Search and download songs: Hoà Kính Thanh Tịch (He Jing Qing Ji; 和敬清寂)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Hoà Kính Thanh Tịch (He Jing Qing Ji; 和敬清寂) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Kính Thành (镜城) flac
Tống Thiến. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kính Thành (镜城) (Single).
Kính Thành (镜城) flac
Tống Thiến. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Thành (镜城) (Single).
Tịch Liêu Thanh Thu (Jì Liáo Qīng Qiū; 寂寥清秋) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tịch Liêu Thanh Thu (Jì Liáo Qīng Qiū; 寂寥清秋) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thanh Hà (清河) flac
Mang Cảnh Diệu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sư Gia Xin Tự Trọng OST (师爷请自重OST).
Kinh Thành Tuyết (京城雪) flac
Lạc Tiên Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Thành Tuyết (京城雪) (Single).
Mộng Kinh Thành (梦京城) flac
XMNoise. 2020. Instrumental Chinese. Writer: XMNoise. Album: Mộng Kinh Thành (梦京城) (Single).
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Lý Duyệt Quân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers.
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Lý Duyệt Quân. Chinese Pop - Rock.
Kinh Chập Hoa (惊蛰花) flac
Hướng Văn Đào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Chập Hoa (惊蛰花) (Single).
Kinh Chập Hoa (惊蛰花) flac
Hướng Văn Đào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kinh Chập Hoa (惊蛰花) (Single).
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Lý Duyệt Quân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
Kính Trung Họa (镜中画) flac
Dụ Hân Khả. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Trung Họa (镜中画) (Single).
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Lý Duyệt Quân. 2007. Chinese Pop - Rock.
Kính Hoa Duyên (镜花缘) flac
Shelly Giai. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Duyên (镜花缘).
Thanh Hoa (青花) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Tịch Tĩnh Chi Không (寂静之空) flac
Phó Hứa. 2017. Instrumental Chinese. Album: Dạ Ngữ Tịch Tĩnh Chi Không.
Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Tích Mộc Chi Thành (积木之城) flac
Tần Tuấn Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Thi Kinh · Hà Quảng (诗经·河广) flac
Đình Đình Tỷ Tỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thi Kinh · Hà Quảng (诗经·河广) (Single).
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khúc (心曲).
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感) flac
Quảng Mỹ Vân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感) flac
Lê Minh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) (Single).
Tích Mộc Chi Thành (积木之城) flac
Tần Tuấn Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Kinh Lôi (惊雷) / Hợp Xướng Bản (合唱版) flac
Lược Lược Lược. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Nghê Hạo Nghị, Tiều Thạch. Album: Kinh Lôi (惊雷) / Hợp Xướng Bản (合唱版).
Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河) flac
Vương Nhược Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河).
Thi Kinh · Hà Quảng (诗经·河广) flac
Đình Đình Tỷ Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Kinh · Hà Quảng (诗经·河广) (Single).
Từ Biệt Kinh Thành Khúc (辞别京城曲) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Biệt Kinh Thành Khúc (辞别京城曲).
Kinh Thành Chuyện Xưa (京城旧事) flac
Tiểu Hồn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Kinh Thành Chuyện Xưa (京城旧事) (Single).
Tuyết Ở Kinh Thành (京城的雪) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Ở Kinh Thành (京城的雪).
Bất Thành Kính Ý (不成敬意) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Thành Kính Ý (不成敬意).
Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) (Single).
Bắc Kinh Tình Yêu (北京爱情) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Tích Luỹ Cảm Xúc (堆積情感) flac
Quảng Mỹ Vân. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng (心声).
Kinh Thành Chuyện Xưa (京城旧事) flac
Tiểu Hồn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Thành Chuyện Xưa (京城旧事) (Single).
Thanh Ngọc Án · Nguyên Tịch (青玉案·元夕) flac
Lâm Bảo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Ngọc Án · Nguyên Tịch (青玉案·元夕) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Đông Kinh Mộng Hoa (东京梦华) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đông Kinh Mộng Hoa (东京梦华) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Đông Kinh Mộng Hoa (东京梦华) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đông Kinh Mộng Hoa (东京梦华) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (DJ版) flac
en. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Kinh Hoa Nhất Mộng (京华一梦) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (DJ版) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).