×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jing Ming
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
20
Điểm Tình (点睛)
flac
INTO1.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Dặm (万里— INTO1's Wonderland陆).
Mộng Cảnh (梦境)
flac
Hồ Gia Hào.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Cảnh (梦境) (Single).
Ly Kính (离镜)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Magnifier(放大镜)
flac
An Tâm Á.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Tử Sói (狼王子) (Part. 3).
Trải Qua (经过)
flac
Trương Đống Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Electrostatics (靜電)
flac
Quách Tịnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Another She (陪著我的時候想著她).
Đã Từng (曾经)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Kakashi (鹿驚)
flac
IA.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mochizuki Urara.
Album: IA/02 -COLOR- (DISC 01 - Magenta Side).
Tokyo (東京)
flac
Base Ball Bear.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Base Ball Bear.
Album: Detective Boys.
Kinh Lôi (惊雷)
flac
Nghê Hạo Nghị.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nghê Hạo Nghị;Vương Trung Dịch;Trịnh Chí Hoành.
Album: Kinh Lôi (惊雷).
Kinh Mộng (惊梦)
flac
Hồ 66.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Dạ Tân Nương (一夜新娘 影视音乐专辑) (OST).
陑菁趕
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Ngạc Nhiên (惊喜)
flac
Nhậm Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngạc Nhiên (惊喜) (Single).
Tenjou (天井)
flac
Hatsune Miku Append (Dark).
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: buzzG.
Album: 251 Anthem.
Kinh Trập (惊蛰)
flac
Vương Tử Ngọc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Trập (惊蛰) (Single).
Kinh Mộng (惊梦)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Mộng (惊梦).
Tokyo (東京)
flac
Omoinotake.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Long For (EP).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Cá Voi (鲸鱼)
flac
Diệu Tĩnh Âu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cá Voi (鲸鱼) (Single).
Dong Jing San Yue
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Jeb Jing (เจ็บจริง )
flac
Atom Chanakan.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: GUM (EP).
Kinh Thước (惊鹊)
flac
Khải Nhạc Kailer.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Thước (惊鹊) (Single).
Kinh Biến (惊变)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Mạn Kính (慢镜)
flac
Ngô Nhược Hy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạn Kính (慢镜) (Single).
Cá Voi (鲸)
flac
Chúc Nhất Khả.
2020.
Instrumental
English.
Album: Cá Voi (鲸) (Single).
Giấc Mơ (梦境)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 23 (EP).
Serenity (静謐)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Trong Gương (镜里)
flac
Chú Chó Cứu Rỗi Thế Giới.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gương (镜里) (Single).
Kinh Mộng (惊梦)
flac
HITA.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Mộng (惊梦) (Single).
Tsukigeshiki (月景色)
flac
Hatsune Miku.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kuusou Memorize (空想メモライズ / Daydream Memorize).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Yên Lặng (静止)
flac
TRASH.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Nhược Mệnh / 若命
flac
Diệp Lý / 叶里.
Chinese.
Vận Mệnh (命运)
flac
Ngạo Thất Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vận Mệnh (命运) (Single).
Shukumei (宿命)
flac
Official Hige Dandism.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Traveler.
Lộc Minh (鹿鸣)
flac
Lộc Nương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lộc Minh (鹿鸣).
Minh Nguyệt (明月)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
濫觴生命
flac
Orangestar.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SEASIDE SOLILOQUIES.
Sáng Rực (光明)
flac
Trương Vĩ Già.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Vận Mệnh (命运)
flac
Sara.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷).
Reimei (黎明)
flac
Kitaro.
1990.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Kojiki (古事记).
Destined (命定)
flac
Ngô Kiến Hào.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C'est La V.
Cleverness (小聪明)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
投名状
flac
Black Kirin.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 投名状 (Single).
不明所以
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Name (Namae; 名前)
flac
amazarashi.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Speed to Masatsu (スピードと摩擦; Speed and Friction).
Minh Tinh (明星)
flac
Trương Quốc Vinh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD2).
Chữ Ký (署名)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Seimeisen (生命線)
flac
ReoNa.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Tsukihime (月姫) -A Piece Of Blue Glass Moon- Theme Song (EP).
Meine Noisy (命音ノイジー)
flac
GUMI.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: koyori.
Album: Youthfull.
«
2
3
4
5
6
»