×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hong Ri (红日)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
342
Hong Ri (红日)
flac
Dương Tử San.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Young OST.
Ngày Đỏ (红日)
flac
Lý Khắc Cần.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD3.
Ngày Đỏ (紅日)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Ngày Đỏ (红日) (Live)
flac
Hạ Tam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 12 (2021中国好声音 第12期).
Mặt Trời Đỏ (红日)
flac
Mộng Hàm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Trời Đỏ (红日) (Single).
Ngày Đỏ (红日) (Live)
flac
An Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP10 (天赐的声音第二季 第10期).
Mặt Trời Đỏ Rực (红日)
flac
Lý Khắc Cần.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Trời Đỏ Rực (红日).
Bạch Hồng Quán Nhật (白虹贯日)
flac
Ngự Hoàng Thất.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Unknow.
Mặt Trời Đỏ (Ngày Vinh Quang; 红日)
flac
Lý Khắc Cần.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD1).
Ngày Hồng (红日) (DJ贝勒 Electro Bounce 2015 Remix)
flac
Lý Khắc Cần.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Lý Khắc Cần.
Lửa Hồng Tát Nhật Lãng (火紅的薩日朗)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (Single).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (DJ Danh Long Mix)
flac
Yếu Bất Mãi Thái.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗)(DJ名龙 Mix/DJ Danh Long Mix) (Single).
Tát Nhật Lãng Đỏ Rực (火红的萨日朗)
flac
Wulan Tuoya.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗)
flac
Tiểu Khả Nhạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (Single).
Đoá Hoa Hồng Cuối Cùng Của Mùa Hạ (夏日最后一朵玫瑰)
flac
Trần Phi Bình.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ Múa Cùng (天使舞伴).
Bách Tán Tổ Khúc (百赞组曲): Bằng Hữu (朋友) + Mặt Trời Đỏ (红日) (Live)
flac
Adawa (A Đạt Oa).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (DJ Danh Long Mix / DJ名龙 Mix)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (DJ Danh Long Mix / DJ名龙 Mix).
Bách Tán Tổ Khúc (百赞组曲): Bằng Hữu (朋友) + Mặt Trời Đỏ (红日) (Live)
flac
Adawa (A Đạt Oa).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (抖音热播; Đẩu Âm Nhiệt Bá)
flac
8 Tiên Sinh.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (抖音热播/Đẩu Âm Nhiệt Bá) (Single).
虹
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sound Collection – New Original.
紅
flac
Ryu ga Gotoku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yakuza 0, SEGA.
Album: Ryu ga Gotoku Zero (Yakuza 0): Chikai no Basho Original Soundtrack (Side B).
Ah Ri Ah Ri
flac
Lee Jung Hyun.
2002.
Korean
Dance - Remix.
Album: I Love Natura.
Hằng Ngày (日日)
flac
leegof.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leegof's Room - Demo1 (EP).
Cà Ri Cà Ri
flac
Diệp Lạc Lạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoan Lạc Tụng 2 (OST).
Nichiyoubi (日曜日)
flac
back number.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: blues.
歸らざる日日
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Hồng (红)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (红) (Single).
Ri$e
flac
Kai Wachi.
Instrumental
English.
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Sunrise (Ri Chu; 日出)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Sunrise (Ri Chu; 日出)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Feel A*Mei (Feeling; Gan Jue; 感覺).
偽りのない日々
flac
Miki Matsubara.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Pocket Park (2009 Re-release).
Ri (理)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Hibi (日)
flac
Aina The End.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: The End.
遠い日々、それは――尊い日々
flac
Elements Garden.
Instrumental
Other.
Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Nichiyōbi (Sunday; 日曜日)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Sha Ri Ra Ri A
flac
Ikimonogakari.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: We do.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Pokanto Hitori Nichiyōbi (ぽかんとひとり日曜日)
flac
Yamagata Sumiko.
1973.
Japan
Pop - Rock.
Album: Wind Sky And Love (風空そして愛).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
«
1
2
3
4
5
»