×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Huang Fei Hong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
350
Song Phi (双飞)
flac
Hà Nhuận Đông.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Butterfly Lovers OST.
Asuhenotobira (明日への扉)
flac
I Wish.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Smash Hits (CD1).
Aircraft (飞机)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stories Untold.
Phi Anh (绯樱)
flac
Various Artists.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reflection (镜夜).
Sweet Sexy Fei
flac
Fei.
2016.
Korean
Dance - Remix.
Album: Fatasy.
Phi Vũ (飞舞)
flac
Vương Băng Dương.
Chinese
Pop - Rock.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-A.
Cá Bay (飛魚)
flac
Lương Tịnh Như.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kissing The Future Of Love (亲亲).
Hoa Bay (飞花)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Bay (飞花) (EP).
Hikousen (飛行船)
flac
Yuuri.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ichi (壱).
Bay (飞) (Live)
flac
Trương Chân Nguyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Theo Đuổi Giấc Mơ (「循梦」LIVE音频 ).
非你莫属
flac
Lâm Y Thần.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: fei ni mo shu.
Cát Bay (飞沙)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cát Bay (飞沙) (Single).
Phi Chu (飞舟)
flac
Phàm Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Chu (飞舟) (Single).
Sophie (苏菲)
flac
Hit-song.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sophie (苏菲) (Single).
Bay Đi (分飞)
flac
Lý Nhuận Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bay Đi (分飞) ("青春重置计划5 请回答1999"Kế Hoạch Khôi Phục Tuổi Thanh Xuân 5 Vui Lòng Trả Lời 1999) (Single).
Phi Thiên (飞天)
flac
Mộc Tiểu Nhã.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phi Thiên (飞天) (Single).
Buffett (巴菲特)
flac
Toy Vương Dịch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buffett (巴菲特) (Single).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Trần (红尘)
flac
Bài Cốt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phù Oản;Nhạc;Winky Thi.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Prologue: Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng Môi (红媒)
flac
Trà Nhị Nương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môi (红媒).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Hồng Hắc (红黑)
flac
Thái Văn Tịnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Hắc (红黑) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Quang (虹光)
flac
Tiểu Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Quang (虹光) (Single).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Phi Thiên (飞天)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Sao Chổi (非酋)
flac
Tiết Minh Viện.
Chinese
Pop - Rock.
Song Phi (双飞)
flac
Hoàng Hiểu Minh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Hiten (飛天)
flac
Naoki Satou.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Satou.
Album: Rurouni Kenshin Original Soundtrack.
Phi Vũ (飞舞)
flac
Vương Băng Dương.
Chinese
Pop - Rock.
«
5
6
7
8
9
»