Search and download songs: Hong Tai Yang
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 472

Hong Tai Yang flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Mặt Trời Đỏ (红太阳) flac
Vương Kiệt. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Thà Không Được Tự Do (情愿不自由).
Mặt Trời Đỏ (红太阳) flac
Thành Long. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Long (龙的心).
Mặt Trời Đỏ (红太阳) flac
Thành Long. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD2).
太阳 flac
马杰雪. Vietnamese Pop - Rock.
Khăn Quàng Đỏ Hướng Về Phía Mặt Trời (红领巾向太阳) flac
Tống Tiểu Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khăn Quàng Đỏ Hướng Về Phía Mặt Trời (红领巾向太阳) (Single).
Khăn Quàng Đỏ Hướng Về Phía Mặt Trời (红领巾向太阳) flac
Tống Tiểu Duệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khăn Quàng Đỏ Hướng Về Phía Mặt Trời (红领巾向太阳) (Single).
愛の太陽(Instrumental) flac
山田稔明. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Rasmus Faber.
愛の太陽 flac
山田稔明. 2016. Japan Pop - Rock.
Mặt Trời (太阳) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Mặt Trời (太阳) flac
Step.Jad Y Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Mặt Trời (太阳) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Taiyou (太阳) flac
U-ka Saegusa In Db. Japan Pop - Rock.
Mặt Trời (太阳) flac
1 Quả Bóng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳).
Mặt Trời (太阳) flac
Step.Jad Y Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳) (Single).
Mặt Trời (太阳) flac
Cổ Quân Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời (太阳) ("爱情发生在三天后"No Regrets In Life OST ) (Single).
Ban Công (阳台) flac
HUSH. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trịnh Hưng. Album: Ban Công (阳台).
Tai Yang Jing Shen (太阳精神) flac
Đàm Vịnh Lân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Thái Dương (太阳) (Live) flac
Diêu Y Phàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 2 EP6 (青春有你2 第6期).
Mưa Nắng (太阳雨) flac
Lâm Du Thực (Anoryz). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Solar Wind (太陽風) flac
Utane Uta. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Found.
Kokoroni Taiyo (心に太陽) flac
NGT48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Sekainohitoe (世界の人へ) (Special Edition) (EP).
Mưa Nắng (太阳雨) flac
Đô Trí Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Fire Sun (火太阳) flac
Lê Minh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Mặt Trời (太阳) (Live) flac
Hà Khiết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP2 (天赐的声音第二季 第2期).
Mặt Trời (太阳) (Live) flac
Diêu Hiểu Đường. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 11 (2021中国好声音 第11期).
Mưa Nắng (太阳雨) flac
Lâm Du Thực (Anoryz). 2019. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Thái Dương (太阳) (Live) flac
Tiêu Kính Đằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
Giống Như Mặt Trời (太阳一样) flac
Dương Khôn. 2010. Instrumental Chinese. Album: Disco.
Giống Như Mặt Trời (太阳一样) flac
Dương Khôn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Disco.
Tsuki To Taiyou (月と太陽) flac
Shela. 2010. Japan Pop - Rock. Album: One Piece Memorial Best (CD2).
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc2>.
Hệ Mặt Trời (太陽系) flac
Lâm Ức Liên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: breathe in... breathe out.
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2014. Instrumental Japanese. Album: Bukiyou Taiyou (不器用太陽) (SKE48 15th Single).
Seifuku to Taiyou (制服と太陽) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Regular Edition.
Đại Thái Dương (大太阳) flac
Lý Vinh Hạo. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Zero-Sum Taiyou (ゼロサム太陽) flac
AKB48. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: 24th Single - Ue kara Mariko (上からマリコ).
Zero-Sum Taiyou (ゼロサム太陽) flac
AKB48. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: 24th Single - Ue kara Mariko (上からマリコ).
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-C) Disc2.
Boku no Taiyou (僕の太陽) flac
AKB48. 2013. Instrumental Japanese. Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.
小太阳大月亮 flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: SpeXial.
Tiểu Thái Dương (小太阳) (Live) flac
Lục Định Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Tadakaze To Taiyo (唯風と太陽) flac
Sumika. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Zekkyoserenade / Tadakaze To Taiyo (絶叫セレナーデ / 唯風と太陽) (Single).
Shizuma nai taiyō (沈まない太陽) flac
Wagakki Band. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Machiya;Wagakki Band. Album: Otonoe [オトノエ].
Boku no Taiyou (僕の太陽) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.
Solar System Disco (太陽系デスコ) flac
Hatsune Miku. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Nayutan Seijin. Album: Object Y from Star Nayutan.
Hoa Hướng Dương (太陽花) flac
Trần Bách Cường. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Có Em Rồi (有了你).
Trên Ban Công (阳台上) (Live) flac
Hứa Tĩnh Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP7 (天赐的声音第二季7第期).
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Bukiyou Taiyou (不器用太陽) (SKE48 15th Single).