Search and download songs: Jeb Jing (เจ็บจริง )
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 13

Kinh Từ Lệnh (京辞令) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Từ Lệnh (京辞令).
Kinh Hồng Vũ (惊鸿雨) flac
Pig Tiểu Ưu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Hồng Vũ (惊鸿雨) (Single).
Kyouen Red x Violet (競宴Red×Violet) flac
Afterglow. 2021. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! FILM LIVE 2nd Stage Special Songs.
Phong Cảnh Tuyến (风景线) flac
Young 7. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Cảnh Tuyến (风景线) (Single).
Kính Phù Sinh (敬浮生) flac
Bình Sinh Thanh Nhai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Phù Sinh (敬浮生) (EP).
Bất Nhị Kinh (不二经) flac
Lý Phù Lan. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) (Single).
Kính Tiền Mộng (镜前梦) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Tiền Mộng (镜前梦) (Single).
Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪) (Single).
Job Mai Jing (จบไม่จริง) flac
Yes' sir Days. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Job Mai Jing (จบไม่จริง) (Single).
Kinh Dữ Vĩ (经与纬) flac
Thập Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Dữ Vĩ (经与纬) (Single).
Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) flac
Sơ Hàn Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) (Single).
Không Được Phép (未经允许) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Người Phá Kính (破镜者) flac
Trình Hân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phá Kính (破镜者) (Single).
Không Được Phép (未经允许) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) (Single).
Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vây Giữ (沦陷) (Remix) (EP).
Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Hoà Kính Thanh Tịch (He Jing Qing Ji; 和敬清寂) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Yên Tĩnh Rồi (So Quiet; An Jing Le; 安静了) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: FM S.H.E (我的电台).
Tâm Tĩnh Tính Nhàn (Xīn Jìng Xìng Xián; 心静性闲) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Hồng Trần Kinh Diễm (Hong Chen Jing Yan; 红尘惊艳) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) flac
Lý Vinh Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tử Kinh Nở Rộ (紫荆花盛开) (Single).
Tĩnh Lặng (静悄悄) (Tân Bản / 新版) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Lặng (静悄悄) (Tân Bản / 新版) (Single).
Luem Dai Jing Chai Mai (ลืมได้จริงใช่ไหม) flac
Num KALA. 2021. Other country Pop - Rock. Album: JOY.
Tuyết Ở Kinh Thành (京城的雪) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Ở Kinh Thành (京城的雪).
Lạc Trong Ảo Cảnh (迷失幻境) flac
IN-K. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lạc Trong Ảo Cảnh (迷失幻境) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Nữa Đêm Sợ Hãi (夜半惊魂) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Hồng Trà Quán (红茶馆) (DJ 靓坤 Remix) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2016. Chinese Dance - Remix.
Đã Từng Yêu Em (曾经爱过你) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Phong Trung Đích Nhãn Tình (风中的眼睛) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
The Sound Of Silence (寂静之声) flac
Chen Xiao Ping. 2005. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Đôi Mắt Trẻ Con (孩子的眼睛) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Đã Từng Chờ Đợi (曾经守候) flac
Trương Bích Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Hồ Dật;Phan Vân An. Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Look Poo Chai Dtua Jing (ลูกผู้ชายตัวจริง) flac
Wan Tanakrit. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Fresh Vol.4.
Gendai Tokyo Kitan (现代东京奇谭) flac
Kuwata Keisuke. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Japanese Smash Hits (CD1).
Kinh Hoa Nhất Mộng (京华一梦) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Tình Này Nơi Này (此情此境) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Temple Dream (Cổ Sát U Cảnh; 古剎幽境) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Tinh Võ Môn 1995 (精武門 1995) flac
Chung Tử Đơn. Chinese Pop - Rock.
Cherry Blossoms Quiet Observation (樱花静观) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
Đôi Mắt Của Giấc Mơ (梦的眼睛) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Tấm Gương Của Người (你的镜子) flac
Trương Lỗi. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Bất Thành Kính Ý (不成敬意) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Thành Kính Ý (不成敬意).