×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Iki wo Suu Koko de Suu Ikiteku (息を吸う ここで吸う 生きてく)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
293
Tình Yêu Của Tôi (我的爱)
flac
Từ Bỉnh Long.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Tôi (我的爱) (Single).
Ngã Đích Ẩn (我的瘾)
flac
Sấu Tử E.SO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: EARTHBOUND (EP).
Tooku de Kiteki wo Kiki Nagara
flac
Alice.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kokoro no Uta.
Điều Em Muốn (我想要的)
flac
Gia Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điều Em Muốn (我想要的) (EP).
Tên Của Tôi (我的名字)
flac
Viên Tiểu Uy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Của Tôi (我的名字) (Single).
Listen To Me (听我的)
flac
Vi Lễ An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sounds Of My Life.
Hoa Của Tôi (我的花)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Của Tôi (我的花) (Single).
Để Lại Cho Anh (留给我)
flac
8 Điểm Tổ Nhạc Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 19:59 (EP).
Điều Em Muốn (我想要的)
flac
Gia Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Điều Em Muốn (我想要的) (EP).
Ngã Đích Ẩn (我的瘾)
flac
Sấu tử E.SO.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Đích Ẩn (我的瘾) (Single).
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Của Chúng Ta (Wo Men De Ai; 我们的爱)
flac
F.I.R.
Chinese
Pop - Rock.
Em Là Người Anh Yêu (Wo Ai De Shi Ni; 我爱的是你)
flac
La Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝)
flac
Phan Nghệ Tường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝).
把养我的人养老 把我养的人养大
flac
Hạ Nhất Hàng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (讓我歡喜讓我憂)
flac
Châu Hoa Kiện.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD5).
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (让我欢喜让我忧)
flac
Châu Hoa Kiện.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Mei You Wo, Ni Guo De Hao Ma (没有我,你过的好吗)
flac
Đường Vũ Triết.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đường Vũ Triết.
Album: A Hint Of You.
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Your Dream, My Dream (你的梦 我的梦)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Ai Wo De Ren Xie Xie Ni (愛我的人 謝謝你)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Du Hồng Minh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Koko Ni Iru Yo (ここにいるよ)
flac
Goose House.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Goose House.
Album: Goose house Phrase #7 Soundtrack?.
Koko ni Shika Sakanai Hana
flac
Aiba Yumi (CV: Kimura Juri).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kobuchi Kentarou.
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA MASTER Passion jewelries! 003.
Boku wa Koko ni Iru
flac
Sophia.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Koko ni Aru Koto (ここにあること)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Fuwari-P.
Album: V♥25 -Brave Heart- (Vocaloid Love Nico -Brave Heart-).
Boku Ha Koko Ni Iru
flac
Masayoshi Yamazaki.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: LOVE SONGS ~Kanashikute~ (CD1).
Koko Soko (JuHyung Festival Mix)
flac
Smile.dk.
2021.
English
Dance - Remix.
Album: Koko Soko (JuHyung Festival Mix) (Single).
ここ一月止まない雨
flac
Ami.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Unplugged.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Jia Ru Wo Shi Zhen De (假如我是真的)
flac
Lia Gang.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦)
flac
Đàm Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Koko ni Inai Anata e
flac
Hoshino Gen.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hoshino Gen.
Album: Doraemon ("Doraemon the Movie: Nobita's Treasure Island" main theme).
This Place (Koko; 此処)
flac
Magome Togoshi.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Boku wa Koko ni Iru
flac
Hatsune Miku.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Harry.
Album: A HUNDRED MILLION LIGHTS.
Koko Yori Towa ni… ~Epilogue~
flac
Healthy Wings Orchestra.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: S.D.F. Macross Ai Oboete Imasu ka Original Soundtrack
.
Xuanze Wo de Ni (选择我的你) / Team B
flac
SNH48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
Để Em Vui Vẻ Để Em Sầu (让我喜欢让我忧)
flac
Tôn Lộ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
My Desired Happiness (Wo Yao De Xing Fu; 我要的幸福)
flac
Tôn Yến Tử.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD1).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scarecrow.
Hội Xuân Của Tôi, Năm Mới Của Tôi (我的春晚我的年)
flac
Dương Dương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
把养我的人养老 把我养的人养大
flac
Hạ Nhất Hàng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
«
4
5
6
7
8
»