×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jing Ming
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
20
Jing Ming
flac
Wu Judy Chin-Tai.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Nearest Heaven.
明镜止水
flac
Wu Na.
Chinese
Pop - Rock.
Tokyo Mimei (東京未明)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hitotsu (ひとつ;同心) (Single).
Tâm Sáng Như Gương (心如明鏡)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xà (青蛇) OST.
Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶)
flac
Song Sênh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶) (Single).
Sự Lặng Im Quá Rõ Ràng (過於透明的寂靜)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Minh Tịnh - Thu Thuỷ Y Nhân (明净 - 秋水伊人)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Stem -At Play With A Feudal Lord- (茎(STEM) ~大名遊ビ編~)
flac
Sheena Ringo.
2019.
English
Pop - Rock.
Writer: Sheena Ringo.
Album: Apple Of Universal Gravity (ニュートンの林檎 ~初めてのベスト盤~).
Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶)
flac
Song Sênh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶) (Single).
Và Nơi Đây Bình Minh Yên Tĩnh (这里的黎明静悄悄)
flac
Thường Thạch Lỗi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Dawns Here Are Quiet OST.
Tinh Linh Của Sinh Mệnh (生命中的精灵)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Clean And Bright (Cấu Tịnh Minh Tồn; 垢净明存)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点).
Bình Minh Đã Không Còn (一干二净的黎明)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Lan Lăng Vương (兰陵王).
Bàn Thạch Kinh Thiên - Quang Minh Hành (磐石驚天 - 光明行)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tinh Linh Trong Sinh Mệnh (生命中的精靈)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
命
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: The Legend Ends Original Soundtrack.
明明
flac
Eric Chou/ Châu Hưng Triết.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: What Love Has Taught Us.
Anh Là Người Mà Em Từng Liều Mạng Yêu (你是我曾经拼了命爱过的人) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Phạm Như.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Anh Là Người Mà Em Từng Liều Mạng Yêu (你是我曾经拼了命爱过的人) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) (Single).
Anh Là Người Mà Em Từng Liều Mạng Yêu (你是我曾经拼了命爱过的人) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Phạm Như.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Là Người Mà Em Từng Liều Mạng Yêu (你是我曾经拼了命爱过的人) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) (Single).
Jing Jing De (Quietly)
flac
Harlem Yu.
Chinese
Pop - Rock.
東京夜景
flac
Teresa Teng.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Jing Jing De
flac
Châu Du Dân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jing Jing De.
Rõ Ràng (明明)
flac
Lâm Ức Liên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Rõ Ràng (明明)
flac
Nam Thê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rõ Ràng (明明) (Single).
Rõ Ràng (明明)
flac
Nam Thê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rõ Ràng (明明) (Single).
Obviously (明明就)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Opus 12.
Obviously (明明)
flac
Châu Hưng Triết.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: What Love Has Taught Us (爱,教会我们的事).
Rõ Ràng (明明)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Rõ Ràng (明明)
flac
Đường Thi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rõ Ràng (明明) (Single).
Rõ Ràng (明明)
flac
Nam Thê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rõ Ràng (明明) (Single).
Kagami (鏡)
flac
Kanon Wakeshima.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shinshoku Dolce.
Ibara (荊)
flac
Hatsune Miku.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shell.
Shan Jing Jing (闪靓靓) / Team G
flac
SNH48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
Jing Yun
flac
Rong Zheng.
Instrumental
Chinese.
Album: Dance Of Wu.
旌旗
flac
Dream Spirit.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 江山.
京都
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Respect (敬)
flac
Ren Yun.
1996.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Aiguo;Zhoushu Xiong;Zhang Hongxiang.
Album: Cha Tao: The Way Of Tea (茶道).
Ibara (荊)
flac
Gumi.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Otetsu.
Album: Under.
精彩
flac
T.R.Y.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Silence (An Jing; 安靜)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Ming Yun
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Qing Ming
flac
Yukiko Isomura.
2003.
Instrumental
Japanese.
Album: Wind Live In The Streets.
花の名
flac
BUMP OF CHICKEN.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Pathfinder.
An Jing
flac
Jackson.
Chinese
Pop - Rock.
Minh / 冥
flac
Nghê Hạo Nghị / 倪浩毅.
Chinese.
命 - Croce
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Gunman In Joseon OST (CD2).
Obviously On (明明就)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: 12 New Works (十二新作).
Obviously On (明明就)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: 12 New Works (十二新作).
Bắc Kinh (北京北京)
flac
Uông Phong.
Chinese
Pop - Rock.
Sau Khi (Jing Guo; 经过)
flac
Hà Khiết.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Brave To Love.
«
1
2
3
4
5
»