Search and download songs: Hong Tai Yang
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 472

Seifuku to Taiyou (制服と太陽) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) DISC1.
Basking In The Sun (晒太阳) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-A) Disc2.
北京有个金太阳 flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-B) Disc2.
Thái Dương Vũ (太阳雨) flac
Viên Vương Nguyệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thái Dương Vũ (太阳雨) (Single).
Ôm Mặt Trời (拥抱太阳) flac
Quách Thần Dương Dos. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Một Màu Xanh Lá Cây (我是一抹绿) (EP).
春雨里洗过的太阳 / Chun Yu Li Xi Guo De Tai Yang flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台) flac
Trần Hiểu Trúc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台) (Single).
Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台) flac
Trần Hiểu Trúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台) (Single).
Thương Tâm Thái Bình Dương (爱像太平洋) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Dưới Ánh Mặt Trời (太阳底下) flac
Tôn Yến Tử. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD1).
Mặt Trời Tinh Thần (太阳星辰) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock.
Thái Dương Vạn Tuế (太陽萬歲) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi With U.
Đến Được Thái Dương (得到太阳) flac
Từ Giai Oánh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Được Thái Dương (得到太阳) ("风犬少年的天空 "Bầu Trời Của Thiếu Niên Phong Khuyển OST) (Single).
Mặt Trời Tan Vỡ (太阳破了) flac
Hình Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mặt Trời Tan Vỡ (太阳破了) (Single).
Mặt Trời Trong Trái Tim (太阳的心) flac
BeYond. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
Taiyou Iwaku Moeyo Chaos (太陽曰く燃えよカオス) flac
Various Artists. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Hidekazu Tanaka;Carl Bagge. Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.4~.
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Vương Khải. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
Mặt Trời Mặt Trăng (太阳月亮) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Mặt Trăng (太阳月亮) ("流金岁月"Lưu Kim Tuế Nguyệt OST) (Single).
Mặt Trời Của Em (我的太阳) flac
Tư Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Ngôn Tả Ý (良言写意 电视原声音乐专辑) (OST).
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Trương Vỹ Gia. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Là Mặt Trời Của Em (做你的太阳) flac
Văn Tuệ Như. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Nguyên (还原) (EP).
Tại Thuỷ Trung Ương (在水中央) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Seifuku to Taiyou (制服と太陽) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Futari Saison (二人セゾン) [Type-A].
Thương Tâm Thái Bình Dương (傷心太平洋) flac
Nhậm Hiền Tề. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề. Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Mặt Trời Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Giọng Hát Ấm Áp (歌声似太阳) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
在水中央 Tại Thuỷ Trung Ương flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Mặt Trời Nho Nhỏ (小小的太阳) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Seifuku to Taiyou (制服と太陽) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Futari Saison (二人セゾン) [Special Edition] - EP.
Namida ni Shizumu Taiyou (涙に沈む太陽) flac
Kashiwagi Yuki, Shinoda Mariko, Miyazawa Sae. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Team SURPRISE: Juuryoku Sympathy (重力シンパシー) (4).
Unstoppable Sun (擋不住的太陽) flac
Viêm Á Luân. Chinese Pop - Rock.
Tái Kiến Dương Liễu (再见杨柳) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Taiyō iwaku moeyo kaos (太陽曰く燃えよカオス) flac
Hicho Tomo. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Hidekazu Tanaka. Album: Anime Song Orchestra III (Disc 2 - Vocal Version).
Xuân Nhật Tái Dương (春日载阳) flac
Côn Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Nhật Tái Dương (春日载阳).
Mặt Trời Và Mặt Trăng (太阳和月亮) flac
A1 TRIP. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Và Mặt Trăng (太阳和月亮) (Single).
Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) flac
Nhất Minh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) (Single).
Thương Tâm Thái Bình Dương (伤心太平洋) flac
Nhậm Hiền Tề. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Vầng Dương Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Do Trương Kiệt Thể Hiện Trong Tôi Là Ca Sĩ.
Mặt Trời Tinh Thần (太阳星辰) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Hideaki Tokunaga. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Vầng Dương Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock. Album: One Chance.
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Namida ni Shizumu Taiyou (涙に沈む太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Taiyō iwaku moeyo kaosu (太陽曰く燃えよカオス) flac
Hidekazu Tanaka. 2012. Instrumental Japanese. Album: Anime Song Orchestra III (Disc 1).
Mặt Trời Đẹp Nhất (最美的太阳) (Live) flac
Trương Kiệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Cát Ninh. Album: Produce 101 China - Tập 1 (Live Album).
Ánh Dương Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Trương Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe! Bài Hát Của Chúng Ta (听!我们的歌).
歐陽朵 - 彼岸花 (動態歌詞Lyrics) flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
The Sun And Stars (太阳星辰) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).