Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路)
- Heying (2007)You are listening to the song Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路) by Heying, in album Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.
                                - Mỹ Lệ Đích Thần Thoại (Měi Lì De Shén Huà; 美丽的神话) - Heying
 - Thành Cát Tư Hãn Đích Truyền Thuyết (Chéng Jí Sī Hán De Chuán Shuō; 成吉思汗的传说) - Heying
 - Thần Hương (Shén Xiāng; 神香) - Heying
 - Thiên Biên (Tiān Biān; 天边) - Heying
 - A Lạp Lý Ước (Ā Lā Lǐ Yō; 阿拉里哟) - Heying
 - Tại Na Dao Viễn Đích Địa Phương (Zài Nà Yáo Yuǎn De Dì Fāng; 在那遥远的地方) - Heying
 - Tại Na Đông Sơn Đính Thượng (Zài Nà Dōng Shān Dǐng Shàng; 在那东山顶上) - Heying
 - Thiên Đường (Tiān Táng; 天堂) - Heying
 - Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路) - Heying
 - Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) - Heying
 - Ô Lan Ba Thác Đích Dạ Vãn (Wū Lán Bā Tuō De Yè Wǎn; 乌兰巴托的夜晚) - Heying
 - Ngã Hoà Thảo Nguyên Hữu Ngoại Ước Định (Wǒ Hé Cǎo Yuán Yǒu Wài Yuē Dìng; 我和草原有外约定) - Heying
 
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Heying
            Dream Birdwood's Mucuna (Mộng Hoà Tước Hoa; 梦禾雀花) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Admiration Water Lily (Khuynh Tâm Hà Liên; 倾心 河莲) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Autumn Rain Begonia (Thu Vũ Hải Đường; 秋雨 海棠) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Climbing On Branches Kapok (Phàn Chi Mộc Miên; 攀枝 木棉) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Valley Gynura (San Cốc Tử Bối Thiên Quỳ; 山谷 紫背天葵) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Blue Tulip (Lam Úc Kim Hương; 蓝 郁金香) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Expecting Daffodil (Kỳ Nhân Thuỷ Tiên; 期人 水仙) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Zhujiang Water White Orchid (Châu Thuỷ Bạch Lan; 珠水 白兰) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
            Mỹ Lệ Đích Thần Thoại (Měi Lì De Shén Huà; 美丽的神话) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Thành Cát Tư Hãn Đích Truyền Thuyết (Chéng Jí Sī Hán De Chuán Shuō; 成吉思汗的传说) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Ô Lan Ba Thác Đích Dạ Vãn (Wū Lán Bā Tuō De Yè Wǎn; 乌兰巴托的夜晚) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Thần Hương (Shén Xiāng; 神香) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Ngã Hoà Thảo Nguyên Hữu Ngoại Ước Định (Wǒ Hé Cǎo Yuán Yǒu Wài Yuē Dìng; 我和草原有外约定) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Tại Na Dao Viễn Đích Địa Phương (Zài Nà Yáo Yuǎn De Dì Fāng; 在那遥远的地方) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Tại Na Đông Sơn Đính Thượng (Zài Nà Dōng Shān Dǐng Shàng; 在那东山顶上) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Thiên Biên (Tiān Biān; 天边) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).Related songs of Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路)
            Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
            Thiên Cao Lộ Điều (天高路迢) flac
Chước Yêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Cao Lộ Điều (天高路迢) (Single).
            Thiên Cao Lộ Điều (天高路迢) flac
Chước Yêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Cao Lộ Điều (天高路迢) (Single).
            Lộ (路) flac
Lộ Gia Hân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lộ (路) ("酷盖爸爸 第二季"Papa & Daddy 2 OST) (Single).
            Lộ (路) flac
Dương Khôn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lộ (路) Single.
            Zen Road And Heart Bridge (Thiền Lộ Tâm Kiều; 禅路心桥) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
            Bạch Lộ (白露) flac
Vương Tử Ngọc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Lộ (白露) (Single).
            Bạch Lộ (白露) flac
Vương Tử Ngọc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Lộ (白露) (Single).
            Tâm Lộ (心路) flac
Trương Dược. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Lộ (心路) (Single).
            Thời:Lộ (时:路) flac
Nhật Quang (Petite Jing). 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Thời:Lộ (时:路) (Single).
            Bạch Lộ (白露) flac
Cố Sự Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bạch Lộ (白露) (Single).
            Lô Châu (泸州) flac
JuggShots. 2018. Instrumental Chinese. Writer: JuggShots. Album: Lô Châu (泸州) (Single).
            Tâm Lộ (心路) flac
Trương Dược. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tâm Lộ (心路) (Single).
            Bạch Lộ (白露) flac
Vũ Trũng. 2017. Instrumental Chinese. Album: Bạch Lộ (白露) (Single).
            Bạch Lộ (白露) flac
Cố Sự Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Lộ (白露) (Single).
            Bạch Lộ (白露) flac
Tống Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Lộ (白露) (Single).
            Lộ Vĩ (路尾) flac
Ngụy Huy Nghê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lộ Vĩ (路尾) (Single).
            Giao Lộ (路口) flac
Viên Tiểu Uy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xuống Biển (入海) (EP).
            Re-Vo-Lu-Ti-On flac
Hamka. 2005. English Pop - Rock. Album: Unearth.
            Giao Lộ (路口) flac
Viên Tiểu Uy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuống Biển (入海) (EP).Hot Instrumental Chinese
            Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
            Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
            Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
            Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
            Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
            Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
            Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
            Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
            Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
            Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
            Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
            Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
            Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
            Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
            Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
            Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
            Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
            Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
            Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
            
                        
                        
                        
                        
                        
                        
Recent comments