×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Joen Joyuu Shou (助演女優症)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
Mirror Me (镜中兽)
flac
Diêu Minh Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mirror Me (镜中兽) (EP).
宇宙の灯台守
flac
Hatsune Miku.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: On the shore of the Eden.
Kimi no Te, Boku no Te (君の手、僕の手)
flac
GUMI.
2011.
Japan
Dance - Remix.
Writer: THE 39's.
Album: ACOMIKU with VOCALOIDS (アコミク with VOCALOIDS).
Chia Tay Thì Chia Tay (分手就分手)
flac
Thỏ Nóng Tính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Thì Chia Tay (分手就分手) (Single).
Chia Tay (Break Up; Fen Shou; 分手)
flac
Tôn Lộ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Ra Là Em (原来的我).
Chia Tay Buông Tay (分手放手)
flac
Châu Dư Thiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Buông Tay (分手放手) ("永遠的第一名"Mãi Mãi Là Số 1 OST) (Single).
Chịu Đựng Đủ (Shou Gou Le; 受夠了)
flac
Tiêu Á Hiên.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Ready (我愛我).
Tay Lớn Tay Nhỏ (大手小手)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Opponent (Đối Thủ; 对手)
flac
Champion.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Tam Quốc OST (K.O.3an Guo OST).
Tentekomai (天手古舞)
flac
Takao Yuki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuka.
Album: Kimi no Heroine ni Naritakute.
Crop (繰り返す収穫)
flac
Zutomayo.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gusare (ぐされ).
Đón Giao Thừa (守岁)
flac
Hoàng Vinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Giao Thừa (守岁).
1201 Nắm Tay (1201牵手)
flac
Bomb Tỉ Nhĩ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: 1201 Nắm Tay- Bài Hát Của Tỉ Nhĩ (1201牵手-比尔的歌) (Single).
Competitor (竞争对手)
flac
Vương Lực Hoành.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heartbeat (心跳).
Oteage Lullaby (お手上げララバイ)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Kimi no Dai-ni shou
flac
AKB48.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Bokutachi wa Tatakawanai (僕たちは戦わない).
Komori Uta (子守唄)
flac
Joji Hirota.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Feeling Her (感受她)
flac
Thái Từ Khôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mê (迷).
Toge To Kemono (棘と獣)
flac
Hatsuki Yura.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Tokyo Babel.
Inochi No Shou (命の証)
flac
Meiko.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Suzukaze-P.
Album: Red Bar (Vol.1).
分手的情书
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
Rút Lui (退守) (Remix)
flac
Chu Vô Tế.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Rút Lui (退守) (Remix) (Single).
ヌンキの守人-Acoustic ver.-
flac
Mitsuki Nakae.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nokuto Memoria Vol.3.
Mogura Tebukuro (もぐら手袋)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Toge To Kemono (棘と獣)
flac
Hatsuki Yura.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tokyo Babel.
Tentekomai (天手古舞)
flac
Takao Yuki.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuka.
Album: Tentekomai (天手古舞).
Jugemu (寿限無; Jugem)
flac
ENA.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Audio Highs.
Album: GINTAMA ORIGINAL SOUNDTRACK 4.
Let Me Go (没收)
flac
NINEONE#.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let Me Go (没收) (Single).
Cluster amaryllis -恋の寿命-
flac
A-One.
2017.
Japan
Dance - Remix.
Album: TOHO EUROBEAT VOL.17 FLOWER VIEWING MOUND.
The Orcs (半兽人)
flac
Châu Kiệt Luân.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Eight Dimensions (八度空間).
Oteage Lullaby (お手上げララバイ)
flac
Takahashi Minami.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team SURPRISE: Juuryoku Sympathy (重力シンパシー) (8).
美女与野兽
flac
DJ DOC.
1997.
Korean
Pop - Rock.
Album: Original Best of Best.
1201 Nắm Tay (1201牵手)
flac
Bomb Tỉ Nhĩ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1201 Nắm Tay- Bài Hát Của Tỉ Nhĩ (1201牵手-比尔的歌) (Single).
Rút Lui (退守) (Remix)
flac
Chu Vô Tế.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rút Lui (退守) (Remix) (Single).
Bạch Thủ Ký (白首记)
flac
Dao Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Đan Diệu Dược Không Bằng Nàng (灵丹妙药不及你 影视原声带) (OST).
Quay Đầu Lại (再回首)
flac
Ngải Tâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Bài Hát Đó (那首歌)
flac
Lý Dịch Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Tình Của Dịch Phong (易峰情书).
Hãy Đợi Anh (为我守候)
flac
Ôn Triệu Luân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Tình Duyên (天地情缘).
Tay Súng Tốc Độ (快枪手)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Happy Breakup (分手快樂)
flac
Fish Leong.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs CD1.
Kẻ Bắn Tỉa (狙擊手)
flac
Tank.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fighting (生存之道) CD1.
Bị Thương (Wounded; 受了点伤)
flac
Tôn Lộ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Khánh Phong Thu (Sáo; 庆丰收)
flac
Vương Thiết Chuy.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Sharpshooter (Thiện Xạ; 神枪手)
flac
S.H.E.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Don't Wanna Grow Up (Không Muốn Trưởng Thành; 不想长大).
Palming Love (Piano Version) (手掌心)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Quay Đầu Lại (再回首)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Lòng Bàn Tay (手掌心)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Vermeer no Tegami (フェルメールの手紙)
flac
Not yet.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Naminori Kakigoori (波乗りかき氷).
Love Grenade (愛的手榴彈)
flac
Ngô Kiến Hào.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C'est La V.
Praise For Harvest (喜唱丰收)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
«
2
3
4
5
6
»