Search and download songs: Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 25

A Lang Luyến Khúc (阿郎恋曲) flac
Hứa Quan Kiệt. 1989. Vietnamese Pop - Rock.
Bầu Trời Đầy Sao (星空眺望) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Đầy Sao (星空眺望) (Single).
Thời Không Hành Giả (行时空者) flac
Uông Tô Lang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thời Không Hành Giả (时空行者).
Ngọn Lửa Tình Yêu (爱火照星空) flac
Thái Chánh Tiêu. Chinese Pop - Rock. Album: Ngàn Con Hạt Giấy (千纸鹤).
Bóng Dáng Sao Trời (星空剪影) flac
Lam Tâm Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bóng Dáng Sao Trời (星空剪影) (Single).
Bầu Trời Sao Băng (流星划天空) flac
Úc Thải Chân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cú Đấm Ngọt Ngào OST (甜蜜暴击 影视原声带).
Đêm Hè Biển Sao Trời (夏夜星空海) flac
Trương Tín Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Liền Đã Hiểu (就懂了).
Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流) flac
Hiềm Khí. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流) (Single).
Ngao Du Tinh Không (遨游星空) flac
Trà Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngao Du Tinh Không (遨游星空) (Single).
Ngôi Sao Truyền Hình (星空卫视) flac
Bách Lâm Đích Vụ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Truyền Hình (星空卫视) (Single).
Ngước Nhìn Bầu Trời (仰望星空) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Reverse Parallel Universe (逆動. 平行時空) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
Bầu Trời Trong Mắt (眼底星空) flac
Lý Thánh Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Nuốt Chửng Các Vì Sao (吞噬星空) flac
Trương Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nuốt Chửng Các Vì Sao (吞噬星空) (Single).
Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) flac
Dương Khôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) (Single).
Thời Không Song Song (平行时空) flac
Hưu Hưu Mãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Không Song Song (平行时空) (Single).
Sơ Hạ Tinh Không (初夏星空) flac
Từ Hạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơ Hạ Tinh Không (初夏星空) (Single).
Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流) flac
Hiềm Khí. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流) (Single).
Giữa Bầu Trời Đầy Sao (星空之间) flac
Song Sanh (Trần Nguyên Tịch). 2022. Instrumental Chinese. Album: Giữa Bầu Trời Đầy Sao (星空之间) (Single).
Tình Nhân Hạnh Phúc (幸福恋人) flac
Trịnh Nguyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
Người Tình Song Song (平行恋人) flac
Lưu Chí Giai. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Tình Song Song (平行恋人) (Single).
Cả Tên Lẫn Họ (连名带姓) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cả Tên Lẫn Họ (连名带姓) (Single).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Mạc Hàn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
March Of The Wind (风之进行曲) flac
Bandari. 2005. Instrumental English. Album: Travelling Home.
Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行) flac
Quyết Minh. Chinese Pop - Rock.
Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行) flac
Quyết Minh. Chinese Pop - Rock.
Người Tình Song Song (平行恋人) flac
Lương Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Song Song (平行恋人) (Single).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
Hạnh Hoa Khê Chi Luyến (杏花溪之恋) flac
Vương Hạo. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
Confession Rehearsal (告白予行練習) flac
GUMI. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Rokugen Astrology (六弦アストロジー).
Người Tình Song Song (平行恋人) flac
Lương Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Tình Song Song (平行恋人) (Single).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Live) flac
Trương Tín Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP7 (天赐的声音第二季7第期).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Mạc Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行) flac
Hiệu Trưởng. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Hạ;Vương Bách Hồng. Album: Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行).
Đưa Em Đi Chơi Xa (带你去旅行) flac
Giáo Trường. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đưa Em Đi Chơi Xa (带你去旅行).
Serbian March (Seribia Koushinkyoku; セリビア行進曲) flac
Tokiko Kato. 1992. Instrumental Japanese. Writer: Joe Hisaishi. Album: Porco Rosso (OST).
The Wedding Song (婚礼进行曲) flac
虞雨舟. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Deny (Holmes Price Remix) flac
Yasmine Hamdan. 2014. Other country Dance - Remix. Album: Buddha Bar XVI (Bombo).
Investigating Mr. Holmes flac
Carter Burwell. 2015. Instrumental English. Writer: Carter Burwell. Album: Mr. Holmes (Original Motion Picture Soundtrack).
Mycroft And Sherlock Holmes flac
Daniel Pemberton. 2020. Instrumental English. Album: Enola Holmes (Music From The Netflix Film).
Lao Tới Sao Trời (奔赴星空) flac
Hạ Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lao Tới Sao Trời (奔赴星空) (EP).
Xingkong xia Yueding (星空下约定) flac
BEJ48 Top 7. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Piggy/Evening Scandal;Lời;Hạ Ninh. Album: Smiling Sunflower (微笑的向日葵) - EP.
Mặc Sức Sáng Tạo (天马行空) flac
Lưu Đức Hoa. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: The Melody Andy Vol.8 (CD2).
Sweet Music In Starry Sky (琴韻星空) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Ngước Nhìn Bầu Trời (仰望星空) flac
Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trâu Chấn Đông;Tằng Minh Duy;Trần Địch;Trương Kiệt. Album: Produce 101 China - Tập 8 (Live Album).
Sao Trời Thứ Hai (第二星空) flac
Trần Tử Tình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Trời Thứ Hai (第二星空) (Single).
Bầu Trời Sao Đêm Hè (夏夜星空) flac
Cát Vũ Tình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Sao Đêm Hè (夏夜星空).
Ngước Nhìn Bầu Trời (仰望星空) flac
Trương Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe! Bài Hát Của Chúng Ta (听!我们的歌).