×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ju-In-Eobsneun Banji (주인없는 반지)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
238
Koi no Konkyo (恋の根拠) / Highway Girls
flac
SKE48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: So~Yu~Toko Aru Yo Ne? (ソーユートコあるよね?) Type-C.
Nhất Đoá Kết Ngạnh Hoa (一朵桔梗花)
flac
Ngũ Tuế YL.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Đoá Kết Ngạnh Hoa (一朵桔梗花).
Người Khổng Lồ Ngủ Say (沉睡的巨人)
flac
Viêm Á Luân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Ái Quái Vật (親愛的怪物) (Single).
Best Two Out Of Three Games (三局两胜)
flac
Phùng Đề Mạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Two Out Of Three Games (三局两胜) Single.
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台)
flac
Châu Kiệt Luân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Still Fantasy.
Loạn Thế Câu Diệt (乱世俱灭)
flac
Hứa Chí An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Thục Sơn Chiến Kỷ (蜀山战纪 第一季) OST.
Vở Hài Kịch Hạ Màn (喜剧收场)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Hoa Cúc Đầy Núi (菊花爆满山)
flac
Mã Bác.
Chinese
Pop - Rock.
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
A Mộc.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Lâm Thục Dung.
Chinese
Pop - Rock.
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Mỗi Câu Nói Một Nỗi Đau (一句一伤)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚)
flac
Hoắc Tôn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Uông Tô Lang;Bành Trình.
Album: Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚).
Một Câu Nặng Lòng (情深的一句)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tử Hồng;Đồ Dĩnh.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Kekkyoku, Jaa ne Shika Ienai (結局、じゃあねしか言えない) / Goninbayashi
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-A).
Mỗi Câu Nói Một Nỗi Đau (一句一伤)
flac
Lưu Lực Dương.
Chinese
Pop - Rock.
Loạn Thế Câu Diệt (乱世俱灭)
flac
Hứa Chí An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Kim Điện Hí Cự Linh (金殿戏巨灵)
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Other.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Kịch Bản Đàn Ông (男人的剧本)
flac
Lục Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chọn Lựa Yêu (选择爱).
Đài Hoa Cúc (Chrysanthemums Terrace; 菊花台)
flac
Bành Thanh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Bành Thanh (The Best Of Peng Qing).
Nói Câu Thật Lòng (说句心里话)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Loạn Thế Câu Diệt (乱世俱灭)
flac
Hứa Chí An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 蜀山战纪 第一季 (Tân Thục Sơn Chiến Kỷ) OST.
Nói Câu Thật Lòng (说句心里话)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Một Câu Nặng Lòng (情深的一句)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tử Hồng;Đồ Dĩnh.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Cuộc Đời Như Vở Hài Kịch (戏剧人生)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Khó Mà Kháng Cự (难于抗拒)
flac
Châu Hoa Kiện.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Và Bạn (周華健&Friends).
Kanashiki Kinkyori Renai (悲しき近距離恋愛)
flac
AKB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tsugi no Ashiato (次の足跡).
Tái Hồi Thủ (Ju Hua Tai; 再回首)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Không Thể Quên (聚少离别多)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Nói Câu Thật Lòng (说句心里话)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Regret Of Parting (聚散两依依)
flac
Lý Bích Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Hoàng Bảo.
Chinese
Pop - Rock.
Lời Hay Ý Đẹp (最美的字句)
flac
Trác Y Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Từ Chối Cuộc Chơi (拒绝再玩)
flac
Trương Quốc Vinh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Koji Tamaki.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Thuyết Cú Tâm Lí Thoại (说句心里话)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Kết Cục Không Lời (无言的结局)
flac
Lâm Thục Dung.
Chinese
Pop - Rock.
Kịch Bản Đàn Ông (男人的剧本)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Chọn Lựa Yêu (选择爱).
Na Cú Nặc Ngôn (那句諾言)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Dễ Hợp Dễ Tan (好聚好散)
flac
Tôn Lộ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Không Có Anh (如果没有你).
Người Khổng Lồ Đau Buồn (忧伤的巨人)
flac
Hoa Thần Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Loài (异类).
Kyodai Shoujo (巨大少女) (Gigantic Girl)
flac
39+1m.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 40mP.
Album: 39+1m.
Phú Xuân Sơn Cư Đồ (富春山居图)
flac
Wang Jian Lin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Vở Kịch Lầu Hy Trì (希治阁剧场)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: In The Party.
Siêu Sao Gây Hoạ (乱世巨星)
flac
Trần Tiểu Xuân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花)
flac
Heying.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Chant Of Hermit (San Cư Ngâm; 山居吟)
flac
Gong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
Regret Of Parting (聚散两依依)
flac
Vương Hạo.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
Một Câu Nặng Lòng (情深的一句)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tử Hồng;Đồ Dĩnh.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Hai Người Lặng Yên (二人默剧)
flac
Diệp Bội Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
«
5
6
7
8
9
»