×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ju-ju
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
41
Vua Hài Kịch (喜剧之王)
flac
Lý Vinh Hạo.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc - Bảng Phong Vân.
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Winky Thi.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Cây Quýt Đỏ (橘子红了)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Renai Sousenkyo (恋愛総選挙)
flac
Komori Mika.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: 1830m.
Câu Nghi Vấn (疑问句)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Renai Sousenkyo (恋愛総選挙)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Chậu Hoa Cúc (菊花台)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举).
Hạnh Phúc Giả Dối (しあわせ芝居)
flac
Nakajima Miyuki.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakajima Miyuki.
Album: Chào Mừng Trở Lại (おかえりなさい).
Hợp Rồi Tan (好聚好散)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Không Khoảng Cách (零距离)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AK Trilogy Your Truly Greatest Hits: The Enlightenment (Disc 3).
Tin Nhắn (一句悄悄话)
flac
Từ Tiểu Phượng.
1976.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bảo Tiêu (保镳).
24-7 Cagnet (喜剧之王)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Ốc Mượn Hồn (寄居蟹)
flac
Trần Tư Hàm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ốc Mượn Hồn (寄居蟹).
Kẻ Bắn Tỉa (狙擊手)
flac
Tank.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fighting (生存之道) CD1.
Clown Mask (小丑面具)
flac
Hàn Canh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hope In The Darkness.
Không Khoảng Cách (零距离)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shining Colorful CD2.
Lời Hứa Đó (那句诺言)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD11).
Cục Trung Nhân (局中人)
flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân).
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
Hoa Cúc Hát Ca (菊叹)
flac
Tề Dự.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Bandage Club (繃帶俱樂部)
flac
Tank.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Châu Hoa Kiện.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Nói Một Câu (說一句)
flac
Liên Thi Nhã.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Once Said.
Đồ Chơi Cũ (旧玩具)
flac
Triệu Vy.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hành Trang Thiên Sứ (天使旅行箱).
Không Khoảng Cách (零距离)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Nói Một Câu (说一句)
flac
Vương Phi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Every Word (每一句 说话)
flac
Mạn Lý.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Kikyou ga Oka (桔梗が丘)
flac
Ken Hirai.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Still Life.
Ninin no Kyori (二人の距離)
flac
Bruno Wen-li.
Instrumental
Japanese.
Album: Yosuga no Sora Original Soundtrack (ヨスガノソラ 依媛奈緒 特典CD オリジナルサウンドトラック) - New.
Akaza Gekijou (赤座劇場)
flac
Mikami Shiori.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Iijima Ken.
Album: Yuruyuri♪♪ 2nd.Series Best Album YuruYurhythm♪ 2.
Oh! My Master (오! 나의 주인님)
flac
Lee Han Chul.
2007.
Korean
Pop - Rock.
Album: Story Of Dogs.
Người Ngoài Cuộc (局外人)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smile.
Tình Cảnh Khó Khăn (情景劇)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
The Toy Guy (玩具人)
flac
Viêm Á Luân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Where I Belong (最想去的地方).
Seka Seka Gekijou (セカセカ劇場)
flac
Kikouhana: YURiCa.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ichi Maku.
Kimi to no Kyori (君との距離)
flac
Inoue Sonoko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Natsukoi (ナツコイ).
Phong Hà Cử (风荷举)
flac
Wizecho.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Phong Hà Cử (风荷举) (Single).
Inokori Jugyou (居残り授業)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Chòm Cự Giải (巨蟹座)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Khoảng Cách Xa Xôi (远距离)
flac
Tưởng Trác Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Xa Xôi (远距离) ("浪漫输给你"Thua Lãng Mạn Vào Tay Em OST) (Single).
Goodbye (Kịch Tình Bản / 剧情版)
flac
Triệu Bối Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 4: Goodbye) (OST).
Hai Ba Câu (两三句)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Ba Câu (两三句) (Single).
Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧)
flac
Sasablue.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧) (Single).
Khoảng Cách (间距) (DJ版)
flac
en.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台) (Live)
flac
Lý Khắc Cần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 1 (2021中国好声音 第1期).
Thụ Cam Quả (桔子树)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
«
2
3
4
5
6
»