Search and download songs: Jing Jing De
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 301

Đôi Mắt Em Tựa Ánh Sao Trời (你的眼睛像星星) flac
Cúc Tịnh Y. 2021. Chinese Pop - Rock.
Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) flac
Khổng Thư Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Dám Nhìn Thẳng Vào Mắt Em (不敢正视你的眼睛) (Single).
Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) flac
Dương Lan Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Để Em Quên Anh Là Ai (让我忘记曾经那个你) (Single).
Đôi Mắt Em Tựa Ánh Sao Trời (你的眼睛像星星) flac
Lưu Chí Giai. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đôi Mắt Em Tựa Ánh Sao Trời (你的眼睛像星星) (Single).
Huyễn Cảnh (幻境) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
Đỗ Trị Dân. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Huyễn Cảnh (幻境) (EP).
Eyes Don't Lie (不会说谎的眼睛) flac
DP Long Trư. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Hắc Mã (黑马).
Biển Mùa Hè Năm Ấy Bình Yên (那年夏天宁静的海) flac
Đường Thất Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Album Số 2 Của Đường Thất Thất (糖七七的2号专辑).
Tôn Trọng Cái Tôi Bình Thường (敬不甘平凡的自己) flac
Kiều Diễm Diễm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tôn Trọng Cái Tôi Bình Thường (敬不甘平凡的自己) (Single).
Tai Yang Jing Shen (太阳精神) flac
Đàm Vịnh Lân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Bắc Kinh Bắc Kinh (北京北京) flac
Various Artirts. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
Ma Kính Ma Kính (魔镜魔镜) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Exclaimation Mark (惊叹号) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Nữ Thần (女神经) flac
Lý Vũ Xuân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 1987 Tôi Không Biết Sẽ Gặp Lại Bạn (1987 我不知会遇见你).
Exclaimation Mark (惊叹号) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Competitor (竞争对手) flac
Vương Lực Hoành. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Heartbeat (心跳).
Yên Lặng (靜止) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Calm (风平浪静) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolutely (绝妙).
Kick Back (秘境) (Live) flac
Lisa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 22 (青春有你3 第22期).
Kick Back (秘境) (Live) flac
Lisa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 22 (青春有你3 第22期).
Cá Voi Đỏ (赤鲸) flac
Tô Vận Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Voi Đỏ (赤鲸) (Single).
Tĩnh Lặng (静悄悄) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Lặng (静悄悄) (Single).
Nháy Mắt (眨眼睛) flac
Hạ Đề. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nháy Mắt (眨眼睛) (Single).
Bắc Kinh, Bắc Kinh (北京北京) flac
Đặng Tử Kỳ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Bắc Kinh, Bắc Kinh (北京北京) (EP).
Bắc Kinh Bắc Kinh (北京北京) flac
Đàm Diễm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Nam Kinh, Nam Kinh (南京, 南京) flac
Chu Tiểu Lỗi. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Tiểu Lỗi;Vương Lực Hoành. Album: Nam Kinh, Nam Kinh (南京, 南京) (Single).
我就静静看你演戏 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Em Đã Để Anh Đi Rồi (Em Của Ngày Xưa Đi Rồi; 曾经的我走了) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖).
Rose Bloom Silently With Shy (Nụ Hồng Mới Nở; 羞答答的玫瑰静悄悄的开) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) flac
Lư Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (EP).
Tĩnh Lặng (静悄悄) flac
Đại Huyễn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: 伍華.
DOUKEI~DOUKEI~ (憧憬~DOUKEI~) flac
IA. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: BACK-ON. Album: IA/03 -VISION- (Disc 1 - GOLD).
Tokyo Lullaby (ララバイ東京) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Cá Voi Xanh (蓝鲸) flac
G2er. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Không Bạch Quân Max. Album: Cá Voi Xanh (蓝鲸).
セプテンバー -東京 version- [ SEPTEMBER ] flac
Sakanaction. 2019. Japan Pop - Rock. Album: 834.194.
Cookie (曲奇陷阱) flac
Phổ Đông Lão Nông Dân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cookie (曲奇陷阱) (EP).
Silence (Yên Tĩnh; 安静) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
Zijing (紫荆) / Cantonese Squad flac
GNZ48. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Kim Nguyên Dịch;Phác Chí Quyên. Album: I.F (Immortal Flower) - EP.
Return Tokyo (リターン東京) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Anata no kagami (あなたの鏡) flac
Nishimura Chinami. Japan Pop - Rock. Writer: Minori;Okabe Keiichi. Album: Smile Precure! Vocal BEST!!.
Illusion Border (Genkyō; 幻境) flac
Ryō Mizutsuki. 2011. Instrumental Japanese. Album: Rewrite Original Soundtrack (CD2).
Sappūkei (Vulgarity; 殺風景) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Nháy Mắt (眨眼睛) flac
Hạ Đề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nháy Mắt (眨眼睛) (Single).
Kon Jing Jai (คนจริงใจ) flac
Cocktail. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Fate Ωmega (EP).
Cá Voi Đỏ (赤鲸) flac
Tô Vận Oánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cá Voi Đỏ (赤鲸) (Single).
Đôi Mắt Của Anh Phản Bội Trái Tim Anh (你的眼睛背叛了你的心) flac
Bích Na. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Nhẹ Dàng (温柔吻语) (EP).
Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开) flac
Hồ Hạ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开).
Tài Xế New York Chở Giấc Mộng Bắc Kinh (纽约的司机驾着北京的梦) flac
Trương Học Hữu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (DJ Dã Hoa Bản / DJ野花版) flac
DJ Dã Hoa. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (EP).
Jing Zhong Di An Na flac
Chen Xiao Ping. Instrumental.