×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jie Bai (结拜)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
25
別世界
flac
Amane Kanata.
Japan.
Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界)
flac
Hirate Yurina.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界) (Single).
Mượn Trăng (借月)
flac
Vương Thiên Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Trăng (借月) (Single).
Tempo (節奏)
flac
EXO.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Don't Mess Up My Tempo (Regular).
Nóng Chảy (熔解)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Quấn Quýt (纠结)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Thăng Cấp (进阶)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thăng Cấp (进阶).
Chấm Dứt (了结)
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cao Tĩnh;Đổng Trinh.
Cai Thuốc (戒烟)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: En (嗯).
アスノヨゾラ哨戒班
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Ketsuro (結露)
flac
Katahira Rina.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ketsuro (結露) (Mayoiga ED single).
Megurukisetsu (めぐる季節)
flac
All That Jazz.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ghibli Jazz 2 (ジブリ・ジャズ2).
Scab (结痂)
flac
Dương Thừa Lâm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Longing For (仰望).
Kết Thúc (终结)
flac
Thần Mộc Dữ Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vì Em (为你而活).
Sisters (姐妹)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
Kết Duyên (Jie Yuan)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
动物世界
flac
Tiết Chi Khiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm;郭顶;陈迪.
Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Solan Bushi (ソーラン節)
flac
Joji Hirota.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Kokiriko Bushi (こきりこ節)
flac
Joji Hirota.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
雪の降る街
flac
Aimer.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sleepless Nights.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Kesshou (結証)
flac
Ryokuoushoku Shakai.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kesshou (結証) (Single).
乙女解剖
flac
DECO*27.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: DECO*27, Emon, Rockwell feat. 初音ミク.
Album: アンドロイドガール (Android Girl).
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Xin Lỗi (借过)
flac
Lâm Thiên Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Lỗi (借过).
閉ざされた世界
flac
The Back Horn.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Mobile Suits Gundam 00 10th Anniversary Best.
Vượt Rào (越界)
flac
Hoàng Tử Thao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Rào (越界) (Single).
君の居ない世界
flac
Fuki Commune.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Fuki.
Album: Million Scarlets (FLAC).
Kesshou (結証)
flac
Ryokuoushoku Shakai.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kesshou (結証) (EP).
Squirtle (杰尼龟)
flac
Aioz.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Squirtle (杰尼龟) (Single).
Kesshou (結証)
flac
Ryokuoushoku Shakai.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Kesshou (結証) (EP).
Tỷ Muội (姐妹)
flac
Mạc Hải Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Để Ý (介意)
flac
Chu Duệ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Sức Giới (饰介)
flac
Quách Thần Dương Dos.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Giới (饰介) (Single).
Bế Tắc (死结)
flac
Trương Đại Lôi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Tắc (死结) (Single).
Thuốc Giải (解药)
flac
Lệ Cách.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuốc Giải (解药) (Single).
Thuốc Giải (解药)
flac
Âm Mưu Luận.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuốc Giải (解药).
Kết Bạn (结伴)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn OST (传闻中的陈芊芊OST).
Tiết Điểm (节点)
flac
Tôn Nghệ Trình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Oh My God! (オーマイガー!).
Tiếp Cận (接近)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Kết Thúc (结束)
flac
Vương Kiệt.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Relief (解脱)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
Nunchucks (雙截棍)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2010 The Era Concert.
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Excuse (借口)
flac
Wang Zhe.
2006.
Instrumental
Chinese.
青の世界
flac
Eir Aoi.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: D'Azur.
Ketsuro (結露)
flac
Rina Katahira.
Japan
Pop - Rock.
Kết Thúc (结束)
flac
Phan Việt Vân.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) (Special Edition).
«
1
2
3
4
5
»