Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花)
- Heying (2008)You are listening to the song Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) by Heying, in album Ying Ying's Language Of Flowers. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

- Dream Birdwood's Mucuna (Mộng Hoà Tước Hoa; 梦禾雀花) - Heying
- Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉) - Heying
- Autumn Rain Begonia (Thu Vũ Hải Đường; 秋雨 海棠) - Heying
- Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) - Heying
- Climbing On Branches Kapok (Phàn Chi Mộc Miên; 攀枝 木棉) - Heying
- Zhujiang Water White Orchid (Châu Thuỷ Bạch Lan; 珠水 白兰) - Heying
- Expecting Daffodil (Kỳ Nhân Thuỷ Tiên; 期人 水仙) - Heying
- Admiration Water Lily (Khuynh Tâm Hà Liên; 倾心 河莲) - Heying
- Blue Tulip (Lam Úc Kim Hương; 蓝 郁金香) - Heying
- Valley Gynura (San Cốc Tử Bối Thiên Quỳ; 山谷 紫背天葵) - Heying
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Heying

Dream Birdwood's Mucuna (Mộng Hoà Tước Hoa; 梦禾雀花) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Admiration Water Lily (Khuynh Tâm Hà Liên; 倾心 河莲) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Autumn Rain Begonia (Thu Vũ Hải Đường; 秋雨 海棠) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Climbing On Branches Kapok (Phàn Chi Mộc Miên; 攀枝 木棉) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Valley Gynura (San Cốc Tử Bối Thiên Quỳ; 山谷 紫背天葵) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Blue Tulip (Lam Úc Kim Hương; 蓝 郁金香) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Expecting Daffodil (Kỳ Nhân Thuỷ Tiên; 期人 水仙) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Zhujiang Water White Orchid (Châu Thuỷ Bạch Lan; 珠水 白兰) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Mỹ Lệ Đích Thần Thoại (Měi Lì De Shén Huà; 美丽的神话) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Thành Cát Tư Hãn Đích Truyền Thuyết (Chéng Jí Sī Hán De Chuán Shuō; 成吉思汗的传说) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Ô Lan Ba Thác Đích Dạ Vãn (Wū Lán Bā Tuō De Yè Wǎn; 乌兰巴托的夜晚) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Thần Hương (Shén Xiāng; 神香) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Ngã Hoà Thảo Nguyên Hữu Ngoại Ước Định (Wǒ Hé Cǎo Yuán Yǒu Wài Yuē Dìng; 我和草原有外约定) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Tại Na Dao Viễn Đích Địa Phương (Zài Nà Yáo Yuǎn De Dì Fāng; 在那遥远的地方) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Tại Na Đông Sơn Đính Thượng (Zài Nà Dōng Shān Dǐng Shàng; 在那东山顶上) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Thiên Biên (Tiān Biān; 天边) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).Related songs of Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花)

Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
The Platform Of Chrysanthemum (Cúc Hoa Đài; 菊花台) flac
Dong Yi. 2009. Instrumental Chinese. Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) flac
Châu Kiệt Luân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Still Fantasy.
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Chrysanthemum Flower Platform (Đài Hoa Cúc; 菊花台) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Hoa Cúc flac
Vy Oanh. Vietnamese Pop - Rock.
Đi Qua Hoa Cúc flac
Võ Văn Đức. 2017. Instrumental Vietnamese. Writer: Võ Văn Đức. Album: Đi Qua Hoa Cúc (Single).
Hoa Cúc Vàng flac
Mỹ Dung. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thanh Tùng.
Tình Hoa Cúc Vàng flac
Băng Nhi. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vũ Đức Hạnh.
Màu Hoa Cúc flac
Đức Minh. 1973. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đài Phương Trang. Album: Kể Chuyện Tình Yêu.
Chuyện Hoa Cúc flac
Thuỳ Chi. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sĩ Phương.
Đông Cúc Hoạ Mi flac
Cao Tùng Anh. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Mạnh Hoàng. Album: Gấu Ở Đâu Khi Gió Đông Về.
Đông Cúc Hoạ Mi flac
Cao Tùng Anh. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Mạnh Hoàng. Album: Gấu Ở Đâu Khi Gió Đông Về.
Viết Về Hoa Cúc flac
Quang Minh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Trung Tín;Thơ;Trương Nam Hương. Album: Góc Nhớ Hà Nội.
Hoa Cúc Tím flac
Cẩm Hằng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Mặc Tuân;Thơ;Pn. Thường Đoan.
Hoa Cúc (雏菊) flac
Sunken Boat. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Cúc (雏菊) (Single).
Hoa Cúc Đầy Núi flac
Lê An. 2015. Instrumental Chinese.
Bài Thơ Hoa Cúc flac
Vân Khánh. 2001. Vietnamese Bolero. Album: Hoài Niệm Trường Giang.
Hoa Cúc Vàng flac
Hồ Quỳnh Hương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thanh Tùng.
Hoa Cúc Tím flac
Cẩm Hằng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thường Đoan;Mặc Tuân.Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments