao Trời (伴星) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đồng Hành Cùng Sao Trời (伴星) (EP).
Ireoke Han Georeumssig (이렇게 한 걸음씩)
flac
Sugarbowl.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Plus Nine Boys OST Part 1 (Single).
Quảng Hàn Quang (广寒光)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Quảng Hàn Quang (广寒光)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Bôi Trung Hàn (杯中寒)
flac
Cao Thái Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Tiểu Hàn (小寒) (伴奏)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hàn (小寒) (Single).
Hán Chi Vân (汉之云)
flac
Trương Vân Long.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Khi Nào Là Xuân Hoa Thu Nguyệt (春花秋月何时了)
flac
Chung Thuần Nghiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Nào Là Xuân Hoa Thu Nguyệt (春花秋月何时了).
«
4
5
6
7
8
»