Search and download songs: Hồng Lăng Nhận (红绫刃)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) (EP).
Lãng Nhân Ca - Bình Hồ Thu Nguyệt (浪人歌 - 平湖秋月) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Nhất Nhãn Kinh Hồng (一眼惊鸿) (Nam Bản /男版) flac
Cái Quân Viêm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhãn Kinh Hồng (一眼惊鸿) (Nam Bản /男版) (Single).
Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (EP).
Nguyện Vì Hồng Nhan Say Ngàn Năm (愿为红颜醉千年) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyện Vì Hồng Nhan Say Ngàn Năm (愿为红颜醉千年) (Single).
Mạn Mạn Nhân Sinh Hồng Trần Lộ (漫漫人生红尘路) flac
Tôn Như Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mạn Mạn Nhân Sinh Hồng Trần Lộ (漫漫人生红尘路) (Single).
Nguyện Vì Hồng Nhan Say Ngàn Năm (愿为红颜醉千年) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyện Vì Hồng Nhan Say Ngàn Năm (愿为红颜醉千年) (Single).
Nhất Nhãn Kinh Hồng (一眼惊鸿) (Nam Bản /男版) flac
Cái Quân Viêm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Nhãn Kinh Hồng (一眼惊鸿) (Nam Bản /男版) (Single).
Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Tiểu Mạn. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (EP).
Lãng Nhân Tỳ Bà (浪人琵琶) (Trữ Tình Bản / 抒情版) flac
Trương Tiêu Giới. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lãng Nhân Tỳ Bà (浪人琵琶) (Trữ Tình Bản / 抒情版) (Single).
Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) (DJ Gia Khoái Bản / DJ加快版) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) (EP).
Hồng Nhan Tri Kỷ Của Tôi (我的红颜知己) (DJHouse版) flac
Trịnh Thiến Quân. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Hồng Nhan Tri Kỷ Của Tôi (我的红颜知己) (DJHouse版) (Single).
Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
7An. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记) ("魔道祖师" Ma Đạo Tổ Sư OST) [EP].
Hồng Nhan Tri Kỷ Của Tôi (我的红颜知己) (DJHouse版) flac
Trịnh Thiến Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Nhan Tri Kỷ Của Tôi (我的红颜知己) (DJHouse版) (Single).
Waves Of Willows (Nhàn Khán Liễu Lãng; 閑看柳浪) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (DJ Danh Long Mix) flac
Yếu Bất Mãi Thái. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗)(DJ名龙 Mix/DJ Danh Long Mix) (Single).
Tát Nhật Lãng Đỏ Rực (火红的萨日朗) flac
Wulan Tuoya. 2012. Chinese Pop - Rock.
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) flac
Tiểu Khả Nhạc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (Single).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (Single).
Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版) flac
Diệp Lý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (抖音热播; Đẩu Âm Nhiệt Bá) flac
8 Tiên Sinh. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (抖音热播/Đẩu Âm Nhiệt Bá) (Single).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (DJ Danh Long Mix / DJ名龙 Mix) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (DJ Danh Long Mix / DJ名龙 Mix).
Nhàn flac
Nano. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Nano.
Tự Nhấn Chuông Cửa Tự Lắng Nghe (自己按门铃自己听) (Live) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
[Nhạc Chế] Phận Làm Cha (Phận Làm Chồng) (Hồng Nhan Parody) flac
Hoàng Hy. 2020. Vietnamese Pop - Rock.
Nonstop - Việt Remix - Đời Anh Nát & Hồng Nhan (2022) - DJ Long Chivas flac
DJ Long Chivas. 2022. Vietnamese Dance - Remix.
Bamboo (Trúc Thạch Phong Tuyền Đồ - Hoằng Nhân; 竹石風泉圖~弘仁) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Lãng Nhân Dạ Sáo (吹簫人去玉樓空; Flutist Spacing Out) (Sáo Trúc) flac
Various Artists. 2017. Chinese Pop - Rock.
紅 flac
Ryu ga Gotoku. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Yakuza 0, SEGA. Album: Ryu ga Gotoku Zero (Yakuza 0): Chikai no Basho Original Soundtrack (Side B).
Lặng flac
JSOL. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Rhymastic. Album: Lặng (Single).
Lặng flac
Sendoh. 2016. Vietnamese Rap - HipHop.
Lặng flac
5 Dòng Kẻ. 2013. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Bảo Lan. Album: Yêu.
Lặng flac
Mademoiselle. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Mademoiselle. Album: Những Tiếng Hát Thầm.
Lặng flac
Nguyễn Tuấn Hoàng. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ Ngọc Bích.
Lang flac
Haruka Nakamura. 2008. Instrumental Japanese. Writer: Haruka Nakamura. Album: Grace.
Tự Nhấn Chuông Cửa Tự Lắng Nghe (自己按门铃自己听) (Live) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 10 (歌手·当打之年 第10期).
虹 flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sound Collection – New Original.
I Just Call To Say I Love You (红衣女郎) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD2 Love Conception.
Lặng flac
Hiền Thục. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Tuấn.
Lặng flac
Vũ Duy Khánh. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lý Tuấn Kiệt.
Lặng flac
Pilee. 2014. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Pilee.
Lặng flac
Thiên Phú. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Tuấn.
Lặng flac
Hà Nhi. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lặng (Single).
Lặng flac
Sendoh. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Sendoh.
Lặng flac
Hoàng Lương. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Tuấn.
Lặng flac
Đỗ Tuấn Hùng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đỗ Tuấn Hùng.
Lặng flac
Vũ Bình. 2021. Vietnamese Pop - Rock.
Lặng flac
Rhymastic. Vietnamese.
Lặng flac
Annie Trâm Anh. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Liêu Hưng. Album: 23 - Love & Dream.