×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồng Lăng Nhận (红绫刃)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Lặng
flac
Y-Kroc.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Viết Tiếp Ước Mơ.
Hồng (红)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (红) (Single).
Lãng (浪)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hà Thần 2 (河神2 网剧原声带) (OST).
Lâng Lâng
flac
Osad.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Lâng Lâng (Single).
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Lâng Lâng
flac
Osad.
2021.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Lâng Lâng (Single).
Willows After Thunder Rain (Vũ Dư Liễu Sắc Đồ - Hoằng Nhân; 雨餘柳色圖~弘仁)
flac
Ouyang Qian.
1999.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开)
flac
Hồ Hạ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开).
Xấu Hổ Đáp Lời Của Hoa Hồng Nên Lặng Lẽ Nở Từ Đất (羞答答的玫瑰静悄悄地开)
flac
Mạnh Đình Vi.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开)
flac
Trần Chi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开) (Single).
Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开)
flac
Trần Chi.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开) (Single).
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Liên Khúc Tình Đời - Mưa Bụi - Thiệp Hồng Báo Tin - Con Đường Mang Tên Em - Đêm Lang Thang - Thu Sầu - Trăm Nhớ Ngàn Thương
flac
Cẩm Ly.
2020.
Vietnamese
Bolero.
Album: Tuyệt Phẩm Trữ Tình Xưa & Nay.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Nhắn Hay Không Nhắn
flac
Di Di.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhắn Hay Không Nhắn (Single).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Trục Lãng (逐浪)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Phỉ (有翡 电视剧原声带) (OST).
Làng Lúa Làng Hoa
flac
Hồng Nhung.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Ngọc Khuê.
Làng Lúa Làng Hoa
flac
Minh Điệp.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Khuê.
Giang Lang (江郎)
flac
Hải Lai A Mộc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Lang (江郎) (Single).
Lãng Phí (浪费)
flac
Đại Lãng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãng Phí (浪费) (Single).
Lãng Phí (浪费)
flac
Đại Lãng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lãng Phí (浪费) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
«
3
4
5
6
7
»