×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jing Yun
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
48
Sao Băng (星陨)
flac
Miên Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Mờ Nhạt (晕海)
flac
Trường Viễn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mờ Nhạt (晕海) ("月光變奏曲"Khúc Biến Tấu Ánh Trăng OST) (Single).
Falling Flame (陨焰)
flac
Hoàng Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Falling Flame (陨焰) (Single).
Sao Băng (星陨)
flac
Miên Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Định Mệnh (命运)
flac
Lý Y Linh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Đầu Ngây Ngô OST (初恋那件小事 电视剧原声带) (EP).
Falling Flame (陨焰)
flac
Hoàng Linh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Falling Flame (陨焰) (Single).
Tầng Mây (云层)
flac
Ăn Nhiều Có Dễ Thương Không.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tầng Mây (云层) (Single).
Mây Đen (乌云)
flac
Hà Mạn Đình.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mây Đen (乌云) (Single).
Vân Du (云游)
flac
Ai Yêu Úy Úy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Du (云游) (Single).
Thiên Thạch (陨石)
flac
Sở Nhiên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Thạch (陨石) (Single).
Mây Mù (云雾)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mây Mù (云雾) (Single).
Hibari (雲雀)
flac
ASCA.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yuki Kajiura.
Album: RUST / Hibari / Koubou.
Hibari (雲雀)
flac
ASCA.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuki Kajiura.
Album: RUST / Hibari / Koubou.
Bộ Vân (步云)
flac
A Vân Ca.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bộ Vân (步云) Single.
Tiếng Biển (海韵)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặng Lệ Quân 15 Năm (邓丽君15周年).
Vận Mệnh (命运)
flac
Gia Gia.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lan Lăng Vương (兰陵王).
Tiếng Biển (海韵)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Sadame (運命)
flac
Emi Motoda.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: For Eternity (永久に).
Drifting Clouds (浮云)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
English.
Album: Travelling Home.
Tiếng Biển (海韵)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Trúc Vận (竹韻)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Tiếng Biển (海韵)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Tiếng Biển (海韵)
flac
Đặng Lệ Quân.
1986.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sayonara Concert Live.
云开日落
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Vân Quyết (云诀)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Trương Hiểu Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Hiểu Hàm, Đổng Tức Tức.
Album: Vân Quyết (云诀).
Định Mệnh (命运)
flac
Phấn Thái Lang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh (命运) (Single).
Like Stars (陨星)
flac
NINEONE#.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 91%.
Vân Du (云游)
flac
Ai Yêu Úy Úy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Du (云游) (Single).
Sao Băng (星陨)
flac
Đỗ Tinh Huỳnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Mây Đen (乌云)
flac
Hà Mạn Đình.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mây Đen (乌云) (Single).
Vân Sơn (云山)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Sơn (云山) (Single).
Ngã Xuống (陨落)
flac
Quách Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngã Xuống (陨落) ("大红包"Đại Hồng Bao OST) (Single).
Vận Mệnh (命运)
flac
Thiên Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vận Mệnh Kỳ Diệu OST (奇妙的命运呀 音乐原声大碟).
Vân Sương (云霜)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Sương (云霜) (Single).
Contrails (飞机云)
flac
Độ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Contrails (飞机云) (Single).
Vân Sơn (云山)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Sơn (云山) (Single).
Bắc Kinh (北京北京)
flac
Uông Phong.
Chinese
Pop - Rock.
Sau Khi (Jing Guo; 经过)
flac
Hà Khiết.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Brave To Love.
Xuất Nhập Cảnh (出境入境)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Xuất Nhập Cảnh (出境入境)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Jing Dian Ge Medle (經典歌Medle)
flac
Quang Vinh.
Chinese
Pop - Rock.
Tokyo Night (東京夜景)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Tịnh Thổ (Jìng Tǔ; 净土)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
警察警察 ~THE POLICE POLICE~
flac
かめりあ.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: To be shining!.
Jing-A-Ling, Jing-A-Ling
flac
The Andrews Sisters.
2002.
English
Pop - Rock.
Kính Trung Kính (镜中镜)
flac
Khương Đào.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Kính Trung Kính (镜中镜) (Single).
Tĩnh Lặng Mà (静静地)
flac
Lý Lâm Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Lặng Mà (静静地) (Single).
Mai Ru Jing Jing (ไม่รู้จริงๆ)
flac
Gope Weerasak.
2016.
Other country
Pop - Rock.
Album: Por Krua Hua Pa OST (เพลงประกอบละคร พ่อครัวหัวป่าก์) (Single).
Phong Cảnh (风景)
flac
Ban Nhạc Lost Train.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đứng Trên Cầu Để Ngắm Phong Cảnh OST (我站在桥上看风景).
Du Kinh (游京)
flac
Hải Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Kinh (游京) (Single).
«
1
2
3
4
5
»