×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hoà Kính Thanh Tịch (He Jing Qing Ji; 和敬清寂)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Thanh Minh (清明)
flac
Dương Khai Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Minh (清明) (Single).
Thanh Phong (清风)
flac
Lưu An Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Phong (清风) (Single).
Thanh Nguyên (青原)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
Phong Thanh (风清)
flac
Từ Lương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Thanh (风清) ("传闻中的陈芊芊"Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn OST) (Single).
青丝 / Thanh Ti
flac
Thời Quang Giao Nang.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thời Quang Giao Nang.
Thanh Bạch (青白)
flac
Hoàng Thi Phù.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Bạch (青白).
Đan Thanh (丹青)
flac
Giảo Nhân Miêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đan Thanh (丹青) (Single).
青春 - Thanh Xuân
flac
Hàn Hồng.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 冷碗碗.
Sơn Thanh (山青)
flac
Côn Ngọc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Thanh (山青).
Thanh Chiếu (清照)
flac
Hoàn Tử U.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Chiếu (清照) (Single).
Thanh Toán (清算)
flac
Tô Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Toán (清算) (Single).
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Thường Thanh (常青)
flac
Hứa Đa Quỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thường Thanh (常青) (Single).
Thanh Toán (清算)
flac
Tô Hàm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Toán (清算) (Single).
Thanh Phong (清风)
flac
Trần Nhất Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Phong (清风) (Single).
Thanh Khâu (青丘)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Thanh U (清幽)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh U (清幽) (Single).
Thanh Trần (清尘)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trần (清尘) (Single).
Thanh Phong (清风)
flac
Trần Nhất Thiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Phong (清风) (Single).
Yêu Như Thanh Kiếm Sắc Tình Như Dao (爱如利剑情如刀) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Như Thanh Kiếm Sắc Tình Như Dao (爱如利剑情如刀) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Tịch Hạ Hoa (夕夏花)
flac
Tịch Quý.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Khúc Nóng Bỏng (火辣神曲).
Kính Các Thánh Tử Đạo Việt Nam
flac
An Lê.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hồng Việt.
Album: Ca Mừng Các Thánh Tử Đạo Việt Nam - Sao Mai 16.
Tịch Mịch Luyến Nhân (寂寞恋人)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Mai Danh Ẩn Tích (销声匿迹)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mai Danh Ẩn Tích (销声匿迹) (Single).
Từ Giã Kinh Thành (Pre 75)
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ;Hồ Đình Phương.
Album: Trường Hải 4 - Nhạc Không Chủ Đề (Pre 75).
Từ Giã Kinh Thành (Pre 75)
flac
Trường Hải.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ;Hồ Đình Phương.
Kinh Chào Thánh Mẫu La Vang
flac
Vân Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Ân Đức.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu 6 - Mẹ Trong Cuộc Đời.
Từ Giã Kinh Thành (Pre 75)
flac
Thanh Thuý.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Châu Kỳ;Hồ Đình Phương.
Album: Tuấn Khanh 3 - Nhạc Tiền Chiến (Pre 75).
Từ Giã Kinh Thành (Pre 75)
flac
Trường Hải.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ;Hồ Đình Phương.
Album: Trường Hải (Pre 75).
Từ Giã Kinh Thành (Pre 75)
flac
Duy Trác.
1970.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ;Hồ Đình Phương.
Album: Shotguns 15 (Pre 75).
Từ Giã Kinh Thành (Pre 75)
flac
Hoàng Oanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ;Hồ Đình Phương.
Album: Tình Ca Châu Kỳ (Pre 75).
Thế Giới Kì Tích (Wonderful World; 奇迹世界)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Tục Dân Tộc Đẹp Nhất (The Coolest Ethnic Trend; 最炫民族风).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Lưu Phượng Dao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Thiệu Khả Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (DJHouse版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Tịch Mịch Luân Hãm (寂寞沦陷)
flac
DJ Tiểu Ngư Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tịch Mịch Luân Hãm (寂寞沦陷) (Single).
Cô Thân Tịch Liêu (孤身寂寥)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Kỳ Tích Lại Xuất Hiện (奇迹再现) (Live)
flac
Bạch Cử Cương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP11 (天赐的声音第二季 第11期).
Kỳ Tích Lại Xuất Hiện (奇迹再现) (Live)
flac
A Khắc Chu Lực.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Đông Cổ Bản / DJheap九天 咚鼓版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJcandy Mix Quảng Tràng Vũ Bản / DJcandy Mix广场舞版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Cảnh Trong Mưa (雨中即景)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Shizuka Shutsugeki (静夏 出撃)
flac
Various Artitsts.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Khoang Phổ Thông (经济舱)
flac
Kafe.Hu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoang Phổ Thông (经济舱) (Single).
Tạo Ra Kỳ Tích (制造奇蹟)
flac
Hồ Dương Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Cũ Của Đôi Ta (我們的故事).
Hạng Tích Hiên Chí (项脊轩志)
flac
Nê Thu Niko.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạng Tích Hiên Chí (项脊轩志).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (DJHouse版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
«
6
7
8
9
10
»