Search and download songs: Ju Yeohoaneun Gwangdaehasidoda (주 여호와는 광대하시도다)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 40

Tự Đạo Tự Diễn Là Bi Kịch (自導自演的悲劇) flac
Đào Triết. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Mỹ Lệ (太美麗).
1billion Lightyear Of Distance (十億光年的距離) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
Like A Heroine In A Fairy Tale (동화속의 주인공처럼) flac
Kim Sung Chan. 2004. Korean Pop - Rock. Album: Lover (Theme Songs Of Korean Hit Drama).
Trò Đùa Của Thần Tình Yêu (爱神恶作剧) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: Green Forest, My Home OST.
Mặt Nạ Của Kẻ Lịch Sự (斯文的面具) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD2).
Giỡn Ngu Vui Sướng Nhất (最幸福的恶作剧) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Nói Em Nghe Rằng Anh Sẽ Không Rời Đi - [ 親一句我不走了 ] flac
Cover. Chinese Dance - Remix.
Một Trăm Câu Đừng Nóng Giận (一百句别生气) flac
Ngô Dạng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bước Vào Ký Ức Của Anh (走进你的记忆 网剧) (OST).
Đến Ôm Nhấc Nhẹ Lên Cao (要抱抱举高高) flac
Hà Mạn Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Nói Câu Chúc Ngủ Ngon Đi (说句晚安吧) flac
Phương Từ Phàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Câu Chúc Ngủ Ngon Đi (说句晚安吧) (Single).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
No Fear of Heat X Chu Bút Sướng (肆无惧燥 X 周笔畅) flac
Chu Bút Sướng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿).
Bên Anh Đến Già (陪你到老) (Tửu Cục Bản / 酒局版) flac
Đại Quyên Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bên Anh Đến Già (陪你到老) (Tửu Cục Bản / 酒局版) (Single).
No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿).
No Fear of Heat X Lục Hổ (肆无惧燥 X 陆虎) flac
Lục Hổ. 2022. Instrumental Chinese. Album: No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿).
No Fear of Heat X INTO1 Lưu Vũ (肆无惧燥 X INTO1-刘宇) flac
INTO1 Lưu Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: No Fear of Heat X Tiểu Khúc Nhi (肆无惧燥 X 小曲儿).
Nơi Ở Mới (谪居) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nơi Ở Mới (谪居) (EP).
Kinh Niên Mãn Trường An (经年满长安) / Cốt Truyện Bản (剧情版) flac
Mạc Dĩ Hải Chi Danh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Niên Mãn Trường An (经年满长安).
THE GAME –烏野高校vs音駒高校 練習試合– flac
Wada Syunsuke. 2017. English Pop - Rock. Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
No Fear of Heat X Chu Khiết Quỳnh (肆无惧燥 X 周洁琼) flac
Chu Khiết Quỳnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat X Chu Khiết Quỳnh (肆无惧燥 X 周洁琼) (Single).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Assen Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Tay Súng Bắn Tỉa Trái Tim Thiếu Nữ (少女心狙击手) flac
Cát Vũ Tình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tay Súng Bắn Tỉa Trái Tim Thiếu Nữ (少女心狙击手) (Single).
Bình Tụ (萍聚) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Bán Đốn Huynh Đệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Bình Tụ (萍聚) (EP).
No Fear of Heat X GALA (肆无惧燥 X GALA) flac
GALA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat X GALA (肆无惧燥 X GALA) (Single).
Thả Cúc Sơn Cảnh Nhập Thi Hoài (且掬山景入诗怀) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thả Cúc Sơn Cảnh Nhập Thi Hoài (且掬山景入诗怀) (Single).
リア×桐乃の短距離走勝負 ヴァイオリン×ピアノ flac
Aoki Lapis, IA, Tone Rion. 2020. Instrumental Japanese. Writer: TAM. Album: Ore no Imouto ga Konnani Ensou Suru Wake ga Nai.
Mèo Là Một Đơn Vị Khoảng Cách (猫是一种距离单位) flac
Liêu Tuấn Đào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mèo Là Một Đơn Vị Khoảng Cách (猫是一种距离单位) (Single).
No Fear of Heat X Trần Tử Đồng (肆无惧燥 X 陈梓童) flac
Trần Tử Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: No Fear of Heat X Trần Tử Đồng (肆无惧燥 X 陈梓童) (Single).
Bức Thư Tình Dang Dở (未完情书) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Di Tửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bức Thư Tình Dang Dở (未完情书) (EP).
Khởi Đầu Đẹp, Kết Thúc Buồn (开始很美结局很悲) flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Khởi Đầu Đẹp, Kết Thúc Buồn (开始很美结局很悲) (Single).
No Fear of Heat X Triệu Tiểu Hy (肆无惧燥 X 赵小熙) flac
Triệu Tiểu Hy. 2022. Instrumental Chinese. Album: No Fear of Heat X Triệu Tiểu Hy (肆无惧燥 X 赵小熙) (Single).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
No Fear of Heat X GALA (肆无惧燥 X GALA) flac
GALA. 2022. Instrumental Chinese. Album: No Fear of Heat X GALA (肆无惧燥 X GALA) (Single).
月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac
陆虎. Chinese.
月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac
不才. Chinese.
爱不悔(《白月梵星》影视剧梵樾人物曲) flac
井胧. Chinese.
当爱(《白月梵星》影视剧白烁人物曲) flac
黄霄雲. Chinese.
A Beautiful Smile (電視劇《去有風的地方》插曲) flac
金玟岐. Chinese.
Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) flac
Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Saddle of My Heart (電視劇《去有風的地方》插曲) flac
Teloupe. Chinese.
Quy Viên Điền Cư · Tạp Thi (归园田居·杂诗) flac
Triệu Phương Tịnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Viên Điền Cư · Tạp Thi (归园田居·杂诗).
Cây Đàn Ở Nhà Cũ (旧居中的钢琴) flac
Lâm Tử Tường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Từ Chối Cuộc Chơi (拒絕再玩; A-Lin 2013 Feel-Lin Live Version) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: All The Best - CD2.
Khó Chống Lại Vẻ Đẹp Của Em (难以抗拒你容颜) flac
Trương Tín Triết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Bất Kể Khoảng Cách Là Bao Xa (再遙遠的距離) flac
Quang Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Gặp Nhau Càng Thêm Ngọt Ngào (相聚更甜蜜) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Mai Nhất Câu Đô Khấn Điềm (每一句都很甜) flac
Tân Nhạc Trần Phù. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Nhất Câu Đô Khấn Điềm (每一句都很甜) (Single).
Dorami-chan No Himitsu Doogu (ドラミちゃんの秘密道具) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Khoảng Cách Giữa Anh Và Em (我与你的距离) flac
Đạo Đạo. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).