×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jie Yuan (结怨)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
7
Boundary Line (界線)
flac
Quách Tịnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Next Dawn (下一个天亮).
Rinkai (臨界)
flac
Naoki Satou.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Satou.
Album: Rurouni Kenshin Original Soundtrack.
Chị Em (姐妹)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Midorino Machi (緑の街)
flac
Kazumasa Oda.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Jiko Best (自己ベスト).
Tỉ Muội (姐妹)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Jin Jie's Revolution
flac
Johan Skugge.
2013.
Instrumental
English.
Writer: Johan Skugge;Jukka Rintamäki.
Album: Battlefield 4 Original Soundtrack.
Hiểu Rõ (了解)
flac
Nhậm Hiền Tề.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Sự Tổn Thương.
炉心融解
flac
Marasy/まらしぃ.
2018.
Instrumental
Japanese.
Writer: V.A.
Album: V.I.P -marasy plays vocaloid instrumental on piano-.
Excuses (借口)
flac
NEXT7.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To You.
Tiết Điểm (节点)
flac
Tôn Nghệ Trình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
Hensetsu (変節)
flac
Naoki " naotyu-" Chiba.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki "naotyu-" Chiba.
Album: Sleep zzz... & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol. 1.
Tạm Bợ (借过)
flac
Ần Tử Nguyệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Bợ (借过) (Single).
Mệnh Kiếp (命劫)
flac
Ngự Lộc Thần Cốc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mệnh Kiếp (命劫).
Kết Thúc (结束)
flac
Dương Du Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kết Thúc (结束) (Single).
Chú Giải (注解)
flac
L (Đào Tử).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chú Giải (注解) (Single).
Giải Độc (解毒)
flac
Hứa Nguỵ Châu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Giải Độc (解毒) (Single).
僕が生きる世界
flac
Fuki Commune.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Fuki Commune.
Album: Welcome! (FLAC).
Tỷ Muội (姐妹)
flac
Mạc Hải Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Thời Kết (时结)
flac
Châu Thâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Kết (时结) (Single).
閉塞世界
flac
Various Artist.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: AD:PIANO.
Ma Yết (摩羯)
flac
Morris Lại Tử.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ma Yết (摩羯) (Single).
Khúc Mắc (芥蒂)
flac
A Tế.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Mắc (芥蒂) (Single).
Thuốc Giải (解药)
flac
Lệ Cách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuốc Giải (解药) (Single).
Hàng Xóm (街坊)
flac
Đổng Gia Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàng Xóm (街坊) (Single).
Giải Nhiệt (解暑)
flac
Địch Tiêu Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giải Nhiệt (解暑) (Single).
Mượn Tranh (借画)
flac
Luân Tang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mượn Tranh (借画) (Single).
Giải Thoát (解脱)
flac
Hà Mạn Đình.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Thoát (解脱) (Single).
Giải Thoát (解脱)
flac
Hà Mạn Đình.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Giải Thoát (解脱) (Single).
Bế Tắc (死结)
flac
Trương Đại Lôi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Tắc (死结) (Single).
Đối Nhai (对街)
flac
Tề Hân Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nhai (对街) (EP).
Thuốc Giải (解药)
flac
Âm Mưu Luận.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuốc Giải (解药).
Kết Bạn (结伴)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn OST (传闻中的陈芊芊OST).
Tiết Điểm (节点)
flac
Tôn Nghệ Trình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Oh My God! (オーマイガー!).
Tiếp Cận (接近)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Kết Thúc (结束)
flac
Vương Kiệt.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Relief (解脱)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
Nunchucks (雙截棍)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2010 The Era Concert.
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Excuse (借口)
flac
Wang Zhe.
2006.
Instrumental
Chinese.
青の世界
flac
Eir Aoi.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: D'Azur.
Ketsuro (結露)
flac
Rina Katahira.
Japan
Pop - Rock.
Kết Thúc (结束)
flac
Phan Việt Vân.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) (Special Edition).
Excuse Me (借過)
flac
Dung Tổ Nhi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nin9 2 5ive.
Lịch Kiếp (历劫)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Kết Cục (結局)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Tâm (心动).
節約家
flac
Tricot.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kabuku EP.
静寂の世界
flac
Imaizumi Shunsuke (CV: Kosuke Toriumi).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: YOWAMUSHI PEDAL CHARACTER SONG ALBUM (Disc 1).
Mượn (借) (Live)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
«
3
4
5
6
7
»