×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nguyệt Ca
flac
Gia Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Anh Vẫn Biết (Tape).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Ngũ Âm JW.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thuỷ Chiêu.
Album: Lắng nghe (聆音).
Truyền Thuyết Minh Nguyệt (明月传说)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Minh Nguyệt Vô Ưu (明月无忧)
flac
Trà Lý Lý Lý Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Vô Ưu (明月无忧).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Moonlight In The City (Thành Lý Đích Nguyệt Quang; 城里的月光)
flac
Trần Duyệt.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Touching Dizi (情竹).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Remix)
flac
Đại Tử.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Remix)
flac
Đại Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版)
flac
Quý Ngạn Lâm.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣)
flac
Đại Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣)
flac
Li-2c.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Single).
Nguyệt Quang Tiểu Dạ Khúc (Yuè Guāng Xiǎo Yè Qǔ; 月光小夜曲)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光)
flac
Nam Thường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光) (Single).
Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光)
flac
Nam Thường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Anh Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa / 白月光与朱砂痣
flac
Đại Tử / 大籽.
Chinese.
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣)
flac
Đại Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Thất Nguyệt Quang (失月光) (Nam Thanh Bản / 男声版)
flac
Thiệu Dực Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版)
flac
Quý Ngạn Lâm.
2022.
Instrumental
Korean.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣)
flac
Bàn Hổ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Single).
Tại Ngân Sắc Nguyệt Quang Hạ (在银色月光下)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Nguyệt Hồng Phai (Remix)
flac
1967 Demo.
Vietnamese
Dance - Remix.
Spectre (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
2016.
Instrumental
English.
Writer: Alan Walker.
Tiếng Nguyệt Cầm
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tiến Luân.
Album: Chỉ Hai Đứa Mình.
Ông Tơ Bà Nguyệt
flac
Sơn Hạ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sơn Hạ.
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Nguyệt Cầm Đã Dứt
flac
Ngọc Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Nhật;Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Vĩnh Biệt Tình Anh - Những Tình Khúc Bất Tử 5.
Tinh Nguyệt Thần Thoại
flac
Lý Văn Vệ.
Instrumental
Chinese.
Đêm Mơ Nguyệt Cầm
flac
Anh Tài.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền.
Album: Vắng Nàng.
Nguyệt Gác Mái Đình
flac
Thu Hoà.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quan Họ Bắc Ninh.
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt
flac
Hoàng Vương.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Khói Sương Nguyệt Lạnh - -
flac
Văn Thiên Nghĩa.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Maps (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
English.
Despacito (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Khúc Nguyệt Cầm
flac
Anh Khoa.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hoa Biển.
Nguyệt Lão (月老)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Bán Nguyệt (半圓)
flac
Từ Tử San.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
Nguyệt Ca (Live)
flac
Đoan Trang.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Rơi Lệ Ru Người.
Nguyệt Mãn Tây Lâu
flac
Dương Huyền.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Sắc Kì Tích (金色奇迹).
Hoàng Tuyền Nguyệt Khúc
flac
Hita.
Chinese
Pop - Rock.
Timber (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Nhật Nguyệt Đông Quy
flac
Tây Lương Cassie.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vị Kiến Sai Đầu Phượng;Tây Lương Cassie.
«
2
3
4
5
6
»