×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hồng Trần Kinh Diễm (Hong Chen Jing Yan; 红尘惊艳)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Hồng Nhan Nhất Tiếu (红颜一笑)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Nhan Nhất Tiếu (红颜一笑) (Single).
Căn Quắc Hồng Nhan (巾帼红颜)
flac
Kim Tử Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Căn Quắc Hồng Nhan (巾帼红颜) (Single).
Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (EP).
Loạn Thế Trần Nhân (乱世尘湮)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Phần 3 Chư Tử Bách Gia soundtrack.
Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜) (Single).
Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记)
flac
7An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记) ("魔道祖师" Ma Đạo Tổ Sư OST) [EP].
Hồng Nhan Tri Kỷ (紅顏知己)
flac
Châu Huệ Mẫn.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Nữ Nhân (唱情歌的女人).
Ghét Hồng Lâu Mộng (讨厌红楼梦)
flac
Đào Triết.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soul Power (CD1).
Hồng Nhan Bạc Tóc (紅顏白髮)
flac
Trương Quốc Vinh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sủng Ái (寵愛).
Khuynh Thành Hồng Nhan (倾城红颜)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khuynh Thành Hồng Nhan (倾城红颜) (Single).
Căn Quắc Hồng Nhan (巾帼红颜)
flac
Kim Tử Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Căn Quắc Hồng Nhan (巾帼红颜) (Single).
Chuyện Hồng Trần (梅花三弄)
flac
Lucia Kim Chi.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Phi Hùng: Tuyệt Phẩm Phim Bộ 2.
Hồng Nhan Như Sương (红颜如霜)
flac
Châu Kiệt Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tác Phẩm Vĩ Đại Nhất (最伟大的作品).
Wine And Beauty (Tuý Hồng Nhan;醉红颜)
flac
Lưu Y Đoá.
Chinese
Pop - Rock.
Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记)
flac
7An.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记) ("魔道祖师" Ma Đạo Tổ Sư OST) [EP].
Hồng Nhan Nhất Tiếu (红颜一笑)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Nhan Nhất Tiếu (红颜一笑) (Single).
Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜) (Single).
Dáng Thướt Tha (惊鸿一面)
flac
Hoàng Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chi Bằng Uống Trà Đi (不如吃茶去).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Kẻ Tâm Giao (红颜知己)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Hồng (红)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (红) (Single).
Wine And Beauty (醉红颜)
flac
Lưu Y Đoá.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Diễm (炎)
flac
Mạnh Giai (孟佳).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễm (炎) (Single).
Núi Hồng Nở Hoa Đỏ Rực (山丹丹开花红艳艳)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫)
flac
Trần Lạp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫) (Single).
Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha (Tân Cổ)
flac
Dương Đình Trí.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thạnh Vũ Tuệ Đàm Đức.
Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫)
flac
Trần Lạp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫) (Single).
Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha (Tân Cổ)
flac
Dương ĐÌnh Trí.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thạnh Vũ Tuệ Đàm Đức.
Album: Tôn Kính Mẹ Cha.
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花)
flac
Trần Trương Thái Khang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花)
flac
Trần Trương Thái Khang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Hoa Hồng Bụi Gai (玫瑰荆棘)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng Bụi Gai (玫瑰荆棘) (Single).
Hoa Hồng Bụi Gai (玫瑰荆棘)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Bụi Gai (玫瑰荆棘) (Single).
Bụi Trần Trong Khói Lửa (烟火里的尘埃)
flac
Hoa Thần Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc - Bảng Phong Vân.
Bụi Trần Trong Khói Lửa (烟火里的尘埃)
flac
Hoa Thần Vũ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tịch.
Album: Let You Go.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Medley: Hồng Nhan Bạch Phát (紅髮白顏); Yêu Nhất (最愛)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Thi Nhân Chớ Làm Hồng Nhan Say (诗人莫把红颜醉)
flac
Đậu Bao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thi Nhân Chớ Làm Hồng Nhan Say (诗人莫把红颜醉) (Single).
Bụi Trần Của Khói Lửa (烟火里的尘埃)
flac
Hoa Thần Vũ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Món Quà Của Quasimodo (卡西莫多的礼物).
Hong yan jiu cover (lang Nha Bảng OST)
flac
Trần Ngọc Bảo.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Nhan Dễ Già (红颜易老) (EP).
Nguyện Vì Hồng Nhan Say Ngàn Năm (愿为红颜醉千年)
flac
Vũ Trung Bách Hợp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện Vì Hồng Nhan Say Ngàn Năm (愿为红颜醉千年) (Single).
«
5
6
7
8
9
»