×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Hua Sui Yue (花水月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
68
Tùy Thích (随便) (DJ阿超)
flac
A Trạch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tùy Thích (随便) (Single).
Đi Theo Ánh Sáng (追随光)
flac
Trần Trác Tuyền.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Em Mỉm Cười Rất Đẹp (电视剧 你微笑时很美 影视原声带) (OST).
Lưu Luyến Khôn Nguôi (碎心恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tập Hợp Các Ca Khúc Tiếng Mân Nam (闽南语金曲集).
Junjou Soda-sui (純情ソーダ水)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type-B) - EP.
Tân Tuế Dao (新岁谣)
flac
Lâm Tà Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Tuế Dao (新岁谣).
Tuỳ Tưởng Khúc (随想曲)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Cheering For You (為你萬歲)
flac
Dung Tổ Nhi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Who Will Love Me.
Mừng Năm Mới (庆新岁)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mừng Năm Mới (庆新岁) (Single).
Theo Lực Hấp Dẫn (随引力)
flac
Đậu Nha Ngư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Theo Lực Hấp Dẫn (随引力) (Single).
Quy Tuy Thọ (龟虽寿)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (三) (EP).
Đi Theo Em (跟随我)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh (零) (Tìm Kiếm Linh Thiếu Nữ / 寻找羚少女Chapter.1).
Carrying You (君をのせて; 伴隨着你)
flac
Dylan Cernyw.
2012.
Instrumental
Other.
Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Junjou Soda-Sui (純情ソーダ水)
flac
Watanabe Mayu.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: AKB48 6th Album (Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe!) Type A.
Tình Yêu Theo Bước (愛相隨)
flac
Châu Hoa Kiện.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Lưu Luyến Khôn Nguôi (碎心恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD4).
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
愛相隨 / Tình yêu theo bước
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Tùy Thích (随便) (DJ阿超)
flac
A Trạch.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tùy Thích (随便) (Single).
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Hứa Hạc Bân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Bay Theo Gió (随风飞)
flac
Châu Truyền Hùng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Tan Nát Cõi Lòng (碎心恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Mười Bảy Tuổi (十七岁)
flac
Đào Triết.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đào Triết (陶喆).
Follow The Rainbow (追随彩虹)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD12).
La Pioggia Sui Vetri In F Major
flac
Jean-Pierre Posit.
2014.
Instrumental
English.
Album: Piano Feelings Refined Instrumental Romance.
Junjou Soda-sui (純情ソーダ水)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type B).
Foglie D'oro Piovevano Sui Nuovi Dei
flac
Ishtar.
2012.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ombre.
Glistening Shards 冰下的碎梦
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Theo Lực Hấp Dẫn (随引力)
flac
Đậu Nha Ngư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Theo Lực Hấp Dẫn (随引力) (Single).
Ước Định (Yue Ding; 约定)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
More And Less (越多越少)
flac
Shawee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shall We Young (跳脫).
Lời Hứa
flac
Phạm Quỳnh Anh.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quang Huy.
Album: Hoa Quỳnh Anh - Chung Tình.
Lời Hứa
flac
Hương Tràm.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Tôn.
Album: Lời Hứa.
Hứa (諾)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Kết Quả (无果).
Lời Hứa
flac
Thu Minh.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Kỳ Phương.
Album: Nếu Như.
Hãy Hứa
flac
Bảo Kun.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hãy Hứa (Single).
Hãy Hứa
flac
Bảo Kun.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Hãy Hứa (Single).
Cover (椛)
flac
Hatsune Miku.
2008.
Japan
Dance - Remix.
Album: Re:package.
Hana (花)
flac
Yuri Chika.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hana.
Hứa (Remix)
flac
Andy Quách.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Andy Và Cat.
Hua-Hin
flac
Clouded Leopard.
2008.
Instrumental
English.
Album: In Search Of Sunrise 7 Asia (CD1).
Thất Hứa
flac
Hạo Minh.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Dương Vỹ Phúc.
画策
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: The Legend Ends Original Soundtrack.
Lời Hứa
flac
Trí Kiện.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lời Hứa (Single).
華墟
flac
V.A.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Punishing: Gray Raven Original Soundtrack Vol.1.
Hoa (花)
flac
Ngụy Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa (花) (Single).
Xuân Đến Thêm Một Tuổi (春在岁岁年年)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD20).
Everyone Heartbreaking (Rang Mei Ge Ren Dou Xin Sui; 让每个人都心碎)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Lẻo Mép (口花花)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Họa (画)
flac
Hà Bách Thành.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa (Cover).
Lời Hứa
flac
Khắc Việt.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khắc Việt.
Album: Lời Hứa.
«
6
7
8
9
10
»