×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ji Sa Nuo Wa (吉萨诺瓦)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
205
Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn (Shì Qù De Nuò Yán; 逝去的诺言)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Za Wa Wa
flac
Trần Phi Bình.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ Múa Cùng (天使舞伴).
Oa Oa (娃娃)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Oa Oa (娃娃) (EP).
Búp Bê (娃娃)
flac
Trác Y Đình.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Wa-O-Wa
flac
China Dolls.
2002.
Other country
Pop - Rock.
Album: China Red.
Wa Ppaleuda (와 빠르다)
flac
J.Fla.
2016.
Korean
Pop - Rock.
Album: Chanlan Yugli (EP).
Kibou no Wa (WA)
flac
miwa.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: ONENESS.
Kibou no Wa (WA)
flac
miwa.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kibou no Wa (WA) / Gesshoku ~winter moon~.
Wa-O-Wa
flac
China Dolls.
2004.
Other country
Pop - Rock.
Album: China Dance.
Kibou no Wa (WA)
flac
miwa.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kibou no Wa (WA) / Gesshoku ~winter moon~.
Oa Oa (娃娃)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oa Oa (娃娃) (EP).
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD2).
Lời Hứa Với Gió (風中的承諾)
flac
Trác Y Đình.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 3 (蜕变3).
Secret Garden (未曾许诺的花园)
flac
Âu Dương Na Na.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: NANA 2 (EP).
Nhất Sinh Nhất Nặc (一生一诺)
flac
Chanh Dực.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Sinh Nhất Nặc (一生一诺) (Single).
Hoàng Sa Trường Sa Đảo Yêu Thương
flac
Nhóm bạn Yêu Ca Hát.
2014.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trần Công Nghị.
Truyền Thuyết Hoàng Sa Trường Sa
flac
Nguyễn Khắc Hùng.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Lời Hứa Theo Gió (风中的承诺)
flac
Lý Dực Quân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD5).
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Fēng Zhī Gǔ De Nuó Wū Xī Qiǎ
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Nhất Sinh Nhất Nặc (一生一诺)
flac
Chanh Dực.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Sinh Nhất Nặc (一生一诺) (Single).
Truyền Thuyết Hoàng Sa Trường Sa
flac
Hải Đăng.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Bài Ca Hoàng Sa,Trường Sa
flac
Lado.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Văn Chính.
Album: Hoàng Sa,Trường Sa Là Của Việt Nam.
Sakura Saku (サ・ク・ラ・サ・ク)
flac
Yunomi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yunomoq (ゆのもきゅ).
Oa (哇)
flac
Lý Vũ Xuân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oa (哇).
Wa -cycle-
flac
Hana Itoki.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: PRAY.
Boku wa...
flac
Kow Otani.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Music;Kow Otani;Suginami Junior Chorus.
Album: Colorful (Original Soundtrack).
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Lời Hứa Và Nói Dối (承诺与谎言)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Không Nghĩ Vậy (我不以为).
Tình Yêu Đã Qua (爱的承诺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Con Thuyền Của Noah (諾亞方舟)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Lời Hứa Của Bạn (你的承诺)
flac
Hải Minh Uy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Con Thuyền Của Noah (诺亚方舟) (Live)
flac
TFBOYS.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Nặc Tin Ngàn Năm (诺信千年)
flac
Hùng Tử Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nặc Tin Ngàn Năm (诺信千年) ("墓王之王"Mộ Vương Chi Vương OST) (Single).
Nặc Tin Ngàn Năm (诺信千年)
flac
Hùng Tử Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nặc Tin Ngàn Năm (诺信千年) ("墓王之王"Mộ Vương Chi Vương OST) (Single).
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Lời Hứa Của Gió (风之诺言)
flac
Trương Hàn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sam Sam Đến Rồi (杉杉来了 电视原声带) (OST).
The Past Promise (逝去的诺言)
flac
Đồng Lệ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 600 Sec.
Lời Hứa Theo Gió (风中的承诺)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát I (七情六慾絕對精采十三首 I).
Na Cú Nặc Ngôn (那句諾言)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Lời Hứa Với Gió (風中的承諾)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Normandy Of Love (爱情诺曼底)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: The Moon Over My Heart (Vol.4).
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Tuyết Nhị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Na Uy (挪威的森林).
The Promise Of The Past 逝去的诺言
flac
Fu Na 付娜.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of Lights On Fishing Boats 渔光曲.
The Pas Promise 逝去的諾言
flac
Tong Li 童麗.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 600 Sec 零時十分 (2021 Version).
Matsu wa
flac
Aming.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Seishun Uta Nenkan 80 Nendai Soshuhen (CD1).
Lời Hứa Với Gió (風中的承諾)
flac
Lý Dực Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
The Gone Promise (逝去的诺言)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
Norwegian Forest (Rừng Nauy; 挪威森林)
flac
Ngũ Bách.
Chinese
Pop - Rock.
The Past Promise (逝去的诺言)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
«
1
2
3
4
5
»