×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hong Ri (红日)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
342
Tanjoubi (誕生日)
flac
Anri Kumaki.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Anri Kumaki.
Album: Kaze To Nagi (風と凪) CD1.
Mikazuki (三日月)
flac
Hayley Westenra.
2012.
English
Pop - Rock.
Writer: Hayley Westenra.
Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Ri*R^2
flac
Clint Mansell.
1998.
English
Pop - Rock.
Album: Pi (Soundtrack Album).
Ngày Tháng (日期)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
Il Ri's Story
flac
Various Artists.
2015.
Instrumental
Korean.
Album: Valid Love OST.
いとしき日々よ
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Modoranai Hibi (戻らない日々)
flac
CooRie.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Writer: rino.
Album: Sentimetal (Midori no Hibi Opening Theme).
Nichijou (日常)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kaerimichi wa Toomawari Shitaku Naru (帰り道は遠回りしたくなる) Type-B.
明日晴れるかな
flac
桑田佳祐.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: I LOVE YOU~Now&Forever.
Let It (悬日)
flac
Điền Phức Chân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đại Vi;Lưu Đình Tá.
Album: Let It (悬日) (Single).
Tsu-yo-ga-ri
flac
Kome Kome Club.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: SUNRICE.
Mea-Ah-Ri
flac
The Vane.
2017.
Korean
Pop - Rock.
Album: Round.
Ri Di Mare
flac
Cor Scorpii.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ruin.
白日 hakujitsu
flac
King Gnu.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Nhật Thốn (日寸)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Thốn (日寸).
Ki Yu-ri
flac
Park Seo Hee.
2020.
Instrumental
Korean.
Album: Tale Of The Nine Tailed (OST).
Hoàng Hôn (日落)
flac
Cát Hồ A Lực.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Ngày Hè (夏日)
flac
Chu Tinh Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Hè (夏日) (Single).
Kokku Ri-san mairu
flac
Various Artists.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiko Fukuda.
Album: Sakamoto desu ga Original Soundtrack CD.
Komorebi (木漏れ日)
flac
Fuminori Matsumoto.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Loca-Love Original Soundtrack.
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Trần (红尘)
flac
Bài Cốt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phù Oản;Nhạc;Winky Thi.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Prologue: Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng Môi (红媒)
flac
Trà Nhị Nương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môi (红媒).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Hồng Hắc (红黑)
flac
Thái Văn Tịnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Quang (虹光)
flac
Tiểu Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Quang (虹光) (Single).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Văn Huyễn.
Album: Thái Ca (太歌).
Hồng Trang (红妆)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ, papaw, Nam Kì 1111, Mr Ngư, Đàn Miên Hoa Đích GG.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红妆).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Xạ Nhật (射日)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
白日 hakujitsu
flac
King Gnu.
Japan
Pop - Rock.
Album: 白日 hakujitsu [single].
Sunflowers (向日葵)
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Magnet.
Chuyện Tình Đăm Ri
flac
BA ZAN.
2013.
Vietnamese
Bolero.
Bà Rằng Bà Rí
flac
Phi Nhung.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Album: Sầu Cố Đô.
Hương Sơ Ri
flac
Trần Sang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Phương.
Kyūjitsu (休日)
flac
Shishamo.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shishamo.
Album: 1st Album Shishamo (デビューアルバム Shishamo).
Bà Rằn Bà Rí
flac
Quỳnh Hương.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca Bắc Bộ.
Album: Biết Nói Gì Đây.
«
1
2
3
4
5
»