×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ji
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
157
Gokigenikaga? (ご機嫌いかが?)
flac
Hayami Saori.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mutsumi Sumiyo.
Album: Greetings from special agents Elysia de Lute Ima and Haqua d'rot Herminium (Kaminomi) / Kaketamatai.
Tai Nghe (耳机)
flac
Lý Vũ Xuân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Afshin Salmanni;Josh Cumbee;Lisa Scinta.
Album: Thịnh Hành (流行).
青い棘 / Aoitoge
flac
Yoh Kamiyama.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yoh Kamiyama.
Album: 神山羊 1st mini Album 「しあわせなおとな」クロスフェード.
Còn Nhớ (記得)
flac
Trương Huệ Muội.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dịch Gia Dương.
四季折の羽
flac
Hatsune Miku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: V.A.
Album: Miku Symphony 2017 (P1).
甘噛み姫
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
交换手机
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Ikutoshitsuki (幾年月)
flac
Mili.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mili.
Album: Hue.
記念撮影
flac
BUMP OF CHICKEN.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Pathfinder.
Assault (Shūgeki; 襲撃)
flac
Masashi Hamauzu.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Masashi Hamauzu.
Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Ohimesamadakko (お姫様だっこ)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Shogeki (衝撃)
flac
Yuko Ando.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shogeki (衝撃) (EP).
Bí Tịch (秘籍)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bí Tịch (秘籍).
La Tập (罗辑)
flac
Vương Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: La Tập (罗辑) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
Darkness Festival (闇祭)
flac
Hatsune Miku.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kikou Miku 6 (きくおミク6).
Bốn Mùa (四季)
flac
Nhậm Gia Huyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bốn Mùa (四季) (Single).
Ký Ức (记忆)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Tan (击溃)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đánh Tan (击溃) (" 新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Cực Lạc (极乐)
flac
Đảo Môi Tử Lặc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cực Lạc (极乐) ("督主有病"Đốc Chủ Bị Bệnh OST) (Single).
Sân Bay (机场)
flac
Tào Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sân Bay (机场) (Single).
Tâm Cơ (心机)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Mùa Mưa (雨季)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Mưa (雨季) (Single).
Ký Hiệu (记号)
flac
Zkaaai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Hiệu (记号) (Single).
Classmate (同級生)
flac
MikitoP.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: MikitoP.
Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Di Tích (遗迹)
flac
Cà Phê Sữa Bò.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Di Tích (遗迹)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Ghi Chép (笔记)
flac
Hạ Tử Linh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Phản Kích (回击)
flac
Viên Dã Tịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Kích (回击) (Single).
Mùa Mưa (雨季)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Mưa (雨季) (Single).
Bốn Mùa (四季)
flac
Băng Khối Tiên Sinh (Ice Nova).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Phần Ba Màu Lam (三分之一蓝) (EP).
Cứng Đầu (顽疾)
flac
Tiểu Nhạc Ca.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cứng Đầu (顽疾) (Single).
La Tập (罗辑)
flac
Vương Tích.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: La Tập (罗辑) ("三体"Tam Thể OST) (Single).
記憶 (Cloverfield Version)
flac
Fujii Fumiya.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ghen Ghét (妒忌)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Phản Kích (回击)
flac
Viên Dã Tịch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phản Kích (回击) (Single).
Quên Đi (忘记)
flac
Ngải Thụy Âu ERIOE.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quên Đi (忘记) (Single).
Khuất Cơ (屈机)
flac
Penther Chen (Trần Lôi).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honesty (EP).
Cực Nam (极南)
flac
Giai Lợi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cực Nam (极南) (Single).
Smart Phone (手机)
flac
Hoán Ngữ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Smart Phone (手机) (Single).
Lưỡng Cực (两极)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưỡng Cực (两极) (EP).
Mùa Hoa Cô Đơn (寂寞的花季)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhỏ Nguyện Cùng Chàng (一个小心愿).
Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡)
flac
Vương Dung.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡).
Zhi Ji Jin Zhao Xiao (只记今朝笑)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Chiến Cơ Cực Nhanh (极速战姬)
flac
QQ Speed.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiến Cơ Cực Nhanh (极速战姬) (Single).
Mùa Cô Đơn (寂寞的季节) (Live)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tích Cực Phế Nhân (积极废人)
flac
Ngô Trác Phàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tích Cực Phế Nhân (积极废人) (Single).
Vong Ký Liễu Vong Ký (忘记了忘记)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vong Ký Liễu Vong Ký (忘记了忘记) (Single).
Hãy Nhớ Quên Ta Đi (记住忘记我)
flac
Hứa Đình Khanh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
Ji Mo Bao Ling Qiu (寂寞保齡球)
flac
Trương Huệ Muội.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Holding Hands (Qian Shou; 牽手).
《魔道祖师》第二季·第三集
flac
墨香铜臭.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»