Search and download songs: Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 25

Sao Trời Rơi Xuống (坠落星空) flac
Lý Vang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Trời Rơi Xuống (坠落星空) (Single).
Giữa Bầu Trời Đầy Sao (星空之间) flac
Song Sanh (Trần Nguyên Tịch). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giữa Bầu Trời Đầy Sao (星空之间) (Single).
Nhìn Lên Bầu Trời Sao (仰望星空) flac
Lý Tử Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhìn Lên Bầu Trời Sao (仰望星空) (Single).
Dưới Bầu Trời Đầy Sao 301 (301号星空下) flac
Hoàng Nhược Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dưới Bầu Trời Đầy Sao 301 (301号星空下) (Single).
Sao Trời Thứ Hai (第二星空) flac
Trần Tử Tình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sao Trời Thứ Hai (第二星空) (Single).
Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) flac
Dương Khôn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) (Single).
Sơ Hạ Tinh Không (初夏星空) flac
Từ Hạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơ Hạ Tinh Không (初夏星空) (Single).
Giữa Bầu Trời Đầy Sao (星空之间) flac
Song Sanh (Trần Nguyên Tịch). 2022. Instrumental Chinese. Album: Giữa Bầu Trời Đầy Sao (星空之间) (Single).
Sơ Hạ Tinh Không (初夏星空) flac
Từ Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơ Hạ Tinh Không (初夏星空) (Single).
Tinh Không Sạn Đạo (星空栈道) flac
Pig Tiểu Ưu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lư Gian Nhất Mộng (垆间一梦) (EP).
Lạc Nhật Tinh Không (落日星空) flac
Triệu Hi Dư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lạc Nhật Tinh Không (落日星空) (Single).
Phá Tan (冲破) (极星·星巅对决主题曲) flac
Trương Thiều Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phá Tan (冲破) (极星·星巅对决主题曲) (Single).
Đi Ngắm Sao Được Không (去看星星好不好) flac
Trần Dực Mông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đi Ngắm Sao Được Không (去看星星好不好) ("你是我的春天"Ode to the Spring OST) (Single).
Phá Tan (冲破) (极星·星巅对决主题曲) flac
Trương Thiều Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phá Tan (冲破) (极星·星巅对决主题曲) (Single).
Đi Ngắm Sao Được Không (去看星星好不好) flac
Trần Dực Mông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Ngắm Sao Được Không (去看星星好不好) ("你是我的春天"Ode to the Spring OST) (Single).
Sherlock Holmes (Discombobulate) flac
London Music Works. 2011. Instrumental English. Writer: Han Zimmer. Album: The Best Of Han Zimmer CD1.
Tonight (Holmes; Watson Remix) flac
Chris Campell. 2016. English Dance - Remix. Album: NOW That's What I Call No.1 Hits.
Phá Tan (冲破) (极星·星巅对决主题曲) flac
Trương Thiều Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phá Tan (冲破) (极星·星巅对决主题曲) (Single).
The Wedding Song (婚礼进行曲) flac
Hồ Ngạn Bân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: The Mens Songs (Nam Nhân Ca;男人歌).
The Wedding Song (婚礼进行曲) flac
虞雨舟. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Cả Tên Lẫn Họ (连名带姓) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Tên Lẫn Họ (连名带姓) (Single).
Bảng Xếp Hạng Thất Tình (失恋排行榜) flac
Hoan Tử. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Xe Đạp (自行车之恋) flac
Mã Thiên Vũ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Quang 10 Màu (宇光十色).
Hạnh Hoa Khê Chi Luyến (杏花溪之恋) flac
Đồng Lệ. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hoa Mai (梅花梦).
Đốm Lửa Đắm Say (愛戀的星火) flac
Trương Học Hữu. 1985. Chinese Pop - Rock. Album: Amour Nàng Của Xa Xôi (Amour 遙遠的她).
Người Tình Song Song (平行恋人) flac
Lưu Chí Giai. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tình Song Song (平行恋人) (Single).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP5 (歌手·当打之年 第5期).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Từ Vi. Chinese Pop - Rock.
月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac
陆虎. Chinese.
Kūsō shōjo e no koitegami (空想少女への恋手紙) flac
Marasy. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Vocaloid. Album: V-Box.
Lãng Nhân Dạ Sáo (吹簫人去玉樓空; Flutist Spacing Out) (Sáo Trúc) flac
Various Artists. 2017. Chinese Pop - Rock.
Rainy Skies And Love Sounds (Koi Oto To Amazora; 恋音と雨空) flac
AAA. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Eighth Wonder.
Kufuku de Renai wo Suru na (空腹で恋愛をするな) / Team BII flac
NMB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Must be now (Type A+B+C).
Kuusou Shoujo e no Koitegami (空想少女への恋手紙) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Kuusou Memorize (空想メモライズ / Daydream Memorize).
Tình Yêu Mơ Mộng (恋爱空想家) (Calling U) flac
Muyoi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Mơ Mộng (恋爱空想家) (Calling U) (Single).
Kong flac
Bonobo. 2010. Instrumental English. Writer: Bonobo. Album: Black Sands (Japanese Edition).
倒影里的星星 (《地球特派员》中文主题曲) flac
Uông Tô Lang / 汪苏泷. English.
LIAN's Lullaby (她的摇篮曲) (Ngân Nga Bản / 哼唱版) flac
Quan Tiềm Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: LIAN's Lullaby (她的摇篮曲) (Single).
Khúc NhạcTình Yêu Sai Lầm (错误的恋曲) (DJ Chotto Dance) flac
Hàn Bảo Nghi. 2015. Chinese Dance - Remix. Writer: Mục Đồng.
Kufuku de Renai wo Suru na (空腹で恋愛をするな) / Team BII flac
NMB48. 2015. Japan Dance - Remix. Album: Must be now.
Tình Yêu Mơ Mộng (恋爱空想家) (Calling U) flac
Muyoi. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tình Yêu Mơ Mộng (恋爱空想家) (Calling U) (Single).
Vì Sao Sáng Nhất Trời Đêm (夜空中最亮的星) flac
Đào Bào Kế Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Ánh Sao Vụt Ngang Trời (天空中划过一道星光) flac
Hoàng Linh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tuý (醉).
Anh Có Tin Vào Thời Không Song Song (你相信平行时空吗) flac
Tư Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Có Tin Vào Thời Không Song Song (你相信平行时空吗) (Single).
Bay Về Phía Sao Trời Cùng Mặt Trăng (飞向星空和月) flac
Lữ Hành Đoàn Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bay Về Phía Sao Trời Cùng Mặt Trăng (飞向星空和月) ("外太空的莫扎特"Mozart from Space OST) (Single).
Tiếng Hò Hét Dưới Bầu Trời Đầy Sao (星空下的呐喊) flac
Loan Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Bầu Trời Đầy Sao Với Anh Ấy (星空与他) flac
Viên Tiểu Uy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bầu Trời Đầy Sao Với Anh Ấy (星空与他) (Single).
Kong Kong flac
Cho Ae Ran. 2018. Korean Pop - Rock. Album: Bright #7 (Regular).
Ngôi Sao Sáng Nhất Bầu Trời Đêm (夜空中最亮的星) flac
Đặng Tử Kỳ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Sáng Nhất Bầu Trời Đêm (夜空中最亮的星).