×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hua Sui Yue (花水月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
68
Daybreak (天越亮,夜越黑)
flac
Tôn Yến Tư.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No.13 - A Dancing Van Gogh ̣(No.13 作品 - 跳舞的梵谷).
Yue Man Chuang (月满窗)
flac
Chen Xiao Ping.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep CD2.
Ánh Trăng (月光) (Yue Guang)
flac
Hồ Ca (胡 歌) (Hu Ge).
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên/ 天外飛仙.
Khả Ái Vạn Tuế (Cuteness Forever; Ke Ai Wan Sui; 可爱万岁)
flac
S.H.E.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Xuân Đến Thêm Một Tuổi (春在岁岁年年)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Hoa Lan (兰花花)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Hứa Để Rồi Thất Hứa
flac
Vy Thuý Vân.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thiên Trường.
Album: Vừa Hôn Anh Vừa Khóc.
Lẻo Mép (口花花)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD1).
Sixties (Hua Jia; 花甲)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Carnival (花样年华)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Yakusoku (約束)
flac
Eve.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaikai Kitan / Ao No Waltz (廻廻奇譚 / 蒼のワルツ) (EP).
Ngày Rằm (月半)
flac
Chu Bút Sướng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lunar.
Moonlight (Gekkou; 月光)
flac
Chihiro Onitsuka.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chihiro Onitsuka.
Album: The Ultimate Collection.
Thoả Thuận (約定)
flac
Châu Hội.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD6.
Trăng Tròn (满月)
flac
Trần Tư Tư.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Nguyệt Truyện OST.
Month Mirror (月鏡)
flac
Le Couple.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Singles Of The Decade And More.
Kaketa tsuki (欠けた月)
flac
Shion Miyawaki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ansatsu Kyoushitsu Music Memories.
Ước Hẹn (约定)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) CD1.
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Ánh Trăng (月亮)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Yakusoku Tower (約束タワー)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yakusoku Tower (約束タワー).
Yakusoku yo (約束よ)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team K 2nd Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Ước Hẹn (约定)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Chơi (玩具).
Kaketa tsuki (欠けた月)
flac
Shion Miyawaki.
Japan
Pop - Rock.
Trăng Tròn (月滿)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Beyond (超越)
flac
Daveed.
2008.
Instrumental
English.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Moonlight (Gekkou; 月光)
flac
Chihiro Onitsuka.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: One Of Pillars: Best Of Chihiro Onitsuka 2000-2010.
Shitsugetsu (失月)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yoshihi.
Album: Re-rising.
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Ước Hẹn (约定)
flac
Trương Siêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Tháng Bảy (七月)
flac
Lý Lâm Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Ước Định (约定)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bởi Vì Chúng Ta Là Bạn Bè (因为是朋友呀 原声数字专辑) (OST).
Vui Sướng (喜悦)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Yakusoku Tower (約束タワー)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album (少女☆歌劇 レヴュースタァライト ベストアルバム) [Disc 1].
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月色)
flac
Trương Tiểu Địch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月色) (Single).
Yakusoku (約束)
flac
Roselia.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: BanG Dream! Roselia Instrumental Collection 1.
Vượt Giới (越界)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Samidare (五月雨)
flac
Soshi Sakiyama.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Samidare (五月雨) (From The First Take) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Đúng Hẹn (如约)
flac
Tô Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đúng Hẹn (如约) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
«
6
7
8
9
10
»