Search and download songs: Ju-In-Eobsneun Banji (주인없는 반지)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 239

Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
24-7 Cagnet (喜剧之王) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Hoa Cúc Hát Ca (菊叹) flac
Tề Dự. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Bandage Club (繃帶俱樂部) flac
Tank. 2009. Chinese Pop - Rock.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Kikyou ga Oka (桔梗が丘) flac
Ken Hirai. 2016. Japan Pop - Rock. Album: The Still Life.
Seka Seka Gekijou (セカセカ劇場) flac
Kikouhana: YURiCa. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Kikuo. Album: Dai Ichi Maku.
Hai Ba Câu (两三句) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Ba Câu (两三句) (Single).
Khoảng Cách (间距) (DJ版) flac
en. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
近卫局攻坚小队 flac
Bao.Uner. 2021. Instrumental Chinese. Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Stay Away (保持距离) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Stay Away (保持距离) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
Lời Thú Tội (坦白局) flac
Vu Bách Vạn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Thú Tội (坦白局).
Tụ Quang Đăng (聚光灯) flac
Youngior. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tụ Quang Đăng (聚光灯) (Single).
Người Ngoài Cuộc (局外人) flac
Lý Quan Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
Người Trong Cuộc (局中人) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2020. Instrumental Chinese. Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Âu Dương Tuyết. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sony CD Test (Limited Edition).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Winky Thi. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Câu Nghi Vấn (疑问句) flac
Châu Huệ Mẫn. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Renai Sousenkyo (恋愛総選挙) flac
AKB48. 2012. Japan Pop - Rock.
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举).
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: AK Trilogy Your Truly Greatest Hits: The Enlightenment (Disc 3).
Kẻ Bắn Tỉa (狙擊手) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Fighting (生存之道) CD1.
Every Word (每一句 说话) flac
Mạn Lý. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Phong Hà Cử (风荷举) flac
Wizecho. Chinese Dance - Remix. Album: Phong Hà Cử (风荷举) (Single).
Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧) flac
Sasablue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧) (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台) (Live) flac
Lý Khắc Cần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 1 (2021中国好声音 第1期).
Hà Tằng Cụ/何曾惧 flac
Ngũ Âm Jw, Vk, Aki A Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Câu Cuối Cùng (最后一句) flac
Darling. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Cuối Cùng (最后一句) (Single).
Câu Tiếp Theo (下一句) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Tiếp Theo (下一句) (Single).
Unfinished Script (未完劇本) flac
Tất Thư Tận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xoay Người Về Sau (RE-轉身之後).
Hai Ba Câu (两三句) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hai Ba Câu (两三句) (Single).
Em Từ Chối (我拒绝) flac
Xa Kiển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Từ Chối (我拒绝) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Nhất Cụ Nhất Mộng Ảo (Yī Jù Yī Mèng Huàn; 一具一梦幻) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Tiệm Đồ Cổ Trung Cục (Phần Đầu) (古董局中局 片头) flac
Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Cư Dân Sao Hoả (Mars Aborigine; Huo Xing Yuan Ju Min; 火星原居民) flac
Fiona Fung. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: Fiona Fung. Album: A Little Love.
Cư Dân Sao Hoả (Mars Aborigine; Huo Xing Yuan Ju Min; 火星原居民) flac
Chi Dân. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Fiona Fung.
Thỉ Xa Mê Cục (Shi Che Mi Ju; 矢车迷局) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) flac
Mộng Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) (Single).
Không Sợ Gì Cả (无所畏惧) flac
Châu Thâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Không Sợ Gì Cả (无所畏惧) ("球球大作战"Cầu Cầu Đại Tác Chiến OST) (Single).
Mỗi Câu Nói Một Nỗi Đau (一句一伤) flac
Lưu Phương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Kekkyoku, Jaa ne Shika Ienai (結局、じゃあねしか言えない) / Goninbayashi flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-A).
Người Khổng Lồ Đau Buồn (忧伤的巨人) flac
Hoa Thần Vũ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Khác Loài (异类).
Phú Xuân Sơn Cư Đồ (富春山居图) flac
Wang Jian Lin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Vở Kịch Lầu Hy Trì (希治阁剧场) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: In The Party.
Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Regret Of Parting (聚散两依依) flac
Vương Hạo. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).